Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/MFT
Lịch sử thay đổi trong RON/MFT tỷ giá
RON/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 RON = 77.4038 MFT
▼ -0.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 30.18% (59.4583 MFT — 77.4038 MFT)
Thay đổi trong RON/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -34.91% (118.92 MFT — 77.4038 MFT)
Thay đổi trong RON/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 86.44% (41.5174 MFT — 77.4038 MFT)
Thay đổi trong RON/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -81.61% (420.86 MFT — 77.4038 MFT)
leu Romania/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 88.1427 MFT | ▲ 13.87 % |
14/05 | 67.1949 MFT | ▼ -23.77 % |
15/05 | 78.8414 MFT | ▲ 17.33 % |
16/05 | 88.037 MFT | ▲ 11.66 % |
17/05 | 80.1176 MFT | ▼ -9 % |
18/05 | 89.3027 MFT | ▲ 11.46 % |
19/05 | 94.6129 MFT | ▲ 5.95 % |
20/05 | 97.3166 MFT | ▲ 2.86 % |
21/05 | 101.1 MFT | ▲ 3.89 % |
22/05 | 100.4 MFT | ▼ -0.69 % |
23/05 | 95.6731 MFT | ▼ -4.71 % |
24/05 | 96.3119 MFT | ▲ 0.67 % |
25/05 | 96.3644 MFT | ▲ 0.05 % |
26/05 | 86.5758 MFT | ▼ -10.16 % |
27/05 | 97.4837 MFT | ▲ 12.6 % |
28/05 | 98.1778 MFT | ▲ 0.71 % |
29/05 | 96.6426 MFT | ▼ -1.56 % |
30/05 | 93.4619 MFT | ▼ -3.29 % |
31/05 | 98.8811 MFT | ▲ 5.8 % |
01/06 | 89.2185 MFT | ▼ -9.77 % |
02/06 | 87.3877 MFT | ▼ -2.05 % |
03/06 | 105.99 MFT | ▲ 21.28 % |
04/06 | 87.6833 MFT | ▼ -17.27 % |
05/06 | 91.7124 MFT | ▲ 4.6 % |
06/06 | 78.7406 MFT | ▼ -14.14 % |
07/06 | 74.9427 MFT | ▼ -4.82 % |
08/06 | 75.2439 MFT | ▲ 0.4 % |
09/06 | 90.1698 MFT | ▲ 19.84 % |
10/06 | 94.1106 MFT | ▲ 4.37 % |
11/06 | 116.65 MFT | ▲ 23.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 79.4609 MFT | ▲ 2.66 % |
20/05 — 26/05 | 86.4985 MFT | ▲ 8.86 % |
27/05 — 02/06 | 89.326 MFT | ▲ 3.27 % |
03/06 — 09/06 | 85.9236 MFT | ▼ -3.81 % |
10/06 — 16/06 | 77.6252 MFT | ▼ -9.66 % |
17/06 — 23/06 | 78.2369 MFT | ▲ 0.79 % |
24/06 — 30/06 | 19.4102 MFT | ▼ -75.19 % |
01/07 — 07/07 | 33.7755 MFT | ▲ 74.01 % |
08/07 — 14/07 | 39.7071 MFT | ▲ 17.56 % |
15/07 — 21/07 | 40.365 MFT | ▲ 1.66 % |
22/07 — 28/07 | 31.7911 MFT | ▼ -21.24 % |
29/07 — 04/08 | 45.1007 MFT | ▲ 41.87 % |
leu Romania/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 77.2603 MFT | ▼ -0.19 % |
07/2024 | 82.2162 MFT | ▲ 6.41 % |
08/2024 | 86.9177 MFT | ▲ 5.72 % |
09/2024 | 228.49 MFT | ▲ 162.88 % |
10/2024 | 256.56 MFT | ▲ 12.28 % |
11/2024 | 244.22 MFT | ▼ -4.81 % |
12/2024 | 268.13 MFT | ▲ 9.79 % |
01/2025 | 223.74 MFT | ▼ -16.56 % |
02/2025 | 190.26 MFT | ▼ -14.97 % |
03/2025 | 154.07 MFT | ▼ -19.02 % |
04/2025 | 119.71 MFT | ▼ -22.3 % |
05/2025 | 150.33 MFT | ▲ 25.58 % |
leu Romania/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.0286 MFT |
Tối đa | 77.8006 MFT |
Bình quân gia quyền | 56.71 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.5787 MFT |
Tối đa | 128.98 MFT |
Bình quân gia quyền | 73.3264 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.5787 MFT |
Tối đa | 246.16 MFT |
Bình quân gia quyền | 92.2616 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến RON/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: