Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Feathercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/FTC
Lịch sử thay đổi trong RUB/FTC tỷ giá
RUB/FTC tỷ giá
05 21, 2024
1 RUB = 1.839797 FTC
▲ 6.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Feathercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Feathercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/FTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/FTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Feathercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RUB/FTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -26.92% (2.517532 FTC — 1.839797 FTC)
Thay đổi trong RUB/FTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -32.24% (2.715312 FTC — 1.839797 FTC)
Thay đổi trong RUB/FTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -52.73% (3.89209 FTC — 1.839797 FTC)
Thay đổi trong RUB/FTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -11.01% (2.067358 FTC — 1.839797 FTC)
ruble Nga/Feathercoin dự báo tỷ giá hối đoái
ruble Nga/Feathercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 1.843089 FTC | ▲ 0.18 % |
24/05 | 1.838358 FTC | ▼ -0.26 % |
25/05 | 1.836607 FTC | ▼ -0.1 % |
26/05 | 1.869351 FTC | ▲ 1.78 % |
27/05 | 1.852122 FTC | ▼ -0.92 % |
28/05 | 1.598986 FTC | ▼ -13.67 % |
29/05 | 1.363857 FTC | ▼ -14.7 % |
30/05 | 1.38933 FTC | ▲ 1.87 % |
31/05 | 1.418517 FTC | ▲ 2.1 % |
01/06 | 1.446762 FTC | ▲ 1.99 % |
02/06 | 1.456418 FTC | ▲ 0.67 % |
03/06 | 1.472015 FTC | ▲ 1.07 % |
04/06 | 1.460691 FTC | ▼ -0.77 % |
05/06 | 1.455972 FTC | ▼ -0.32 % |
06/06 | 1.453884 FTC | ▼ -0.14 % |
07/06 | 1.433334 FTC | ▼ -1.41 % |
08/06 | 1.435171 FTC | ▲ 0.13 % |
09/06 | 1.447903 FTC | ▲ 0.89 % |
10/06 | 1.445575 FTC | ▼ -0.16 % |
11/06 | 1.381404 FTC | ▼ -4.44 % |
12/06 | 1.382466 FTC | ▲ 0.08 % |
13/06 | 1.492261 FTC | ▲ 7.94 % |
14/06 | 1.60302 FTC | ▲ 7.42 % |
15/06 | 1.391579 FTC | ▼ -13.19 % |
16/06 | 1.371954 FTC | ▼ -1.41 % |
17/06 | 1.373321 FTC | ▲ 0.1 % |
18/06 | 1.375665 FTC | ▲ 0.17 % |
19/06 | 1.403894 FTC | ▲ 2.05 % |
20/06 | 1.372838 FTC | ▼ -2.21 % |
21/06 | 1.312324 FTC | ▼ -4.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Feathercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ruble Nga/Feathercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.840303 FTC | ▲ 0.03 % |
03/06 — 09/06 | 1.989808 FTC | ▲ 8.12 % |
10/06 — 16/06 | 1.923662 FTC | ▼ -3.32 % |
17/06 — 23/06 | 2.092809 FTC | ▲ 8.79 % |
24/06 — 30/06 | 2.023001 FTC | ▼ -3.34 % |
01/07 — 07/07 | 2.074418 FTC | ▲ 2.54 % |
08/07 — 14/07 | 2.082472 FTC | ▲ 0.39 % |
15/07 — 21/07 | 1.374996 FTC | ▼ -33.97 % |
22/07 — 28/07 | 1.442174 FTC | ▲ 4.89 % |
29/07 — 04/08 | 1.444948 FTC | ▲ 0.19 % |
05/08 — 11/08 | 1.325976 FTC | ▼ -8.23 % |
12/08 — 18/08 | 1.243628 FTC | ▼ -6.21 % |
ruble Nga/Feathercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.30268 FTC | ▼ -29.19 % |
07/2024 | 1.652017 FTC | ▲ 26.82 % |
08/2024 | 3.010767 FTC | ▲ 82.25 % |
09/2024 | 3.229473 FTC | ▲ 7.26 % |
10/2024 | 2.351776 FTC | ▼ -27.18 % |
11/2024 | 8.546843 FTC | ▲ 263.42 % |
12/2024 | 7.80994 FTC | ▼ -8.62 % |
01/2025 | 3.443596 FTC | ▼ -55.91 % |
02/2025 | 2.087073 FTC | ▼ -39.39 % |
03/2025 | 1.966941 FTC | ▼ -5.76 % |
04/2025 | 1.488117 FTC | ▼ -24.34 % |
05/2025 | 1.24354 FTC | ▼ -16.44 % |
ruble Nga/Feathercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.793898 FTC |
Tối đa | 2.539179 FTC |
Bình quân gia quyền | 2.008426 FTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.793898 FTC |
Tối đa | 3.34438 FTC |
Bình quân gia quyền | 2.338025 FTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.793898 FTC |
Tối đa | 13.0456 FTC |
Bình quân gia quyền | 4.71983 FTC |
Chia sẻ một liên kết đến RUB/FTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Feathercoin (FTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Feathercoin (FTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: