Tỷ giá hối đoái dinar Serbia chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RSD/LSK
Lịch sử thay đổi trong RSD/LSK tỷ giá
RSD/LSK tỷ giá
05 20, 2024
1 RSD = 0.00513422 LSK
▼ -2.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Serbia/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Serbia chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RSD/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RSD/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Serbia/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RSD/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -0.31% (0.00515031 LSK — 0.00513422 LSK)
Thay đổi trong RSD/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -22.64% (0.00663665 LSK — 0.00513422 LSK)
Thay đổi trong RSD/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -53.6% (0.01106509 LSK — 0.00513422 LSK)
Thay đổi trong RSD/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -42.05% (0.00885915 LSK — 0.00513422 LSK)
dinar Serbia/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Serbia/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.00507549 LSK | ▼ -1.14 % |
22/05 | 0.00475 LSK | ▼ -6.41 % |
23/05 | 0.00489792 LSK | ▲ 3.11 % |
24/05 | 0.00521115 LSK | ▲ 6.4 % |
25/05 | 0.00503004 LSK | ▼ -3.48 % |
26/05 | 0.00497171 LSK | ▼ -1.16 % |
27/05 | 0.00548914 LSK | ▲ 10.41 % |
28/05 | 0.00541679 LSK | ▼ -1.32 % |
29/05 | 0.00551917 LSK | ▲ 1.89 % |
30/05 | 0.00565813 LSK | ▲ 2.52 % |
31/05 | 0.00551592 LSK | ▼ -2.51 % |
01/06 | 0.00499397 LSK | ▼ -9.46 % |
02/06 | 0.0047733 LSK | ▼ -4.42 % |
03/06 | 0.00446428 LSK | ▼ -6.47 % |
04/06 | 0.00452171 LSK | ▲ 1.29 % |
05/06 | 0.00454035 LSK | ▲ 0.41 % |
06/06 | 0.00458015 LSK | ▲ 0.88 % |
07/06 | 0.00457206 LSK | ▼ -0.18 % |
08/06 | 0.00438897 LSK | ▼ -4 % |
09/06 | 0.00446573 LSK | ▲ 1.75 % |
10/06 | 0.00470828 LSK | ▲ 5.43 % |
11/06 | 0.00469413 LSK | ▼ -0.3 % |
12/06 | 0.00458354 LSK | ▼ -2.36 % |
13/06 | 0.00459221 LSK | ▲ 0.19 % |
14/06 | 0.00475441 LSK | ▲ 3.53 % |
15/06 | 0.00449778 LSK | ▼ -5.4 % |
16/06 | 0.00441402 LSK | ▼ -1.86 % |
17/06 | 0.0044687 LSK | ▲ 1.24 % |
18/06 | 0.00479339 LSK | ▲ 7.27 % |
19/06 | 0.00504113 LSK | ▲ 5.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Serbia/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Serbia/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00500708 LSK | ▼ -2.48 % |
03/06 — 09/06 | 0.00395538 LSK | ▼ -21 % |
10/06 — 16/06 | 0.00426247 LSK | ▲ 7.76 % |
17/06 — 23/06 | 0.0038895 LSK | ▼ -8.75 % |
24/06 — 30/06 | 0.00428974 LSK | ▲ 10.29 % |
01/07 — 07/07 | 0.00424902 LSK | ▼ -0.95 % |
08/07 — 14/07 | 0.00546829 LSK | ▲ 28.7 % |
15/07 — 21/07 | 0.00453283 LSK | ▼ -17.11 % |
22/07 — 28/07 | 0.00494636 LSK | ▲ 9.12 % |
29/07 — 04/08 | 0.00449666 LSK | ▼ -9.09 % |
05/08 — 11/08 | 0.00444692 LSK | ▼ -1.11 % |
12/08 — 18/08 | 0.00511494 LSK | ▲ 15.02 % |
dinar Serbia/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00493272 LSK | ▼ -3.92 % |
07/2024 | 0.00463048 LSK | ▼ -6.13 % |
08/2024 | 0.00602089 LSK | ▲ 30.03 % |
09/2024 | 0.00528353 LSK | ▼ -12.25 % |
10/2024 | 0.00364801 LSK | ▼ -30.96 % |
11/2024 | 0.00324867 LSK | ▼ -10.95 % |
12/2024 | 0.00297551 LSK | ▼ -8.41 % |
01/2025 | 0.00285924 LSK | ▼ -3.91 % |
02/2025 | 0.00229675 LSK | ▼ -19.67 % |
03/2025 | 0.00177205 LSK | ▼ -22.85 % |
04/2025 | 0.00208451 LSK | ▲ 17.63 % |
05/2025 | 0.00200556 LSK | ▼ -3.79 % |
dinar Serbia/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00469289 LSK |
Tối đa | 0.00550513 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00499685 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00417902 LSK |
Tối đa | 0.00669804 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00516874 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00417902 LSK |
Tối đa | 0.01346967 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00888982 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến RSD/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Serbia (RSD) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Serbia (RSD) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: