Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Edgeless
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/EDG
Lịch sử thay đổi trong RUB/EDG tỷ giá
RUB/EDG tỷ giá
05 20, 2024
1 RUB = 32.2835 EDG
▲ 0.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Edgeless, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Edgeless.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/EDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/EDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Edgeless, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RUB/EDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 22.85% (26.2799 EDG — 32.2835 EDG)
Thay đổi trong RUB/EDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -9.15% (35.5356 EDG — 32.2835 EDG)
Thay đổi trong RUB/EDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -16.14% (38.4986 EDG — 32.2835 EDG)
Thay đổi trong RUB/EDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 1756.01% (1.739404 EDG — 32.2835 EDG)
ruble Nga/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái
ruble Nga/Edgeless dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 33.2533 EDG | ▲ 3 % |
22/05 | 33.5699 EDG | ▲ 0.95 % |
23/05 | 34.42 EDG | ▲ 2.53 % |
24/05 | 35.066 EDG | ▲ 1.88 % |
25/05 | 34.3841 EDG | ▼ -1.94 % |
26/05 | 33.5627 EDG | ▼ -2.39 % |
27/05 | 33.2163 EDG | ▼ -1.03 % |
28/05 | 33.159 EDG | ▼ -0.17 % |
29/05 | 36.3725 EDG | ▲ 9.69 % |
30/05 | 36.22 EDG | ▼ -0.42 % |
31/05 | 36.6709 EDG | ▲ 1.24 % |
01/06 | 37.3391 EDG | ▲ 1.82 % |
02/06 | 35.7843 EDG | ▼ -4.16 % |
03/06 | 34.8556 EDG | ▼ -2.6 % |
04/06 | 36.0917 EDG | ▲ 3.55 % |
05/06 | 37.5994 EDG | ▲ 4.18 % |
06/06 | 36.9065 EDG | ▼ -1.84 % |
07/06 | 37.1401 EDG | ▲ 0.63 % |
08/06 | 38.1477 EDG | ▲ 2.71 % |
09/06 | 43.2859 EDG | ▲ 13.47 % |
10/06 | 45.5286 EDG | ▲ 5.18 % |
11/06 | 46.4184 EDG | ▲ 1.95 % |
12/06 | 47.3973 EDG | ▲ 2.11 % |
13/06 | 46.2859 EDG | ▼ -2.34 % |
14/06 | 45.8355 EDG | ▼ -0.97 % |
15/06 | 45.326 EDG | ▼ -1.11 % |
16/06 | 44.5324 EDG | ▼ -1.75 % |
17/06 | 44.9982 EDG | ▲ 1.05 % |
18/06 | 44.9869 EDG | ▼ -0.03 % |
19/06 | 43.2492 EDG | ▼ -3.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Edgeless cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ruble Nga/Edgeless dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 30.6153 EDG | ▼ -5.17 % |
03/06 — 09/06 | 30.0496 EDG | ▼ -1.85 % |
10/06 — 16/06 | 36.5043 EDG | ▲ 21.48 % |
17/06 — 23/06 | 30.2685 EDG | ▼ -17.08 % |
24/06 — 30/06 | 24.4284 EDG | ▼ -19.29 % |
01/07 — 07/07 | 21.7617 EDG | ▼ -10.92 % |
08/07 — 14/07 | 21.8688 EDG | ▲ 0.49 % |
15/07 — 21/07 | 23.3636 EDG | ▲ 6.84 % |
22/07 — 28/07 | 24.3931 EDG | ▲ 4.41 % |
29/07 — 04/08 | 24.7927 EDG | ▲ 1.64 % |
05/08 — 11/08 | 32.9622 EDG | ▲ 32.95 % |
12/08 — 18/08 | 29.3582 EDG | ▼ -10.93 % |
ruble Nga/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32.1424 EDG | ▼ -0.44 % |
07/2024 | 73.7387 EDG | ▲ 129.41 % |
08/2024 | 156.01 EDG | ▲ 111.57 % |
09/2024 | 111.09 EDG | ▼ -28.79 % |
10/2024 | 96.8122 EDG | ▼ -12.85 % |
11/2024 | 74.8396 EDG | ▼ -22.7 % |
12/2024 | 52.8554 EDG | ▼ -29.38 % |
01/2025 | 72.1189 EDG | ▲ 36.45 % |
02/2025 | 69.4651 EDG | ▼ -3.68 % |
03/2025 | 54.0538 EDG | ▼ -22.19 % |
04/2025 | 55.4555 EDG | ▲ 2.59 % |
05/2025 | 62.9567 EDG | ▲ 13.53 % |
ruble Nga/Edgeless thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.7509 EDG |
Tối đa | 33.3895 EDG |
Bình quân gia quyền | 29.4542 EDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.2637 EDG |
Tối đa | 36.4655 EDG |
Bình quân gia quyền | 29.5449 EDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.0005 EDG |
Tối đa | 90.4583 EDG |
Bình quân gia quyền | 41.3526 EDG |
Chia sẻ một liên kết đến RUB/EDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: