Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại TomoChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/TOMO
Lịch sử thay đổi trong RUB/TOMO tỷ giá
RUB/TOMO tỷ giá
11 01, 2023
1 RUB = 0.00595788 TOMO
▼ -2.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/TomoChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong TomoChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/TOMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/TOMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/TomoChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RUB/TOMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 11 01, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -15.39% (0.00704127 TOMO — 0.00595788 TOMO)
Thay đổi trong RUB/TOMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 11 01, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -17.48% (0.0072203 TOMO — 0.00595788 TOMO)
Thay đổi trong RUB/TOMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 02, 2022 — 11 01, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -84.36% (0.03809632 TOMO — 0.00595788 TOMO)
Thay đổi trong RUB/TOMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 01, 2023) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với TomoChain tiền tệ thay đổi bởi -88.57% (0.05212453 TOMO — 0.00595788 TOMO)
ruble Nga/TomoChain dự báo tỷ giá hối đoái
ruble Nga/TomoChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.00582367 TOMO | ▼ -2.25 % |
25/05 | 0.00599148 TOMO | ▲ 2.88 % |
26/05 | 0.00591206 TOMO | ▼ -1.33 % |
27/05 | 0.00573743 TOMO | ▼ -2.95 % |
28/05 | 0.00564072 TOMO | ▼ -1.69 % |
29/05 | 0.00570469 TOMO | ▲ 1.13 % |
30/05 | 0.00588612 TOMO | ▲ 3.18 % |
31/05 | 0.00581232 TOMO | ▼ -1.25 % |
01/06 | 0.00571655 TOMO | ▼ -1.65 % |
02/06 | 0.00577993 TOMO | ▲ 1.11 % |
03/06 | 0.00575718 TOMO | ▼ -0.39 % |
04/06 | 0.00554404 TOMO | ▼ -3.7 % |
05/06 | 0.00558468 TOMO | ▲ 0.73 % |
06/06 | 0.00566962 TOMO | ▲ 1.52 % |
07/06 | 0.0056182 TOMO | ▼ -0.91 % |
08/06 | 0.00554595 TOMO | ▼ -1.29 % |
09/06 | 0.00559126 TOMO | ▲ 0.82 % |
10/06 | 0.00559823 TOMO | ▲ 0.12 % |
11/06 | 0.00568324 TOMO | ▲ 1.52 % |
12/06 | 0.00581197 TOMO | ▲ 2.27 % |
13/06 | 0.00591315 TOMO | ▲ 1.74 % |
14/06 | 0.00541694 TOMO | ▼ -8.39 % |
15/06 | 0.00488999 TOMO | ▼ -9.73 % |
16/06 | 0.00472282 TOMO | ▼ -3.42 % |
17/06 | 0.00463795 TOMO | ▼ -1.8 % |
18/06 | 0.0048254 TOMO | ▲ 4.04 % |
19/06 | 0.00487721 TOMO | ▲ 1.07 % |
20/06 | 0.00482359 TOMO | ▼ -1.1 % |
21/06 | 0.00485657 TOMO | ▲ 0.68 % |
22/06 | 0.00491131 TOMO | ▲ 1.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/TomoChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ruble Nga/TomoChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00605511 TOMO | ▲ 1.63 % |
03/06 — 09/06 | 0.00871761 TOMO | ▲ 43.97 % |
10/06 — 16/06 | 0.00668017 TOMO | ▼ -23.37 % |
17/06 — 23/06 | 0.00684491 TOMO | ▲ 2.47 % |
24/06 — 30/06 | 0.0068671 TOMO | ▲ 0.32 % |
01/07 — 07/07 | 0.00656744 TOMO | ▼ -4.36 % |
08/07 — 14/07 | 0.00579036 TOMO | ▼ -11.83 % |
15/07 — 21/07 | 0.00572845 TOMO | ▼ -1.07 % |
22/07 — 28/07 | 0.00556299 TOMO | ▼ -2.89 % |
29/07 — 04/08 | 0.00582866 TOMO | ▲ 4.78 % |
05/08 — 11/08 | 0.0044736 TOMO | ▼ -23.25 % |
12/08 — 18/08 | 0.00454699 TOMO | ▲ 1.64 % |
ruble Nga/TomoChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00589653 TOMO | ▼ -1.03 % |
07/2024 | 0.00636192 TOMO | ▲ 7.89 % |
08/2024 | 0.00477984 TOMO | ▼ -24.87 % |
09/2024 | 0.00406359 TOMO | ▼ -14.98 % |
10/2024 | 0.00266836 TOMO | ▼ -34.33 % |
11/2024 | 0.00185868 TOMO | ▼ -30.34 % |
12/2024 | 0.00111223 TOMO | ▼ -40.16 % |
01/2025 | 0.00130415 TOMO | ▲ 17.26 % |
02/2025 | 0.00092619 TOMO | ▼ -28.98 % |
03/2025 | 0.00112593 TOMO | ▲ 21.57 % |
04/2025 | 0.00096057 TOMO | ▼ -14.69 % |
05/2025 | 0.00071775 TOMO | ▼ -25.28 % |
ruble Nga/TomoChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00593318 TOMO |
Tối đa | 0.00724327 TOMO |
Bình quân gia quyền | 0.00670702 TOMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00593318 TOMO |
Tối đa | 0.01032906 TOMO |
Bình quân gia quyền | 0.00761191 TOMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00593318 TOMO |
Tối đa | 0.05618411 TOMO |
Bình quân gia quyền | 0.02303613 TOMO |
Chia sẻ một liên kết đến RUB/TOMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến TomoChain (TOMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến TomoChain (TOMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: