Tỷ giá hối đoái Rakon chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Rakon tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RKN/TNB
Lịch sử thay đổi trong RKN/TNB tỷ giá
RKN/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 RKN = 4,038 TNB
▼ -0.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Rakon/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Rakon chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RKN/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RKN/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Rakon/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RKN/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 491.24% (682.94 TNB — 4,038 TNB)
Thay đổi trong RKN/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 574.07% (599.02 TNB — 4,038 TNB)
Thay đổi trong RKN/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 7223.91% (55.1323 TNB — 4,038 TNB)
Thay đổi trong RKN/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Rakon tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 5971.28% (66.5073 TNB — 4,038 TNB)
Rakon/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Rakon/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 3,970 TNB | ▼ -1.68 % |
14/05 | 4,027 TNB | ▲ 1.43 % |
15/05 | 4,022 TNB | ▼ -0.12 % |
16/05 | 3,997 TNB | ▼ -0.62 % |
17/05 | 3,970 TNB | ▼ -0.68 % |
18/05 | 3,917 TNB | ▼ -1.34 % |
19/05 | 3,803 TNB | ▼ -2.9 % |
20/05 | 3,802 TNB | ▼ -0.04 % |
21/05 | 3,964 TNB | ▲ 4.26 % |
22/05 | 5,477 TNB | ▲ 38.17 % |
23/05 | 12,487 TNB | ▲ 128 % |
24/05 | 25,449 TNB | ▲ 103.8 % |
25/05 | 25,877 TNB | ▲ 1.68 % |
26/05 | 26,039 TNB | ▲ 0.62 % |
27/05 | 25,971 TNB | ▼ -0.26 % |
28/05 | 25,914 TNB | ▼ -0.22 % |
29/05 | 25,247 TNB | ▼ -2.58 % |
30/05 | 24,607 TNB | ▼ -2.53 % |
31/05 | 24,571 TNB | ▼ -0.15 % |
01/06 | 24,487 TNB | ▼ -0.34 % |
02/06 | 24,326 TNB | ▼ -0.66 % |
03/06 | 22,945 TNB | ▼ -5.68 % |
04/06 | 23,036 TNB | ▲ 0.4 % |
05/06 | 23,378 TNB | ▲ 1.48 % |
06/06 | 23,509 TNB | ▲ 0.56 % |
07/06 | 23,457 TNB | ▼ -0.22 % |
08/06 | 22,929 TNB | ▼ -2.25 % |
09/06 | 22,917 TNB | ▼ -0.05 % |
10/06 | 22,988 TNB | ▲ 0.31 % |
11/06 | 23,347 TNB | ▲ 1.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Rakon/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Rakon/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 4,088 TNB | ▲ 1.25 % |
20/05 — 26/05 | 4,759 TNB | ▲ 16.41 % |
27/05 — 02/06 | 4,559 TNB | ▼ -4.21 % |
03/06 — 09/06 | 4,927 TNB | ▲ 8.08 % |
10/06 — 16/06 | 5,028 TNB | ▲ 2.04 % |
17/06 — 23/06 | 4,854 TNB | ▼ -3.47 % |
24/06 — 30/06 | 4,829 TNB | ▼ -0.51 % |
01/07 — 07/07 | 7,198 TNB | ▲ 49.07 % |
08/07 — 14/07 | 29,956 TNB | ▲ 316.14 % |
15/07 — 21/07 | 29,024 TNB | ▼ -3.11 % |
22/07 — 28/07 | 27,341 TNB | ▼ -5.8 % |
29/07 — 04/08 | 27,172 TNB | ▼ -0.62 % |
Rakon/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,878 TNB | ▼ -3.97 % |
07/2024 | 29,171 TNB | ▲ 652.29 % |
08/2024 | 25,346 TNB | ▼ -13.11 % |
09/2024 | 28,930 TNB | ▲ 14.14 % |
10/2024 | 26,844 TNB | ▼ -7.21 % |
11/2024 | 34,032 TNB | ▲ 26.78 % |
12/2024 | 34,800 TNB | ▲ 2.25 % |
01/2025 | 31,446 TNB | ▼ -9.64 % |
02/2025 | 42,590 TNB | ▲ 35.44 % |
03/2025 | 42,312 TNB | ▼ -0.65 % |
04/2025 | 114,461 TNB | ▲ 170.52 % |
05/2025 | 196,734 TNB | ▲ 71.88 % |
Rakon/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 664.36 TNB |
Tối đa | 4,579 TNB |
Bình quân gia quyền | 3,459 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 383 TNB |
Tối đa | 4,579 TNB |
Bình quân gia quyền | 1,810 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 38.5253 TNB |
Tối đa | 4,579 TNB |
Bình quân gia quyền | 717.39 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến RKN/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: