Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Tezos
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/XTZ
Lịch sử thay đổi trong RON/XTZ tỷ giá
RON/XTZ tỷ giá
05 20, 2024
1 RON = 3.001801 XTZ
▲ 1.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Tezos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Tezos.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/XTZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/XTZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Tezos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/XTZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -5.58% (3.179363 XTZ — 3.001801 XTZ)
Thay đổi trong RON/XTZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -4.85% (3.154734 XTZ — 3.001801 XTZ)
Thay đổi trong RON/XTZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 176.16% (1.086977 XTZ — 3.001801 XTZ)
Thay đổi trong RON/XTZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (07 05, 2018 — 05 20, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 2409.91% (0.11959777 XTZ — 3.001801 XTZ)
leu Romania/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Tezos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 3.028125 XTZ | ▲ 0.88 % |
22/05 | 3.060843 XTZ | ▲ 1.08 % |
23/05 | 3.021545 XTZ | ▼ -1.28 % |
24/05 | 3.008892 XTZ | ▼ -0.42 % |
25/05 | 2.934425 XTZ | ▼ -2.47 % |
26/05 | 2.789609 XTZ | ▼ -4.94 % |
27/05 | 2.664809 XTZ | ▼ -4.47 % |
28/05 | 2.697498 XTZ | ▲ 1.23 % |
29/05 | 2.699911 XTZ | ▲ 0.09 % |
30/05 | 2.718075 XTZ | ▲ 0.67 % |
31/05 | 2.693358 XTZ | ▼ -0.91 % |
01/06 | 2.713168 XTZ | ▲ 0.74 % |
02/06 | 2.725508 XTZ | ▲ 0.45 % |
03/06 | 2.714546 XTZ | ▼ -0.4 % |
04/06 | 2.742721 XTZ | ▲ 1.04 % |
05/06 | 2.82619 XTZ | ▲ 3.04 % |
06/06 | 2.887944 XTZ | ▲ 2.19 % |
07/06 | 2.870861 XTZ | ▼ -0.59 % |
08/06 | 2.855705 XTZ | ▼ -0.53 % |
09/06 | 2.831253 XTZ | ▼ -0.86 % |
10/06 | 2.795222 XTZ | ▼ -1.27 % |
11/06 | 2.806715 XTZ | ▲ 0.41 % |
12/06 | 2.803111 XTZ | ▼ -0.13 % |
13/06 | 2.77552 XTZ | ▼ -0.98 % |
14/06 | 2.798049 XTZ | ▲ 0.81 % |
15/06 | 2.809418 XTZ | ▲ 0.41 % |
16/06 | 2.796709 XTZ | ▼ -0.45 % |
17/06 | 2.833265 XTZ | ▲ 1.31 % |
18/06 | 2.852733 XTZ | ▲ 0.69 % |
19/06 | 3.905451 XTZ | ▲ 36.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Tezos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Tezos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.895155 XTZ | ▼ -3.55 % |
03/06 — 09/06 | 3.758834 XTZ | ▲ 29.83 % |
10/06 — 16/06 | 4.094093 XTZ | ▲ 8.92 % |
17/06 — 23/06 | 4.420125 XTZ | ▲ 7.96 % |
24/06 — 30/06 | 3.783895 XTZ | ▼ -14.39 % |
01/07 — 07/07 | 4.047629 XTZ | ▲ 6.97 % |
08/07 — 14/07 | 4.195052 XTZ | ▲ 3.64 % |
15/07 — 21/07 | 4.282713 XTZ | ▲ 2.09 % |
22/07 — 28/07 | 3.898595 XTZ | ▼ -8.97 % |
29/07 — 04/08 | 4.005333 XTZ | ▲ 2.74 % |
05/08 — 11/08 | 3.936475 XTZ | ▼ -1.72 % |
12/08 — 18/08 | 5.650076 XTZ | ▲ 43.53 % |
leu Romania/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.938826 XTZ | ▼ -2.1 % |
07/2024 | 2.428373 XTZ | ▼ -17.37 % |
08/2024 | 2.199088 XTZ | ▼ -9.44 % |
09/2024 | 1.87296 XTZ | ▼ -14.83 % |
10/2024 | 1.790793 XTZ | ▼ -4.39 % |
11/2024 | 2.922912 XTZ | ▲ 63.22 % |
12/2024 | 3.820248 XTZ | ▲ 30.7 % |
01/2025 | 7.29825 XTZ | ▲ 91.04 % |
02/2025 | 4.793351 XTZ | ▼ -34.32 % |
03/2025 | 6.314695 XTZ | ▲ 31.74 % |
04/2025 | 6.431647 XTZ | ▲ 1.85 % |
05/2025 | 8.165897 XTZ | ▲ 26.96 % |
leu Romania/Tezos thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.20408123 XTZ |
Tối đa | 3.266431 XTZ |
Bình quân gia quyền | 2.268353 XTZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.14851441 XTZ |
Tối đa | 3.462634 XTZ |
Bình quân gia quyền | 2.195538 XTZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.14851441 XTZ |
Tối đa | 3.551484 XTZ |
Bình quân gia quyền | 1.299823 XTZ |
Chia sẻ một liên kết đến RON/XTZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: