Tỷ giá hối đoái dinar Serbia chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RSD/LBC

Lịch sử thay đổi trong RSD/LBC tỷ giá

RSD/LBC tỷ giá

05 20, 2024
1 RSD = 2.627929 LBC
▼ -1.36 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Serbia/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Serbia chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RSD/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RSD/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Serbia/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RSD/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -8.78% (2.880813 LBC — 2.627929 LBC)

Thay đổi trong RSD/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 10.35% (2.381502 LBC — 2.627929 LBC)

Thay đổi trong RSD/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 208.74% (0.85117769 LBC — 2.627929 LBC)

Thay đổi trong RSD/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 199.26% (0.8781462 LBC — 2.627929 LBC)

dinar Serbia/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Serbia/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 2.829198 LBC ▲ 7.66 %
22/05 2.846318 LBC ▲ 0.61 %
23/05 2.86215 LBC ▲ 0.56 %
24/05 2.869698 LBC ▲ 0.26 %
25/05 2.871644 LBC ▲ 0.07 %
26/05 2.866789 LBC ▼ -0.17 %
27/05 2.732478 LBC ▼ -4.69 %
28/05 2.6652 LBC ▼ -2.46 %
29/05 2.643562 LBC ▼ -0.81 %
30/05 2.651003 LBC ▲ 0.28 %
31/05 2.844976 LBC ▲ 7.32 %
01/06 2.913271 LBC ▲ 2.4 %
02/06 2.942256 LBC ▲ 0.99 %
03/06 2.878082 LBC ▼ -2.18 %
04/06 2.962285 LBC ▲ 2.93 %
05/06 2.983872 LBC ▲ 0.73 %
06/06 2.983179 LBC ▼ -0.02 %
07/06 2.980328 LBC ▼ -0.1 %
08/06 2.974796 LBC ▼ -0.19 %
09/06 2.982345 LBC ▲ 0.25 %
10/06 2.961077 LBC ▼ -0.71 %
11/06 2.971327 LBC ▲ 0.35 %
12/06 2.773778 LBC ▼ -6.65 %
13/06 2.70751 LBC ▼ -2.39 %
14/06 2.826181 LBC ▲ 4.38 %
15/06 2.749665 LBC ▼ -2.71 %
16/06 2.708208 LBC ▼ -1.51 %
17/06 2.695181 LBC ▼ -0.48 %
18/06 2.712912 LBC ▲ 0.66 %
19/06 2.70497 LBC ▼ -0.29 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Serbia/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Serbia/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.592374 LBC ▼ -1.35 %
03/06 — 09/06 2.898126 LBC ▲ 11.79 %
10/06 — 16/06 2.883365 LBC ▼ -0.51 %
17/06 — 23/06 1.764677 LBC ▼ -38.8 %
24/06 — 30/06 1.952013 LBC ▲ 10.62 %
01/07 — 07/07 2.261526 LBC ▲ 15.86 %
08/07 — 14/07 3.72203 LBC ▲ 64.58 %
15/07 — 21/07 3.856173 LBC ▲ 3.6 %
22/07 — 28/07 3.662133 LBC ▼ -5.03 %
29/07 — 04/08 3.909616 LBC ▲ 6.76 %
05/08 — 11/08 3.432911 LBC ▼ -12.19 %
12/08 — 18/08 3.341672 LBC ▼ -2.66 %

dinar Serbia/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.41545 LBC ▼ -8.09 %
07/2024 2.669843 LBC ▲ 10.53 %
08/2024 2.669497 LBC ▼ -0.01 %
09/2024 1.542987 LBC ▼ -42.2 %
10/2024 5.105864 LBC ▲ 230.91 %
11/2024 10.9307 LBC ▲ 114.08 %
12/2024 5.202094 LBC ▼ -52.41 %
01/2025 5.933206 LBC ▲ 14.05 %
02/2025 4.175069 LBC ▼ -29.63 %
03/2025 2.991677 LBC ▼ -28.34 %
04/2025 6.747573 LBC ▲ 125.54 %
05/2025 6.330708 LBC ▼ -6.18 %

dinar Serbia/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.665665 LBC
Tối đa 2.982179 LBC
Bình quân gia quyền 2.863425 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.242005 LBC
Tối đa 3.012167 LBC
Bình quân gia quyền 2.269588 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.61295925 LBC
Tối đa 4.529424 LBC
Bình quân gia quyền 1.7254 LBC

Chia sẻ một liên kết đến RSD/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Serbia (RSD) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Serbia (RSD) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu