Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/VEF

Lịch sử thay đổi trong RUB/VEF tỷ giá

RUB/VEF tỷ giá

05 23, 2024
1 RUB = 43,514 VEF
▲ 0.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RUB/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 5.26% (41,341 VEF — 43,514 VEF)

Thay đổi trong RUB/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.29% (42,128 VEF — 43,514 VEF)

Thay đổi trong RUB/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 25% (34,812 VEF — 43,514 VEF)

Thay đổi trong RUB/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 29161342.25% (0.15 VEF — 43,514 VEF)

ruble Nga/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

ruble Nga/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 43,562 VEF ▲ 0.11 %
25/05 43,876 VEF ▲ 0.72 %
26/05 44,030 VEF ▲ 0.35 %
27/05 43,992 VEF ▼ -0.09 %
28/05 43,983 VEF ▼ -0.02 %
29/05 43,735 VEF ▼ -0.56 %
30/05 43,443 VEF ▼ -0.67 %
31/05 43,414 VEF ▼ -0.07 %
01/06 43,535 VEF ▲ 0.28 %
02/06 44,477 VEF ▲ 2.16 %
03/06 45,003 VEF ▲ 1.18 %
04/06 44,985 VEF ▼ -0.04 %
05/06 45,167 VEF ▲ 0.4 %
06/06 45,203 VEF ▲ 0.08 %
07/06 45,022 VEF ▼ -0.4 %
08/06 45,010 VEF ▼ -0.03 %
09/06 45,120 VEF ▲ 0.24 %
10/06 45,137 VEF ▲ 0.04 %
11/06 45,106 VEF ▼ -0.07 %
12/06 45,134 VEF ▲ 0.06 %
13/06 45,286 VEF ▲ 0.34 %
14/06 45,730 VEF ▲ 0.98 %
15/06 45,972 VEF ▲ 0.53 %
16/06 45,908 VEF ▼ -0.14 %
17/06 45,997 VEF ▲ 0.19 %
18/06 45,927 VEF ▼ -0.15 %
19/06 46,021 VEF ▲ 0.2 %
20/06 46,109 VEF ▲ 0.19 %
21/06 46,077 VEF ▼ -0.07 %
22/06 46,034 VEF ▼ -0.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ruble Nga/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 43,571 VEF ▲ 0.13 %
03/06 — 09/06 43,022 VEF ▼ -1.26 %
10/06 — 16/06 42,579 VEF ▼ -1.03 %
17/06 — 23/06 42,147 VEF ▼ -1.01 %
24/06 — 30/06 42,452 VEF ▲ 0.72 %
01/07 — 07/07 41,319 VEF ▼ -2.67 %
08/07 — 14/07 41,304 VEF ▼ -0.04 %
15/07 — 21/07 41,893 VEF ▲ 1.43 %
22/07 — 28/07 42,798 VEF ▲ 2.16 %
29/07 — 04/08 42,699 VEF ▼ -0.23 %
05/08 — 11/08 43,813 VEF ▲ 2.61 %
12/08 — 18/08 43,819 VEF ▲ 0.01 %

ruble Nga/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 43,517 VEF ▲ 0.01 %
07/2024 44,988 VEF ▲ 3.38 %
08/2024 46,407 VEF ▲ 3.15 %
09/2024 47,000 VEF ▲ 1.28 %
10/2024 50,871 VEF ▲ 8.24 %
11/2024 54,595 VEF ▲ 7.32 %
12/2024 56,650 VEF ▲ 3.76 %
01/2025 55,480 VEF ▼ -2.06 %
02/2025 54,477 VEF ▼ -1.81 %
03/2025 53,838 VEF ▼ -1.17 %
04/2025 52,916 VEF ▼ -1.71 %
05/2025 55,987 VEF ▲ 5.8 %

ruble Nga/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 41,341 VEF
Tối đa 43,565 VEF
Bình quân gia quyền 42,585 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 40,903 VEF
Tối đa 43,582 VEF
Bình quân gia quyền 42,433 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 33,371 VEF
Tối đa 44,755 VEF
Bình quân gia quyền 39,750 VEF

Chia sẻ một liên kết đến RUB/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu