Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/DLT
Lịch sử thay đổi trong RUB/DLT tỷ giá
RUB/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 RUB = 15.7264 DLT
▲ 1.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RUB/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 17.37% (13.3994 DLT — 15.7264 DLT)
Thay đổi trong RUB/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 30.53% (12.0484 DLT — 15.7264 DLT)
Thay đổi trong RUB/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 30.53% (12.0484 DLT — 15.7264 DLT)
Thay đổi trong RUB/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 3254.09% (0.46887072 DLT — 15.7264 DLT)
ruble Nga/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
ruble Nga/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 14.8197 DLT | ▼ -5.77 % |
24/05 | 15.8161 DLT | ▲ 6.72 % |
25/05 | 15.6756 DLT | ▼ -0.89 % |
26/05 | 15.7369 DLT | ▲ 0.39 % |
27/05 | 15.7541 DLT | ▲ 0.11 % |
28/05 | 14.4211 DLT | ▼ -8.46 % |
29/05 | 15.0667 DLT | ▲ 4.48 % |
30/05 | 15.9237 DLT | ▲ 5.69 % |
31/05 | 16.5814 DLT | ▲ 4.13 % |
01/06 | 16.9818 DLT | ▲ 2.41 % |
02/06 | 15.9846 DLT | ▼ -5.87 % |
03/06 | 15.9153 DLT | ▼ -0.43 % |
04/06 | 15.9623 DLT | ▲ 0.29 % |
05/06 | 14.8349 DLT | ▼ -7.06 % |
06/06 | 14.3854 DLT | ▼ -3.03 % |
07/06 | 17.1417 DLT | ▲ 19.16 % |
08/06 | 20.117 DLT | ▲ 17.36 % |
09/06 | 16.2479 DLT | ▼ -19.23 % |
10/06 | 17.2393 DLT | ▲ 6.1 % |
11/06 | 17.4599 DLT | ▲ 1.28 % |
12/06 | 16.1467 DLT | ▼ -7.52 % |
13/06 | 17.6592 DLT | ▲ 9.37 % |
14/06 | 19.6192 DLT | ▲ 11.1 % |
15/06 | 19.7185 DLT | ▲ 0.51 % |
16/06 | 19.7443 DLT | ▲ 0.13 % |
17/06 | 19.9605 DLT | ▲ 1.09 % |
18/06 | 19.3876 DLT | ▼ -2.87 % |
19/06 | 21.2388 DLT | ▲ 9.55 % |
20/06 | 21.1685 DLT | ▼ -0.33 % |
21/06 | 21.5584 DLT | ▲ 1.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ruble Nga/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15.0387 DLT | ▼ -4.37 % |
03/06 — 09/06 | 16.8647 DLT | ▲ 12.14 % |
10/06 — 16/06 | 14.9449 DLT | ▼ -11.38 % |
17/06 — 23/06 | 17.475 DLT | ▲ 16.93 % |
24/06 — 30/06 | 18.2595 DLT | ▲ 4.49 % |
01/07 — 07/07 | 19.3128 DLT | ▲ 5.77 % |
08/07 — 14/07 | 21.9016 DLT | ▲ 13.4 % |
15/07 — 21/07 | 22.2826 DLT | ▲ 1.74 % |
22/07 — 28/07 | 19.7662 DLT | ▼ -11.29 % |
29/07 — 04/08 | 19.9754 DLT | ▲ 1.06 % |
05/08 — 11/08 | 35.8259 DLT | ▲ 79.35 % |
12/08 — 18/08 | 1,993 DLT | ▲ 5462.91 % |
ruble Nga/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.8154 DLT | ▼ -5.79 % |
07/2024 | 14.9268 DLT | ▲ 0.75 % |
08/2024 | 40.1469 DLT | ▲ 168.96 % |
09/2024 | 63.6547 DLT | ▲ 58.55 % |
10/2024 | 54.0306 DLT | ▼ -15.12 % |
11/2024 | 35.1015 DLT | ▼ -35.03 % |
12/2024 | 47.1102 DLT | ▲ 34.21 % |
01/2025 | 71.4096 DLT | ▲ 51.58 % |
02/2025 | 2,955 DLT | ▲ 4037.86 % |
03/2025 | 2,765 DLT | ▼ -6.43 % |
04/2025 | 3,358 DLT | ▲ 21.46 % |
05/2025 | 4,095 DLT | ▲ 21.94 % |
ruble Nga/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.7031 DLT |
Tối đa | 15.8616 DLT |
Bình quân gia quyền | 13.395 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.1238 DLT |
Tối đa | 15.8616 DLT |
Bình quân gia quyền | 12.9841 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.1238 DLT |
Tối đa | 15.8616 DLT |
Bình quân gia quyền | 12.9841 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến RUB/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: