Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Dragonchain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/DRGN

Lịch sử thay đổi trong RON/DRGN tỷ giá

RON/DRGN tỷ giá

05 23, 2024
1 RON = 56.9152 DRGN
▲ 7.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Dragonchain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -12.29% (64.8931 DRGN — 56.9152 DRGN)

Thay đổi trong RON/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 44.63% (39.3523 DRGN — 56.9152 DRGN)

Thay đổi trong RON/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -66.52% (169.98 DRGN — 56.9152 DRGN)

Thay đổi trong RON/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 474.77% (9.902213 DRGN — 56.9152 DRGN)

leu Romania/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 51.9125 DRGN ▼ -8.79 %
25/05 43.6379 DRGN ▼ -15.94 %
26/05 37.7544 DRGN ▼ -13.48 %
27/05 36.0474 DRGN ▼ -4.52 %
28/05 37.1689 DRGN ▲ 3.11 %
29/05 38.3428 DRGN ▲ 3.16 %
30/05 37.7124 DRGN ▼ -1.64 %
31/05 39.6442 DRGN ▲ 5.12 %
01/06 42.3888 DRGN ▲ 6.92 %
02/06 43.6889 DRGN ▲ 3.07 %
03/06 46.263 DRGN ▲ 5.89 %
04/06 48.8586 DRGN ▲ 5.61 %
05/06 49.4421 DRGN ▲ 1.19 %
06/06 48.9443 DRGN ▼ -1.01 %
07/06 48.732 DRGN ▼ -0.43 %
08/06 50.5855 DRGN ▲ 3.8 %
09/06 50.7538 DRGN ▲ 0.33 %
10/06 51.1111 DRGN ▲ 0.7 %
11/06 51.191 DRGN ▲ 0.16 %
12/06 47.3674 DRGN ▼ -7.47 %
13/06 39.9927 DRGN ▼ -15.57 %
14/06 41.9776 DRGN ▲ 4.96 %
15/06 45.2667 DRGN ▲ 7.84 %
16/06 44.4981 DRGN ▼ -1.7 %
17/06 41.9062 DRGN ▼ -5.82 %
18/06 45.18 DRGN ▲ 7.81 %
19/06 47.7958 DRGN ▲ 5.79 %
20/06 50.3534 DRGN ▲ 5.35 %
21/06 53.391 DRGN ▲ 6.03 %
22/06 73.5463 DRGN ▲ 37.75 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 58.6735 DRGN ▲ 3.09 %
03/06 — 09/06 53.2805 DRGN ▼ -9.19 %
10/06 — 16/06 51.6733 DRGN ▼ -3.02 %
17/06 — 23/06 39.7625 DRGN ▼ -23.05 %
24/06 — 30/06 39.8704 DRGN ▲ 0.27 %
01/07 — 07/07 55.2282 DRGN ▲ 38.52 %
08/07 — 14/07 56.8278 DRGN ▲ 2.9 %
15/07 — 21/07 24.9542 DRGN ▼ -56.09 %
22/07 — 28/07 30.9697 DRGN ▲ 24.11 %
29/07 — 04/08 29.6956 DRGN ▼ -4.11 %
05/08 — 11/08 29.9833 DRGN ▲ 0.97 %
12/08 — 18/08 42.9888 DRGN ▲ 43.38 %

leu Romania/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 56.576 DRGN ▼ -0.6 %
07/2024 33.2478 DRGN ▼ -41.23 %
08/2024 31.7865 DRGN ▼ -4.4 %
09/2024 20.4202 DRGN ▼ -35.76 %
10/2024 22.1822 DRGN ▲ 8.63 %
11/2024 41.1315 DRGN ▲ 85.43 %
12/2024 31.4901 DRGN ▼ -23.44 %
01/2025 35.417 DRGN ▲ 12.47 %
02/2025 10.5595 DRGN ▼ -70.19 %
03/2025 17.1912 DRGN ▲ 62.8 %
04/2025 12.7884 DRGN ▼ -25.61 %
05/2025 23.6682 DRGN ▲ 85.08 %

leu Romania/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.93179 DRGN
Tối đa 54.4229 DRGN
Bình quân gia quyền 34.6486 DRGN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.832249 DRGN
Tối đa 87.5428 DRGN
Bình quân gia quyền 43.0418 DRGN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.832249 DRGN
Tối đa 180.36 DRGN
Bình quân gia quyền 67.7643 DRGN

Chia sẻ một liên kết đến RON/DRGN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu