Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/DTA
Lịch sử thay đổi trong RON/DTA tỷ giá
RON/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 RON = 45,794 DTA
▲ 360.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 29.92% (35,247 DTA — 45,794 DTA)
Thay đổi trong RON/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 33.48% (34,307 DTA — 45,794 DTA)
Thay đổi trong RON/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 2480.03% (1,775 DTA — 45,794 DTA)
Thay đổi trong RON/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 4217.7% (1,061 DTA — 45,794 DTA)
leu Romania/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 46,073 DTA | ▲ 0.61 % |
22/05 | 54,711 DTA | ▲ 18.75 % |
23/05 | 58,048 DTA | ▲ 6.1 % |
24/05 | 55,379 DTA | ▼ -4.6 % |
25/05 | 55,694 DTA | ▲ 0.57 % |
26/05 | 55,805 DTA | ▲ 0.2 % |
27/05 | 57,882 DTA | ▲ 3.72 % |
28/05 | 57,447 DTA | ▼ -0.75 % |
29/05 | 51,950 DTA | ▼ -9.57 % |
30/05 | 47,968 DTA | ▼ -7.66 % |
31/05 | 47,769 DTA | ▼ -0.42 % |
01/06 | 47,661 DTA | ▼ -0.23 % |
02/06 | 44,599 DTA | ▼ -6.42 % |
03/06 | 48,139 DTA | ▲ 7.94 % |
04/06 | 44,598 DTA | ▼ -7.36 % |
05/06 | 45,101 DTA | ▲ 1.13 % |
06/06 | 44,797 DTA | ▼ -0.67 % |
07/06 | 45,018 DTA | ▲ 0.49 % |
08/06 | 45,133 DTA | ▲ 0.26 % |
09/06 | 43,949 DTA | ▼ -2.62 % |
10/06 | 44,719 DTA | ▲ 1.75 % |
11/06 | 47,183 DTA | ▲ 5.51 % |
12/06 | 48,362 DTA | ▲ 2.5 % |
13/06 | 50,003 DTA | ▲ 3.39 % |
14/06 | 53,713 DTA | ▲ 7.42 % |
15/06 | 61,903 DTA | ▲ 15.25 % |
16/06 | 61,250 DTA | ▼ -1.05 % |
17/06 | 61,028 DTA | ▼ -0.36 % |
18/06 | 43,993 DTA | ▼ -27.91 % |
19/06 | 77,343 DTA | ▲ 75.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 161,868 DTA | ▲ 253.47 % |
03/06 — 09/06 | 141,075 DTA | ▼ -12.85 % |
10/06 — 16/06 | 127,012 DTA | ▼ -9.97 % |
17/06 — 23/06 | 200,294 DTA | ▲ 57.7 % |
24/06 — 30/06 | 147,940 DTA | ▼ -26.14 % |
01/07 — 07/07 | 146,949 DTA | ▼ -0.67 % |
08/07 — 14/07 | 195,034 DTA | ▲ 32.72 % |
15/07 — 21/07 | 220,388 DTA | ▲ 13 % |
22/07 — 28/07 | 212,603 DTA | ▼ -3.53 % |
29/07 — 04/08 | 212,866 DTA | ▲ 0.12 % |
05/08 — 11/08 | 202,747 DTA | ▼ -4.75 % |
12/08 — 18/08 | 1,211,997 DTA | ▲ 497.79 % |
leu Romania/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 47,063 DTA | ▲ 2.77 % |
07/2024 | 45,710 DTA | ▼ -2.87 % |
08/2024 | 31,888 DTA | ▼ -30.24 % |
09/2024 | 66,249 DTA | ▲ 107.76 % |
10/2024 | 45,652 DTA | ▼ -31.09 % |
11/2024 | 119,838 DTA | ▲ 162.5 % |
12/2024 | 114,264 DTA | ▼ -4.65 % |
01/2025 | 669,692 DTA | ▲ 486.09 % |
02/2025 | 3,136,100 DTA | ▲ 368.29 % |
03/2025 | 2,972,273 DTA | ▼ -5.22 % |
04/2025 | 2,986,118 DTA | ▲ 0.47 % |
05/2025 | 4,399,954 DTA | ▲ 47.35 % |
leu Romania/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,867 DTA |
Tối đa | 45,778 DTA |
Bình quân gia quyền | 30,795 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,867 DTA |
Tối đa | 45,778 DTA |
Bình quân gia quyền | 28,965 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,514 DTA |
Tối đa | 45,778 DTA |
Bình quân gia quyền | 22,572 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến RON/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: