Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/VET
Lịch sử thay đổi trong RON/VET tỷ giá
RON/VET tỷ giá
05 03, 2024
1 RON = 75.519 VET
▼ -0.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -16.94% (90.9168 VET — 75.519 VET)
Thay đổi trong RON/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -28.64% (105.83 VET — 75.519 VET)
Thay đổi trong RON/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 53.57% (49.177 VET — 75.519 VET)
Thay đổi trong RON/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 03, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 323.84% (17.8177 VET — 75.519 VET)
leu Romania/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 77.744 VET | ▲ 2.95 % |
05/05 | 78.1637 VET | ▲ 0.54 % |
06/05 | 79.182 VET | ▲ 1.3 % |
07/05 | 76.1239 VET | ▼ -3.86 % |
08/05 | 74.0195 VET | ▼ -2.76 % |
09/05 | 74.1421 VET | ▲ 0.17 % |
10/05 | 70.0961 VET | ▼ -5.46 % |
11/05 | 65.0976 VET | ▼ -7.13 % |
12/05 | 61.2695 VET | ▼ -5.88 % |
13/05 | 60.0765 VET | ▼ -1.95 % |
14/05 | 63.4141 VET | ▲ 5.56 % |
15/05 | 63.066 VET | ▼ -0.55 % |
16/05 | 66.6361 VET | ▲ 5.66 % |
17/05 | 66.8642 VET | ▲ 0.34 % |
18/05 | 66.5 VET | ▼ -0.54 % |
19/05 | 64.8506 VET | ▼ -2.48 % |
20/05 | 66.7536 VET | ▲ 2.93 % |
21/05 | 67.6131 VET | ▲ 1.29 % |
22/05 | 67.2596 VET | ▼ -0.52 % |
23/05 | 66.661 VET | ▼ -0.89 % |
24/05 | 67.3852 VET | ▲ 1.09 % |
25/05 | 65.6816 VET | ▼ -2.53 % |
26/05 | 60.9351 VET | ▼ -7.23 % |
27/05 | 59.1949 VET | ▼ -2.86 % |
28/05 | 59.551 VET | ▲ 0.6 % |
29/05 | 58.9856 VET | ▼ -0.95 % |
30/05 | 58.95 VET | ▼ -0.06 % |
31/05 | 60.436 VET | ▲ 2.52 % |
01/06 | 62.8214 VET | ▲ 3.95 % |
02/06 | 79.5981 VET | ▲ 26.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 53.4233 VET | ▼ -29.26 % |
13/05 — 19/05 | 69.4113 VET | ▲ 29.93 % |
20/05 — 26/05 | 66.5872 VET | ▼ -4.07 % |
27/05 — 02/06 | 89.2295 VET | ▲ 34 % |
03/06 — 09/06 | 105.62 VET | ▲ 18.37 % |
10/06 — 16/06 | 108.24 VET | ▲ 2.48 % |
17/06 — 23/06 | 94.6245 VET | ▼ -12.58 % |
24/06 — 30/06 | 97.4831 VET | ▲ 3.02 % |
01/07 — 07/07 | 87.5733 VET | ▼ -10.17 % |
08/07 — 14/07 | 93.0724 VET | ▲ 6.28 % |
15/07 — 21/07 | 79.7227 VET | ▼ -14.34 % |
22/07 — 28/07 | 106.28 VET | ▲ 33.31 % |
leu Romania/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 72.472 VET | ▼ -4.03 % |
07/2024 | 67.4516 VET | ▼ -6.93 % |
08/2024 | 62.1599 VET | ▼ -7.85 % |
08/2024 | 52.4532 VET | ▼ -15.62 % |
09/2024 | 51.3259 VET | ▼ -2.15 % |
10/2024 | 98.5462 VET | ▲ 92 % |
11/2024 | 101.45 VET | ▲ 2.95 % |
12/2024 | 166.9 VET | ▲ 64.52 % |
01/2025 | 111.67 VET | ▼ -33.09 % |
02/2025 | 161.58 VET | ▲ 44.69 % |
03/2025 | 133.15 VET | ▼ -17.6 % |
04/2025 | 177.73 VET | ▲ 33.48 % |
leu Romania/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.68329 VET |
Tối đa | 92.8567 VET |
Bình quân gia quyền | 61.0078 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.436967 VET |
Tối đa | 124.48 VET |
Bình quân gia quyền | 61.3845 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.436967 VET |
Tối đa | 124.48 VET |
Bình quân gia quyền | 42.4824 VET |
Chia sẻ một liên kết đến RON/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: