Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Einsteinium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/EMC2

Lịch sử thay đổi trong RUB/EMC2 tỷ giá

RUB/EMC2 tỷ giá

07 20, 2023
1 RUB = 1.041131 EMC2
▲ 2.96 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Einsteinium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Einsteinium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/EMC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/EMC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Einsteinium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RUB/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -35.38% (1.6111 EMC2 — 1.041131 EMC2)

Thay đổi trong RUB/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -37.49% (1.665546 EMC2 — 1.041131 EMC2)

Thay đổi trong RUB/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -47.95% (2.000425 EMC2 — 1.041131 EMC2)

Thay đổi trong RUB/EMC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi 203.98% (0.34249432 EMC2 — 1.041131 EMC2)

ruble Nga/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái

ruble Nga/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 1.029288 EMC2 ▼ -1.14 %
05/05 1.065114 EMC2 ▲ 3.48 %
06/05 1.063435 EMC2 ▼ -0.16 %
07/05 0.94961354 EMC2 ▼ -10.7 %
08/05 0.93890501 EMC2 ▼ -1.13 %
09/05 0.88998613 EMC2 ▼ -5.21 %
10/05 0.86322224 EMC2 ▼ -3.01 %
11/05 0.88113954 EMC2 ▲ 2.08 %
12/05 0.88886628 EMC2 ▲ 0.88 %
13/05 0.89257378 EMC2 ▲ 0.42 %
14/05 0.88212654 EMC2 ▼ -1.17 %
15/05 0.84844848 EMC2 ▼ -3.82 %
16/05 0.75837901 EMC2 ▼ -10.62 %
17/05 0.76580386 EMC2 ▲ 0.98 %
18/05 0.77602516 EMC2 ▲ 1.33 %
19/05 0.78506461 EMC2 ▲ 1.16 %
20/05 0.8079904 EMC2 ▲ 2.92 %
21/05 0.80006772 EMC2 ▼ -0.98 %
22/05 0.82439011 EMC2 ▲ 3.04 %
23/05 0.82281157 EMC2 ▼ -0.19 %
24/05 0.79931607 EMC2 ▼ -2.86 %
25/05 0.74516921 EMC2 ▼ -6.77 %
26/05 0.75845742 EMC2 ▲ 1.78 %
27/05 0.76308257 EMC2 ▲ 0.61 %
28/05 0.78060187 EMC2 ▲ 2.3 %
29/05 0.71678398 EMC2 ▼ -8.18 %
30/05 0.66920816 EMC2 ▼ -6.64 %
31/05 0.59149194 EMC2 ▼ -11.61 %
01/06 0.55818233 EMC2 ▼ -5.63 %
02/06 0.56441699 EMC2 ▲ 1.12 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Einsteinium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ruble Nga/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 1.113125 EMC2 ▲ 6.91 %
13/05 — 19/05 1.236399 EMC2 ▲ 11.07 %
20/05 — 26/05 1.007337 EMC2 ▼ -18.53 %
27/05 — 02/06 1.028115 EMC2 ▲ 2.06 %
03/06 — 09/06 1.065289 EMC2 ▲ 3.62 %
10/06 — 16/06 1.104086 EMC2 ▲ 3.64 %
17/06 — 23/06 1.273172 EMC2 ▲ 15.31 %
24/06 — 30/06 1.081909 EMC2 ▼ -15.02 %
01/07 — 07/07 0.97384308 EMC2 ▼ -9.99 %
08/07 — 14/07 1.047363 EMC2 ▲ 7.55 %
15/07 — 21/07 0.80650152 EMC2 ▼ -23 %
22/07 — 28/07 0.71079884 EMC2 ▼ -11.87 %

ruble Nga/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.1165 EMC2 ▲ 7.24 %
07/2024 1.099463 EMC2 ▼ -1.53 %
08/2024 1.026224 EMC2 ▼ -6.66 %
08/2024 1.26526 EMC2 ▲ 23.29 %
09/2024 1.414696 EMC2 ▲ 11.81 %
10/2024 0.83942679 EMC2 ▼ -40.66 %
11/2024 0.89391575 EMC2 ▲ 6.49 %
12/2024 0.79179422 EMC2 ▼ -11.42 %
01/2025 0.92074751 EMC2 ▲ 16.29 %
02/2025 0.90679669 EMC2 ▼ -1.52 %
03/2025 0.74298113 EMC2 ▼ -18.07 %
04/2025 0.5106245 EMC2 ▼ -31.27 %

ruble Nga/Einsteinium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.0336 EMC2
Tối đa 1.69856 EMC2
Bình quân gia quyền 1.389954 EMC2
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.0336 EMC2
Tối đa 1.829598 EMC2
Bình quân gia quyền 1.481191 EMC2
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.0336 EMC2
Tối đa 3.025405 EMC2
Bình quân gia quyền 1.760797 EMC2

Chia sẻ một liên kết đến RUB/EMC2 tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu