Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/LUN

Lịch sử thay đổi trong RON/LUN tỷ giá

RON/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 RON = 41.1176 LUN
▲ 334.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -19.29% (50.9479 LUN — 41.1176 LUN)

Thay đổi trong RON/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -21.17% (52.159 LUN — 41.1176 LUN)

Thay đổi trong RON/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -21.17% (52.159 LUN — 41.1176 LUN)

Thay đổi trong RON/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 11268.69% (0.36167448 LUN — 41.1176 LUN)

leu Romania/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 40.8293 LUN ▼ -0.7 %
15/05 44.9163 LUN ▲ 10.01 %
16/05 49.3266 LUN ▲ 9.82 %
17/05 50.5633 LUN ▲ 2.51 %
18/05 50.9475 LUN ▲ 0.76 %
19/05 50.9655 LUN ▲ 0.04 %
20/05 49.229 LUN ▼ -3.41 %
21/05 41.9108 LUN ▼ -14.87 %
22/05 28.4353 LUN ▼ -32.15 %
23/05 17.5911 LUN ▼ -38.14 %
24/05 17.3646 LUN ▼ -1.29 %
25/05 17.541 LUN ▲ 1.02 %
26/05 17.4823 LUN ▼ -0.33 %
27/05 17.1563 LUN ▼ -1.86 %
28/05 16.3179 LUN ▼ -4.89 %
29/05 15.7024 LUN ▼ -3.77 %
30/05 15.5192 LUN ▼ -1.17 %
31/05 15.5582 LUN ▲ 0.25 %
01/06 15.4408 LUN ▼ -0.75 %
02/06 24.1637 LUN ▲ 56.49 %
03/06 33.0673 LUN ▲ 36.85 %
04/06 32.6272 LUN ▼ -1.33 %
05/06 32.8411 LUN ▲ 0.66 %
06/06 33.6064 LUN ▲ 2.33 %
07/06 33.5861 LUN ▼ -0.06 %
08/06 33.1963 LUN ▼ -1.16 %
09/06 33.4135 LUN ▲ 0.65 %
10/06 33.3832 LUN ▼ -0.09 %
11/06 23.4297 LUN ▼ -29.82 %
12/06 34.598 LUN ▲ 47.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 36.7811 LUN ▼ -10.55 %
27/05 — 02/06 41.813 LUN ▲ 13.68 %
03/06 — 09/06 48.9111 LUN ▲ 16.98 %
10/06 — 16/06 4.814726 LUN ▼ -90.16 %
17/06 — 23/06 7.234333 LUN ▲ 50.25 %
24/06 — 30/06 10.688 LUN ▲ 47.74 %
01/07 — 07/07 14.3968 LUN ▲ 34.7 %
08/07 — 14/07 16.3713 LUN ▲ 13.71 %
15/07 — 21/07 15.7763 LUN ▼ -3.63 %
22/07 — 28/07 14.9339 LUN ▼ -5.34 %
29/07 — 04/08 20.618 LUN ▲ 38.06 %
05/08 — 11/08 383.93 LUN ▲ 1762.1 %

leu Romania/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 32.0674 LUN ▼ -22.01 %
07/2024 26.6603 LUN ▼ -16.86 %
08/2024 15.8653 LUN ▼ -40.49 %
09/2024 57.6747 LUN ▲ 263.53 %
10/2024 112.38 LUN ▲ 94.85 %
11/2024 144.52 LUN ▲ 28.61 %
12/2024 130.22 LUN ▼ -9.9 %
01/2025 3,574 LUN ▲ 2644.83 %
02/2025 3,163 LUN ▼ -11.52 %
03/2025 2,003 LUN ▼ -36.66 %
04/2025 3,812 LUN ▲ 90.29 %

leu Romania/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.86406 LUN
Tối đa 63.8242 LUN
Bình quân gia quyền 30.0201 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.86406 LUN
Tối đa 63.8242 LUN
Bình quân gia quyền 33.5479 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.86406 LUN
Tối đa 63.8242 LUN
Bình quân gia quyền 33.5479 LUN

Chia sẻ một liên kết đến RON/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu