Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại metical Mozambique

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/MZN

Lịch sử thay đổi trong RON/MZN tỷ giá

RON/MZN tỷ giá

05 23, 2024
1 RON = 198.7 MZN
▲ 0.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/metical Mozambique, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong metical Mozambique.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/MZN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/MZN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/metical Mozambique, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/MZN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi -7.34% (214.43 MZN — 198.7 MZN)

Thay đổi trong RON/MZN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 6.7% (186.21 MZN — 198.7 MZN)

Thay đổi trong RON/MZN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 218.99% (62.29 MZN — 198.7 MZN)

Thay đổi trong RON/MZN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với metical Mozambique tiền tệ thay đổi bởi 1209.8% (15.17 MZN — 198.7 MZN)

leu Romania/metical Mozambique dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/metical Mozambique dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 197.08 MZN ▼ -0.81 %
25/05 188.7 MZN ▼ -4.25 %
26/05 179.06 MZN ▼ -5.11 %
27/05 172.14 MZN ▼ -3.86 %
28/05 174.98 MZN ▲ 1.65 %
29/05 170.87 MZN ▼ -2.35 %
30/05 166.84 MZN ▼ -2.36 %
31/05 159.17 MZN ▼ -4.6 %
01/06 164.31 MZN ▲ 3.23 %
02/06 171.15 MZN ▲ 4.16 %
03/06 172.55 MZN ▲ 0.82 %
04/06 172.73 MZN ▲ 0.1 %
05/06 177.45 MZN ▲ 2.73 %
06/06 176.31 MZN ▼ -0.64 %
07/06 173.13 MZN ▼ -1.8 %
08/06 172.57 MZN ▼ -0.32 %
09/06 172.1 MZN ▼ -0.27 %
10/06 167.83 MZN ▼ -2.48 %
11/06 166.17 MZN ▼ -0.99 %
12/06 164.59 MZN ▼ -0.95 %
13/06 160.59 MZN ▼ -2.43 %
14/06 165.18 MZN ▲ 2.86 %
15/06 169.56 MZN ▲ 2.65 %
16/06 173.3 MZN ▲ 2.21 %
17/06 178.04 MZN ▲ 2.74 %
18/06 176.46 MZN ▼ -0.89 %
19/06 183.72 MZN ▲ 4.11 %
20/06 196.05 MZN ▲ 6.71 %
21/06 199.87 MZN ▲ 1.95 %
22/06 273.04 MZN ▲ 36.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/metical Mozambique cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/metical Mozambique dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 201.66 MZN ▲ 1.49 %
03/06 — 09/06 196.68 MZN ▼ -2.47 %
10/06 — 16/06 222.23 MZN ▲ 12.99 %
17/06 — 23/06 202.78 MZN ▼ -8.75 %
24/06 — 30/06 206.23 MZN ▲ 1.7 %
01/07 — 07/07 171.89 MZN ▼ -16.65 %
08/07 — 14/07 178.64 MZN ▲ 3.93 %
15/07 — 21/07 143.57 MZN ▼ -19.63 %
22/07 — 28/07 144.75 MZN ▲ 0.82 %
29/07 — 04/08 127.56 MZN ▼ -11.88 %
05/08 — 11/08 146.42 MZN ▲ 14.79 %
12/08 — 18/08 201.27 MZN ▲ 37.46 %

leu Romania/metical Mozambique dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 200.33 MZN ▲ 0.82 %
07/2024 163.87 MZN ▼ -18.2 %
08/2024 133.04 MZN ▼ -18.81 %
09/2024 115.06 MZN ▼ -13.52 %
10/2024 125.13 MZN ▲ 8.76 %
11/2024 253.93 MZN ▲ 102.93 %
12/2024 428.83 MZN ▲ 68.88 %
01/2025 633.07 MZN ▲ 47.63 %
02/2025 614.94 MZN ▼ -2.86 %
03/2025 875.16 MZN ▲ 42.32 %
04/2025 600.4 MZN ▼ -31.4 %
05/2025 988.46 MZN ▲ 64.63 %

leu Romania/metical Mozambique thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 13.6 MZN
Tối đa 221.42 MZN
Bình quân gia quyền 137.57 MZN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 13.55 MZN
Tối đa 282.05 MZN
Bình quân gia quyền 161.96 MZN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 13.3 MZN
Tối đa 282.05 MZN
Bình quân gia quyền 83.42 MZN

Chia sẻ một liên kết đến RON/MZN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến metical Mozambique (MZN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến metical Mozambique (MZN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu