Tỷ giá hối đoái Ren chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/RVN
Lịch sử thay đổi trong REN/RVN tỷ giá
REN/RVN tỷ giá
05 20, 2024
1 REN = 2.087946 RVN
▲ 2.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong REN/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 3.05% (2.026146 RVN — 2.087946 RVN)
Thay đổi trong REN/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -30.62% (3.009635 RVN — 2.087946 RVN)
Thay đổi trong REN/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -39.74% (3.46484 RVN — 2.087946 RVN)
Thay đổi trong REN/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 17, 2018 — 05 20, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 4.28% (2.00225 RVN — 2.087946 RVN)
Ren/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
Ren/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 2.105926 RVN | ▲ 0.86 % |
22/05 | 2.074021 RVN | ▼ -1.52 % |
23/05 | 2.045925 RVN | ▼ -1.35 % |
24/05 | 2.089216 RVN | ▲ 2.12 % |
25/05 | 2.037591 RVN | ▼ -2.47 % |
26/05 | 2.009085 RVN | ▼ -1.4 % |
27/05 | 2.048736 RVN | ▲ 1.97 % |
28/05 | 2.06743 RVN | ▲ 0.91 % |
29/05 | 2.078632 RVN | ▲ 0.54 % |
30/05 | 2.070975 RVN | ▼ -0.37 % |
31/05 | 2.149662 RVN | ▲ 3.8 % |
01/06 | 2.201576 RVN | ▲ 2.42 % |
02/06 | 2.152503 RVN | ▼ -2.23 % |
03/06 | 2.109898 RVN | ▼ -1.98 % |
04/06 | 2.108212 RVN | ▼ -0.08 % |
05/06 | 2.103628 RVN | ▼ -0.22 % |
06/06 | 2.111906 RVN | ▲ 0.39 % |
07/06 | 2.098395 RVN | ▼ -0.64 % |
08/06 | 2.088099 RVN | ▼ -0.49 % |
09/06 | 2.125486 RVN | ▲ 1.79 % |
10/06 | 2.127504 RVN | ▲ 0.09 % |
11/06 | 2.097753 RVN | ▼ -1.4 % |
12/06 | 2.072448 RVN | ▼ -1.21 % |
13/06 | 2.088867 RVN | ▲ 0.79 % |
14/06 | 2.106957 RVN | ▲ 0.87 % |
15/06 | 2.084386 RVN | ▼ -1.07 % |
16/06 | 2.106381 RVN | ▲ 1.06 % |
17/06 | 2.115573 RVN | ▲ 0.44 % |
18/06 | 2.130341 RVN | ▲ 0.7 % |
19/06 | 2.137532 RVN | ▲ 0.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ren/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.086343 RVN | ▼ -0.08 % |
03/06 — 09/06 | 1.988196 RVN | ▼ -4.7 % |
10/06 — 16/06 | 2.174218 RVN | ▲ 9.36 % |
17/06 — 23/06 | 2.215024 RVN | ▲ 1.88 % |
24/06 — 30/06 | 1.024578 RVN | ▼ -53.74 % |
01/07 — 07/07 | 1.149479 RVN | ▲ 12.19 % |
08/07 — 14/07 | 0.99122255 RVN | ▼ -13.77 % |
15/07 — 21/07 | 0.98401087 RVN | ▼ -0.73 % |
22/07 — 28/07 | 0.98046017 RVN | ▼ -0.36 % |
29/07 — 04/08 | 0.98518033 RVN | ▲ 0.48 % |
05/08 — 11/08 | 0.95568337 RVN | ▼ -2.99 % |
12/08 — 18/08 | 1.004086 RVN | ▲ 5.06 % |
Ren/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.959135 RVN | ▼ -6.17 % |
07/2024 | 2.087399 RVN | ▲ 6.55 % |
08/2024 | 1.979189 RVN | ▼ -5.18 % |
09/2024 | 1.996656 RVN | ▲ 0.88 % |
10/2024 | 1.707582 RVN | ▼ -14.48 % |
11/2024 | 1.872663 RVN | ▲ 9.67 % |
12/2024 | 1.935542 RVN | ▲ 3.36 % |
01/2025 | 1.704255 RVN | ▼ -11.95 % |
02/2025 | 1.865763 RVN | ▲ 9.48 % |
03/2025 | 1.120428 RVN | ▼ -39.95 % |
04/2025 | 1.075295 RVN | ▼ -4.03 % |
05/2025 | 1.072713 RVN | ▼ -0.24 % |
Ren/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.934329 RVN |
Tối đa | 2.087946 RVN |
Bình quân gia quyền | 2.000046 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.933307 RVN |
Tối đa | 3.61739 RVN |
Bình quân gia quyền | 2.556459 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.933307 RVN |
Tối đa | 5.01934 RVN |
Bình quân gia quyền | 3.016629 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến REN/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: