Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/ATM

Lịch sử thay đổi trong RUB/ATM tỷ giá

RUB/ATM tỷ giá

05 23, 2024
1 RUB = 0.00384398 ATM
▲ 1.62 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RUB/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 22.06% (0.00314922 ATM — 0.00384398 ATM)

Thay đổi trong RUB/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -2.85% (0.0039568 ATM — 0.00384398 ATM)

Thay đổi trong RUB/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -15.46% (0.00454685 ATM — 0.00384398 ATM)

Thay đổi trong RUB/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (135.39 ATM — 0.00384398 ATM)

ruble Nga/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

ruble Nga/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 0.00387855 ATM ▲ 0.9 %
25/05 0.00393231 ATM ▲ 1.39 %
26/05 0.00405674 ATM ▲ 3.16 %
27/05 0.00407394 ATM ▲ 0.42 %
28/05 0.0040889 ATM ▲ 0.37 %
29/05 0.00415616 ATM ▲ 1.64 %
30/05 0.00419083 ATM ▲ 0.83 %
31/05 0.00429109 ATM ▲ 2.39 %
01/06 0.00414037 ATM ▼ -3.51 %
02/06 0.00404306 ATM ▼ -2.35 %
03/06 0.00396984 ATM ▼ -1.81 %
04/06 0.00399202 ATM ▲ 0.56 %
05/06 0.00394639 ATM ▼ -1.14 %
06/06 0.00398793 ATM ▲ 1.05 %
07/06 0.00407295 ATM ▲ 2.13 %
08/06 0.00409031 ATM ▲ 0.43 %
09/06 0.00417996 ATM ▲ 2.19 %
10/06 0.00426212 ATM ▲ 1.97 %
11/06 0.00432636 ATM ▲ 1.51 %
12/06 0.00442354 ATM ▲ 2.25 %
13/06 0.00457332 ATM ▲ 3.39 %
14/06 0.00453586 ATM ▼ -0.82 %
15/06 0.00435193 ATM ▼ -4.06 %
16/06 0.00418257 ATM ▼ -3.89 %
17/06 0.00404018 ATM ▼ -3.4 %
18/06 0.00412853 ATM ▲ 2.19 %
19/06 0.00421689 ATM ▲ 2.14 %
20/06 0.00427421 ATM ▲ 1.36 %
21/06 0.00433521 ATM ▲ 1.43 %
22/06 0.00436509 ATM ▲ 0.69 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ruble Nga/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00387508 ATM ▲ 0.81 %
03/06 — 09/06 0.00411291 ATM ▲ 6.14 %
10/06 — 16/06 0.00364278 ATM ▼ -11.43 %
17/06 — 23/06 0.00345761 ATM ▼ -5.08 %
24/06 — 30/06 0.00311075 ATM ▼ -10.03 %
01/07 — 07/07 0.00327701 ATM ▲ 5.34 %
08/07 — 14/07 0.00334162 ATM ▲ 1.97 %
15/07 — 21/07 0.00370403 ATM ▲ 10.85 %
22/07 — 28/07 0.00357806 ATM ▼ -3.4 %
29/07 — 04/08 0.00422267 ATM ▲ 18.02 %
05/08 — 11/08 0.00402563 ATM ▼ -4.67 %
12/08 — 18/08 0.00416183 ATM ▲ 3.38 %

ruble Nga/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00382162 ATM ▼ -0.58 %
07/2024 0.00302598 ATM ▼ -20.82 %
08/2024 0.00320487 ATM ▲ 5.91 %
09/2024 0.00334512 ATM ▲ 4.38 %
10/2024 0.00345313 ATM ▲ 3.23 %
11/2024 0.00306942 ATM ▼ -11.11 %
12/2024 0.00333566 ATM ▲ 8.67 %
01/2025 0.00341834 ATM ▲ 2.48 %
02/2025 0.00296172 ATM ▼ -13.36 %
03/2025 0.00250257 ATM ▼ -15.5 %
04/2025 0.00276725 ATM ▲ 10.58 %
05/2025 0.00294145 ATM ▲ 6.3 %

ruble Nga/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00329144 ATM
Tối đa 0.00386779 ATM
Bình quân gia quyền 0.00356644 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0027426 ATM
Tối đa 0.00396339 ATM
Bình quân gia quyền 0.00343542 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0027426 ATM
Tối đa 0.00558614 ATM
Bình quân gia quyền 0.00408074 ATM

Chia sẻ một liên kết đến RUB/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu