Tỷ giá hối đoái Rakon chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Rakon tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RKN/GIN
Lịch sử thay đổi trong RKN/GIN tỷ giá
RKN/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 RKN = 65.5755 GIN
▲ 9.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Rakon/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Rakon chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RKN/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RKN/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Rakon/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RKN/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Rakon tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 59.05% (41.2305 GIN — 65.5755 GIN)
Thay đổi trong RKN/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Rakon tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 37.09% (47.8352 GIN — 65.5755 GIN)
Thay đổi trong RKN/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Rakon tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 252% (18.6296 GIN — 65.5755 GIN)
Thay đổi trong RKN/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Rakon tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 252% (18.6296 GIN — 65.5755 GIN)
Rakon/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Rakon/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 36.1208 GIN | ▼ -44.92 % |
20/05 | 36.6239 GIN | ▲ 1.39 % |
21/05 | 62.7344 GIN | ▲ 71.29 % |
22/05 | 61.0276 GIN | ▼ -2.72 % |
23/05 | 61.5655 GIN | ▲ 0.88 % |
24/05 | 61.4523 GIN | ▼ -0.18 % |
25/05 | 61.054 GIN | ▼ -0.65 % |
26/05 | 63.9606 GIN | ▲ 4.76 % |
27/05 | 64.4575 GIN | ▲ 0.78 % |
28/05 | 63.6245 GIN | ▼ -1.29 % |
29/05 | 63.5563 GIN | ▼ -0.11 % |
30/05 | 69.3977 GIN | ▲ 9.19 % |
31/05 | 79.9669 GIN | ▲ 15.23 % |
01/06 | 86.3582 GIN | ▲ 7.99 % |
02/06 | 54.0417 GIN | ▼ -37.42 % |
03/06 | 84.8982 GIN | ▲ 57.1 % |
04/06 | 87.0566 GIN | ▲ 2.54 % |
05/06 | 87.9705 GIN | ▲ 1.05 % |
06/06 | 89.5688 GIN | ▲ 1.82 % |
07/06 | 90.1612 GIN | ▲ 0.66 % |
08/06 | 98.2593 GIN | ▲ 8.98 % |
09/06 | 106.57 GIN | ▲ 8.46 % |
10/06 | 104.75 GIN | ▼ -1.71 % |
11/06 | 103.29 GIN | ▼ -1.4 % |
12/06 | 103.15 GIN | ▼ -0.14 % |
13/06 | 101.89 GIN | ▼ -1.22 % |
14/06 | 102.92 GIN | ▲ 1.01 % |
15/06 | 101.31 GIN | ▼ -1.56 % |
16/06 | 98.615 GIN | ▼ -2.66 % |
17/06 | 97.8355 GIN | ▼ -0.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Rakon/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Rakon/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 62.2986 GIN | ▼ -5 % |
27/05 — 02/06 | 71.5499 GIN | ▲ 14.85 % |
03/06 — 09/06 | 79.7951 GIN | ▲ 11.52 % |
10/06 — 16/06 | 82.8281 GIN | ▲ 3.8 % |
17/06 — 23/06 | 86.5381 GIN | ▲ 4.48 % |
24/06 — 30/06 | 48.2725 GIN | ▼ -44.22 % |
01/07 — 07/07 | 49.6457 GIN | ▲ 2.84 % |
08/07 — 14/07 | 35.8908 GIN | ▼ -27.71 % |
15/07 — 21/07 | 61.7723 GIN | ▲ 72.11 % |
22/07 — 28/07 | 81.7725 GIN | ▲ 32.38 % |
29/07 — 04/08 | 94.0705 GIN | ▲ 15.04 % |
05/08 — 11/08 | 86.601 GIN | ▼ -7.94 % |
Rakon/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 44.2374 GIN | ▼ -32.54 % |
07/2024 | 51.1767 GIN | ▲ 15.69 % |
08/2024 | 43.6 GIN | ▼ -14.8 % |
09/2024 | 237.72 GIN | ▲ 445.23 % |
10/2024 | 123.06 GIN | ▼ -48.23 % |
11/2024 | 159.29 GIN | ▲ 29.44 % |
12/2024 | 102.64 GIN | ▼ -35.57 % |
01/2025 | 152.54 GIN | ▲ 48.62 % |
Rakon/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38.5682 GIN |
Tối đa | 65.5755 GIN |
Bình quân gia quyền | 50.1227 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34.6638 GIN |
Tối đa | 65.5755 GIN |
Bình quân gia quyền | 49.8719 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.309562 GIN |
Tối đa | 152.95 GIN |
Bình quân gia quyền | 49.8021 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến RKN/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: