Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/VEF
Lịch sử thay đổi trong RON/VEF tỷ giá
RON/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 RON = 10,749,628 VEF
▲ 1.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -18.85% (13,247,086 VEF — 10,749,628 VEF)
Thay đổi trong RON/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -20.83% (13,577,186 VEF — 10,749,628 VEF)
Thay đổi trong RON/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 292.27% (2,740,358 VEF — 10,749,628 VEF)
Thay đổi trong RON/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 434434437.76% (2.47 VEF — 10,749,628 VEF)
leu Romania/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 11,049,298 VEF | ▲ 2.79 % |
22/05 | 11,070,951 VEF | ▲ 0.2 % |
23/05 | 10,969,945 VEF | ▼ -0.91 % |
24/05 | 10,883,853 VEF | ▼ -0.78 % |
25/05 | 10,312,358 VEF | ▼ -5.25 % |
26/05 | 9,763,942 VEF | ▼ -5.32 % |
27/05 | 9,230,016 VEF | ▼ -5.47 % |
28/05 | 9,399,551 VEF | ▲ 1.84 % |
29/05 | 9,218,405 VEF | ▼ -1.93 % |
30/05 | 8,938,230 VEF | ▼ -3.04 % |
31/05 | 8,375,594 VEF | ▼ -6.29 % |
01/06 | 8,738,719 VEF | ▲ 4.34 % |
02/06 | 9,145,456 VEF | ▲ 4.65 % |
03/06 | 9,252,438 VEF | ▲ 1.17 % |
04/06 | 9,257,966 VEF | ▲ 0.06 % |
05/06 | 9,499,140 VEF | ▲ 2.61 % |
06/06 | 9,382,072 VEF | ▼ -1.23 % |
07/06 | 9,235,114 VEF | ▼ -1.57 % |
08/06 | 9,208,211 VEF | ▼ -0.29 % |
09/06 | 9,209,442 VEF | ▲ 0.01 % |
10/06 | 8,845,988 VEF | ▼ -3.95 % |
11/06 | 8,744,564 VEF | ▼ -1.15 % |
12/06 | 8,692,120 VEF | ▼ -0.6 % |
13/06 | 8,540,210 VEF | ▼ -1.75 % |
14/06 | 8,789,957 VEF | ▲ 2.92 % |
15/06 | 9,087,053 VEF | ▲ 3.38 % |
16/06 | 9,246,634 VEF | ▲ 1.76 % |
17/06 | 9,425,719 VEF | ▲ 1.94 % |
18/06 | 9,346,537 VEF | ▼ -0.84 % |
19/06 | 12,466,801 VEF | ▲ 33.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10,603,866 VEF | ▼ -1.36 % |
03/06 — 09/06 | 14,534,935 VEF | ▲ 37.07 % |
10/06 — 16/06 | 14,149,562 VEF | ▼ -2.65 % |
17/06 — 23/06 | 15,591,244 VEF | ▲ 10.19 % |
24/06 — 30/06 | 13,959,176 VEF | ▼ -10.47 % |
01/07 — 07/07 | 14,255,728 VEF | ▲ 2.12 % |
08/07 — 14/07 | 12,014,041 VEF | ▼ -15.72 % |
15/07 — 21/07 | 12,387,767 VEF | ▲ 3.11 % |
22/07 — 28/07 | 10,822,910 VEF | ▼ -12.63 % |
29/07 — 04/08 | 10,920,736 VEF | ▲ 0.9 % |
05/08 — 11/08 | 9,741,354 VEF | ▼ -10.8 % |
12/08 — 18/08 | 14,504,463 VEF | ▲ 48.9 % |
leu Romania/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,001,610 VEF | ▲ 2.34 % |
07/2024 | 9,835,110 VEF | ▼ -10.6 % |
08/2024 | 7,759,014 VEF | ▼ -21.11 % |
09/2024 | 6,912,643 VEF | ▼ -10.91 % |
10/2024 | 7,941,328 VEF | ▲ 14.88 % |
11/2024 | 14,321,841 VEF | ▲ 80.35 % |
12/2024 | 24,487,807 VEF | ▲ 70.98 % |
01/2025 | 41,000,168 VEF | ▲ 67.43 % |
02/2025 | 39,312,011 VEF | ▼ -4.12 % |
03/2025 | 57,604,021 VEF | ▲ 46.53 % |
04/2025 | 36,109,398 VEF | ▼ -37.31 % |
05/2025 | 46,412,873 VEF | ▲ 28.53 % |
leu Romania/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 825,490 VEF |
Tối đa | 13,508,376 VEF |
Bình quân gia quyền | 8,510,265 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 821,730 VEF |
Tối đa | 17,471,817 VEF |
Bình quân gia quyền | 9,970,751 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 603,226 VEF |
Tối đa | 17,471,817 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,915,420 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến RON/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: