Tỷ giá hối đoái Rakon chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Rakon tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RKN/ELLA
Lịch sử thay đổi trong RKN/ELLA tỷ giá
RKN/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 RKN = 15.6755 ELLA
▲ 10.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Rakon/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Rakon chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RKN/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RKN/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Rakon/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RKN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi 1.53% (15.4386 ELLA — 15.6755 ELLA)
Thay đổi trong RKN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -33% (23.3968 ELLA — 15.6755 ELLA)
Thay đổi trong RKN/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -81.64% (85.3858 ELLA — 15.6755 ELLA)
Thay đổi trong RKN/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Rakon tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -81.64% (85.3858 ELLA — 15.6755 ELLA)
Rakon/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
Rakon/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 16.8436 ELLA | ▲ 7.45 % |
20/05 | 16.4632 ELLA | ▼ -2.26 % |
21/05 | 15.733 ELLA | ▼ -4.44 % |
22/05 | 15.0789 ELLA | ▼ -4.16 % |
23/05 | 15.299 ELLA | ▲ 1.46 % |
24/05 | 15.1069 ELLA | ▼ -1.26 % |
25/05 | 14.6923 ELLA | ▼ -2.74 % |
26/05 | 15.3452 ELLA | ▲ 4.44 % |
27/05 | 15.5349 ELLA | ▲ 1.24 % |
28/05 | 14.8721 ELLA | ▼ -4.27 % |
29/05 | 15.0066 ELLA | ▲ 0.9 % |
30/05 | 14.6015 ELLA | ▼ -2.7 % |
31/05 | 14.8973 ELLA | ▲ 2.03 % |
01/06 | 16.9279 ELLA | ▲ 13.63 % |
02/06 | 18.191 ELLA | ▲ 7.46 % |
03/06 | 18.1133 ELLA | ▼ -0.43 % |
04/06 | 21.2209 ELLA | ▲ 17.16 % |
05/06 | 24.1482 ELLA | ▲ 13.79 % |
06/06 | 23.5821 ELLA | ▼ -2.34 % |
07/06 | 25.937 ELLA | ▲ 9.99 % |
08/06 | 16.4859 ELLA | ▼ -36.44 % |
09/06 | 20.9998 ELLA | ▲ 27.38 % |
10/06 | 16.7013 ELLA | ▼ -20.47 % |
11/06 | 13.0651 ELLA | ▼ -21.77 % |
12/06 | 12.6261 ELLA | ▼ -3.36 % |
13/06 | 13.2565 ELLA | ▲ 4.99 % |
14/06 | 14.5592 ELLA | ▲ 9.83 % |
15/06 | 14.1614 ELLA | ▼ -2.73 % |
16/06 | 14.8755 ELLA | ▲ 5.04 % |
17/06 | 15.0895 ELLA | ▲ 1.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Rakon/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Rakon/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.975767 ELLA | ▼ -49.12 % |
27/05 — 02/06 | 15.1901 ELLA | ▲ 90.45 % |
03/06 — 09/06 | 16.7664 ELLA | ▲ 10.38 % |
10/06 — 16/06 | 14.7344 ELLA | ▼ -12.12 % |
17/06 — 23/06 | 24.5308 ELLA | ▲ 66.49 % |
24/06 — 30/06 | 22.9926 ELLA | ▼ -6.27 % |
01/07 — 07/07 | 7.885237 ELLA | ▼ -65.71 % |
08/07 — 14/07 | 9.855716 ELLA | ▲ 24.99 % |
15/07 — 21/07 | 9.12081 ELLA | ▼ -7.46 % |
22/07 — 28/07 | 10.7704 ELLA | ▲ 18.09 % |
29/07 — 04/08 | 10.2333 ELLA | ▼ -4.99 % |
05/08 — 11/08 | 9.227862 ELLA | ▼ -9.83 % |
Rakon/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.4991 ELLA | ▼ -33.02 % |
07/2024 | 15.2831 ELLA | ▲ 45.57 % |
08/2024 | 17.0912 ELLA | ▲ 11.83 % |
09/2024 | 6.784775 ELLA | ▼ -60.3 % |
10/2024 | 3.35428 ELLA | ▼ -50.56 % |
11/2024 | 7.81632 ELLA | ▲ 133.03 % |
12/2024 | 2.938405 ELLA | ▼ -62.41 % |
01/2025 | 2.989059 ELLA | ▲ 1.72 % |
Rakon/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.5367 ELLA |
Tối đa | 23.2108 ELLA |
Bình quân gia quyền | 15.4403 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.5367 ELLA |
Tối đa | 34.0244 ELLA |
Bình quân gia quyền | 19.7062 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.0795 ELLA |
Tối đa | 141.54 ELLA |
Bình quân gia quyền | 52.2987 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến RKN/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: