Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Radium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/RADS
Lịch sử thay đổi trong REN/RADS tỷ giá
REN/RADS tỷ giá
12 23, 2020
1 REN = 0.12054482 RADS
▼ -67.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Radium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Ren tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -81.92% (0.66671529 RADS — 0.12054482 RADS)
Thay đổi trong REN/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Ren tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -71.14% (0.41775959 RADS — 0.12054482 RADS)
Thay đổi trong REN/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Ren tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -18.92% (0.14868151 RADS — 0.12054482 RADS)
Thay đổi trong REN/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -18.92% (0.14868151 RADS — 0.12054482 RADS)
Ren/Radium dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 0.10709057 RADS | ▼ -11.16 % |
07/05 | 0.09839097 RADS | ▼ -8.12 % |
08/05 | 0.10321642 RADS | ▲ 4.9 % |
09/05 | 0.10401493 RADS | ▲ 0.77 % |
10/05 | 0.1063869 RADS | ▲ 2.28 % |
11/05 | 0.10867808 RADS | ▲ 2.15 % |
12/05 | 0.11554369 RADS | ▲ 6.32 % |
13/05 | 0.12282466 RADS | ▲ 6.3 % |
14/05 | 0.11898929 RADS | ▼ -3.12 % |
15/05 | 0.11367362 RADS | ▼ -4.47 % |
16/05 | 0.11283405 RADS | ▼ -0.74 % |
17/05 | 0.1144753 RADS | ▲ 1.45 % |
18/05 | 0.11473634 RADS | ▲ 0.23 % |
19/05 | 0.11253268 RADS | ▼ -1.92 % |
20/05 | 0.10463625 RADS | ▼ -7.02 % |
21/05 | 0.10250399 RADS | ▼ -2.04 % |
22/05 | 0.09855198 RADS | ▼ -3.86 % |
23/05 | 0.09038638 RADS | ▼ -8.29 % |
24/05 | 0.08378792 RADS | ▼ -7.3 % |
25/05 | 0.07960714 RADS | ▼ -4.99 % |
26/05 | 0.07604217 RADS | ▼ -4.48 % |
27/05 | 0.08230015 RADS | ▲ 8.23 % |
28/05 | 0.08410921 RADS | ▲ 2.2 % |
29/05 | 0.06919425 RADS | ▼ -17.73 % |
30/05 | 0.05114431 RADS | ▼ -26.09 % |
31/05 | 0.04498625 RADS | ▼ -12.04 % |
01/06 | 0.0442317 RADS | ▼ -1.68 % |
02/06 | 0.04126365 RADS | ▼ -6.71 % |
03/06 | 0.05195426 RADS | ▲ 25.91 % |
04/06 | 0.0688836 RADS | ▲ 32.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.11572381 RADS | ▼ -4 % |
13/05 — 19/05 | 0.19579917 RADS | ▲ 69.2 % |
20/05 — 26/05 | 0.14958263 RADS | ▼ -23.6 % |
27/05 — 02/06 | 0.13320312 RADS | ▼ -10.95 % |
03/06 — 09/06 | 0.1241449 RADS | ▼ -6.8 % |
10/06 — 16/06 | 0.12502188 RADS | ▲ 0.71 % |
17/06 — 23/06 | 0.10789764 RADS | ▼ -13.7 % |
24/06 — 30/06 | 0.12536188 RADS | ▲ 16.19 % |
01/07 — 07/07 | 0.11311403 RADS | ▼ -9.77 % |
08/07 — 14/07 | 0.07545884 RADS | ▼ -33.29 % |
15/07 — 21/07 | 0.04971223 RADS | ▼ -34.12 % |
22/07 — 28/07 | 0.08176185 RADS | ▲ 64.47 % |
Ren/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.11871397 RADS | ▼ -1.52 % |
07/2024 | 0.20305086 RADS | ▲ 71.04 % |
08/2024 | 0.3322503 RADS | ▲ 63.63 % |
09/2024 | 0.3623637 RADS | ▲ 9.06 % |
10/2024 | 0.54524458 RADS | ▲ 50.47 % |
11/2024 | 0.62315721 RADS | ▲ 14.29 % |
12/2024 | 0.69044907 RADS | ▲ 10.8 % |
12/2024 | 0.62949314 RADS | ▼ -8.83 % |
01/2025 | 0.30440426 RADS | ▼ -51.64 % |
Ren/Radium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.23218216 RADS |
Tối đa | 0.62033006 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.4495749 RADS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.23218216 RADS |
Tối đa | 0.92899944 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.57778116 RADS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.13155183 RADS |
Tối đa | 0.92899944 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.40543652 RADS |
Chia sẻ một liên kết đến REN/RADS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: