Tỷ giá hối đoái iExec RLC chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về iExec RLC tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RLC/GNF
Lịch sử thay đổi trong RLC/GNF tỷ giá
RLC/GNF tỷ giá
05 03, 2024
1 RLC = 21,593 GNF
▼ -1.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ iExec RLC/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 iExec RLC chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RLC/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RLC/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái iExec RLC/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RLC/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các iExec RLC tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -22.49% (27,857 GNF — 21,593 GNF)
Thay đổi trong RLC/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các iExec RLC tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 8.15% (19,966 GNF — 21,593 GNF)
Thay đổi trong RLC/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các iExec RLC tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 46.58% (14,731 GNF — 21,593 GNF)
Thay đổi trong RLC/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce iExec RLC tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 615.36% (3,018 GNF — 21,593 GNF)
iExec RLC/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
iExec RLC/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 21,690 GNF | ▲ 0.45 % |
05/05 | 21,622 GNF | ▼ -0.31 % |
06/05 | 21,860 GNF | ▲ 1.1 % |
07/05 | 22,285 GNF | ▲ 1.95 % |
08/05 | 22,891 GNF | ▲ 2.72 % |
09/05 | 23,580 GNF | ▲ 3.01 % |
10/05 | 22,494 GNF | ▼ -4.61 % |
11/05 | 22,327 GNF | ▼ -0.74 % |
12/05 | 19,386 GNF | ▼ -13.17 % |
13/05 | 15,995 GNF | ▼ -17.49 % |
14/05 | 15,478 GNF | ▼ -3.23 % |
15/05 | 15,974 GNF | ▲ 3.2 % |
16/05 | 15,350 GNF | ▼ -3.91 % |
17/05 | 15,478 GNF | ▲ 0.84 % |
18/05 | 15,837 GNF | ▲ 2.32 % |
19/05 | 17,244 GNF | ▲ 8.88 % |
20/05 | 18,692 GNF | ▲ 8.4 % |
21/05 | 19,657 GNF | ▲ 5.16 % |
22/05 | 19,917 GNF | ▲ 1.32 % |
23/05 | 19,822 GNF | ▼ -0.48 % |
24/05 | 19,442 GNF | ▼ -1.92 % |
25/05 | 18,503 GNF | ▼ -4.83 % |
26/05 | 18,274 GNF | ▼ -1.24 % |
27/05 | 17,899 GNF | ▼ -2.05 % |
28/05 | 18,440 GNF | ▲ 3.02 % |
29/05 | 17,636 GNF | ▼ -4.36 % |
30/05 | 16,851 GNF | ▼ -4.45 % |
31/05 | 16,081 GNF | ▼ -4.57 % |
01/06 | 16,309 GNF | ▲ 1.42 % |
02/06 | 16,379 GNF | ▲ 0.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của iExec RLC/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
iExec RLC/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 21,895 GNF | ▲ 1.4 % |
13/05 — 19/05 | 25,067 GNF | ▲ 14.49 % |
20/05 — 26/05 | 25,049 GNF | ▼ -0.07 % |
27/05 — 02/06 | 28,243 GNF | ▲ 12.75 % |
03/06 — 09/06 | 25,420 GNF | ▼ -10 % |
10/06 — 16/06 | 25,117 GNF | ▼ -1.19 % |
17/06 — 23/06 | 24,351 GNF | ▼ -3.05 % |
24/06 — 30/06 | 22,346 GNF | ▼ -8.24 % |
01/07 — 07/07 | 17,243 GNF | ▼ -22.84 % |
08/07 — 14/07 | 21,168 GNF | ▲ 22.76 % |
15/07 — 21/07 | 18,456 GNF | ▼ -12.81 % |
22/07 — 28/07 | 17,254 GNF | ▼ -6.51 % |
iExec RLC/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22,014 GNF | ▲ 1.95 % |
07/2024 | 19,895 GNF | ▼ -9.63 % |
08/2024 | 16,605 GNF | ▼ -16.54 % |
08/2024 | 17,099 GNF | ▲ 2.97 % |
09/2024 | 19,680 GNF | ▲ 15.09 % |
10/2024 | 27,020 GNF | ▲ 37.3 % |
11/2024 | 29,968 GNF | ▲ 10.91 % |
12/2024 | 38,166 GNF | ▲ 27.35 % |
01/2025 | 60,087 GNF | ▲ 57.44 % |
02/2025 | 55,236 GNF | ▼ -8.07 % |
03/2025 | 31,203 GNF | ▼ -43.51 % |
04/2025 | 31,760 GNF | ▲ 1.78 % |
iExec RLC/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18,663 GNF |
Tối đa | 31,295 GNF |
Bình quân gia quyền | 24,674 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,066 GNF |
Tối đa | 39,712 GNF |
Bình quân gia quyền | 28,176 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,972 GNF |
Tối đa | 39,712 GNF |
Bình quân gia quyền | 15,758 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến RLC/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến iExec RLC (RLC) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến iExec RLC (RLC) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: