Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại SAFE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/SAFE
Lịch sử thay đổi trong RON/SAFE tỷ giá
RON/SAFE tỷ giá
05 22, 2024
1 RON = 27.9951 SAFE
▼ -7.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/SAFE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong SAFE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/SAFE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/SAFE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/SAFE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/SAFE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi -21.95% (35.8687 SAFE — 27.9951 SAFE)
Thay đổi trong RON/SAFE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi -25.53% (37.5946 SAFE — 27.9951 SAFE)
Thay đổi trong RON/SAFE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 111.19% (13.2559 SAFE — 27.9951 SAFE)
Thay đổi trong RON/SAFE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 4645.94% (0.58987361 SAFE — 27.9951 SAFE)
leu Romania/SAFE dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/SAFE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 30.1346 SAFE | ▲ 7.64 % |
24/05 | 29.5731 SAFE | ▼ -1.86 % |
25/05 | 26.7038 SAFE | ▼ -9.7 % |
26/05 | 24.1868 SAFE | ▼ -9.43 % |
27/05 | 22.1273 SAFE | ▼ -8.52 % |
28/05 | 23.9787 SAFE | ▲ 8.37 % |
29/05 | 43.9528 SAFE | ▲ 83.3 % |
30/05 | 44.4157 SAFE | ▲ 1.05 % |
31/05 | 22.8957 SAFE | ▼ -48.45 % |
01/06 | 23.3277 SAFE | ▲ 1.89 % |
02/06 | 24.4035 SAFE | ▲ 4.61 % |
03/06 | 39.6277 SAFE | ▲ 62.39 % |
04/06 | 38.3387 SAFE | ▼ -3.25 % |
05/06 | 23.8457 SAFE | ▼ -37.8 % |
06/06 | 26.2609 SAFE | ▲ 10.13 % |
07/06 | 22.2176 SAFE | ▼ -15.4 % |
08/06 | 18.4262 SAFE | ▼ -17.06 % |
09/06 | 17.6634 SAFE | ▼ -4.14 % |
10/06 | 18.7765 SAFE | ▲ 6.3 % |
11/06 | 18.6254 SAFE | ▼ -0.8 % |
12/06 | 21.1181 SAFE | ▲ 13.38 % |
13/06 | 23.8523 SAFE | ▲ 12.95 % |
14/06 | 25.1445 SAFE | ▲ 5.42 % |
15/06 | 26.0754 SAFE | ▲ 3.7 % |
16/06 | 25.9296 SAFE | ▼ -0.56 % |
17/06 | 18.1516 SAFE | ▼ -30 % |
18/06 | 18.0149 SAFE | ▼ -0.75 % |
19/06 | 22.5582 SAFE | ▲ 25.22 % |
20/06 | 23.5481 SAFE | ▲ 4.39 % |
21/06 | 27.3564 SAFE | ▲ 16.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/SAFE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/SAFE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 28.7479 SAFE | ▲ 2.69 % |
03/06 — 09/06 | 29.2878 SAFE | ▲ 1.88 % |
10/06 — 16/06 | 31.1502 SAFE | ▲ 6.36 % |
17/06 — 23/06 | 27.7927 SAFE | ▼ -10.78 % |
24/06 — 30/06 | 22.4753 SAFE | ▼ -19.13 % |
01/07 — 07/07 | 21.3182 SAFE | ▼ -5.15 % |
08/07 — 14/07 | 24.0876 SAFE | ▲ 12.99 % |
15/07 — 21/07 | 43.6988 SAFE | ▲ 81.42 % |
22/07 — 28/07 | 23.7963 SAFE | ▼ -45.54 % |
29/07 — 04/08 | 23.464 SAFE | ▼ -1.4 % |
05/08 — 11/08 | 24.7089 SAFE | ▲ 5.31 % |
12/08 — 18/08 | 31.49 SAFE | ▲ 27.44 % |
leu Romania/SAFE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27.7349 SAFE | ▼ -0.93 % |
07/2024 | 28.6056 SAFE | ▲ 3.14 % |
08/2024 | 20.8384 SAFE | ▼ -27.15 % |
09/2024 | 16.943 SAFE | ▼ -18.69 % |
10/2024 | 12.8557 SAFE | ▼ -24.12 % |
11/2024 | 21.6584 SAFE | ▲ 68.47 % |
12/2024 | 30.7035 SAFE | ▲ 41.76 % |
01/2025 | 40.511 SAFE | ▲ 31.94 % |
02/2025 | 45.6542 SAFE | ▲ 12.7 % |
03/2025 | 70.0457 SAFE | ▲ 53.43 % |
04/2025 | 52.1465 SAFE | ▼ -25.55 % |
05/2025 | 70.3762 SAFE | ▲ 34.96 % |
leu Romania/SAFE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.852577 SAFE |
Tối đa | 32.3924 SAFE |
Bình quân gia quyền | 24.4914 SAFE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.791857 SAFE |
Tối đa | 46.1002 SAFE |
Bình quân gia quyền | 25.4293 SAFE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.19190019 SAFE |
Tối đa | 46.1002 SAFE |
Bình quân gia quyền | 15.4002 SAFE |
Chia sẻ một liên kết đến RON/SAFE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến SAFE (SAFE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến SAFE (SAFE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: