Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Waltonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/WTC
Lịch sử thay đổi trong RUB/WTC tỷ giá
RUB/WTC tỷ giá
05 21, 2024
1 RUB = 1.876772 WTC
▲ 39.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Waltonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Waltonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/WTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/WTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Waltonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RUB/WTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 109.8% (0.89456509 WTC — 1.876772 WTC)
Thay đổi trong RUB/WTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 95.19% (0.96148686 WTC — 1.876772 WTC)
Thay đổi trong RUB/WTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 2526.6% (0.07145257 WTC — 1.876772 WTC)
Thay đổi trong RUB/WTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 3118.29% (0.0583158 WTC — 1.876772 WTC)
ruble Nga/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái
ruble Nga/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 1.828306 WTC | ▼ -2.58 % |
24/05 | 1.827871 WTC | ▼ -0.02 % |
25/05 | 1.933561 WTC | ▲ 5.78 % |
26/05 | 1.974418 WTC | ▲ 2.11 % |
27/05 | 1.940146 WTC | ▼ -1.74 % |
28/05 | 1.986703 WTC | ▲ 2.4 % |
29/05 | 1.993453 WTC | ▲ 0.34 % |
30/05 | 1.977299 WTC | ▼ -0.81 % |
31/05 | 2.043479 WTC | ▲ 3.35 % |
01/06 | 2.08973 WTC | ▲ 2.26 % |
02/06 | 2.124986 WTC | ▲ 1.69 % |
03/06 | 2.114066 WTC | ▼ -0.51 % |
04/06 | 2.158967 WTC | ▲ 2.12 % |
05/06 | 2.164206 WTC | ▲ 0.24 % |
06/06 | 2.144531 WTC | ▼ -0.91 % |
07/06 | 2.050121 WTC | ▼ -4.4 % |
08/06 | 2.061804 WTC | ▲ 0.57 % |
09/06 | 2.078719 WTC | ▲ 0.82 % |
10/06 | 2.03833 WTC | ▼ -1.94 % |
11/06 | 2.051513 WTC | ▲ 0.65 % |
12/06 | 2.061284 WTC | ▲ 0.48 % |
13/06 | 2.169857 WTC | ▲ 5.27 % |
14/06 | 2.249797 WTC | ▲ 3.68 % |
15/06 | 2.288404 WTC | ▲ 1.72 % |
16/06 | 2.257625 WTC | ▼ -1.35 % |
17/06 | 2.268717 WTC | ▲ 0.49 % |
18/06 | 2.27052 WTC | ▲ 0.08 % |
19/06 | 2.257825 WTC | ▼ -0.56 % |
20/06 | 2.830641 WTC | ▲ 25.37 % |
21/06 | 2.919977 WTC | ▲ 3.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Waltonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ruble Nga/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.849843 WTC | ▼ -1.43 % |
03/06 — 09/06 | 1.930567 WTC | ▲ 4.36 % |
10/06 — 16/06 | 2.377528 WTC | ▲ 23.15 % |
17/06 — 23/06 | 2.303561 WTC | ▼ -3.11 % |
24/06 — 30/06 | 2.734604 WTC | ▲ 18.71 % |
01/07 — 07/07 | 2.979225 WTC | ▲ 8.95 % |
08/07 — 14/07 | 2.692148 WTC | ▼ -9.64 % |
15/07 — 21/07 | 2.942625 WTC | ▲ 9.3 % |
22/07 — 28/07 | 3.219262 WTC | ▲ 9.4 % |
29/07 — 04/08 | 3.235115 WTC | ▲ 0.49 % |
05/08 — 11/08 | 3.919837 WTC | ▲ 21.17 % |
12/08 — 18/08 | 4.094135 WTC | ▲ 4.45 % |
ruble Nga/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.718744 WTC | ▼ -8.42 % |
07/2024 | 1.765586 WTC | ▲ 2.73 % |
08/2024 | 1.914396 WTC | ▲ 8.43 % |
09/2024 | 1.527352 WTC | ▼ -20.22 % |
10/2024 | 1.655692 WTC | ▲ 8.4 % |
11/2024 | 4.270995 WTC | ▲ 157.96 % |
12/2024 | 26.5229 WTC | ▲ 521 % |
01/2025 | 31.8021 WTC | ▲ 19.9 % |
02/2025 | 28.324 WTC | ▼ -10.94 % |
03/2025 | 23.7775 WTC | ▼ -16.05 % |
04/2025 | 32.6972 WTC | ▲ 37.51 % |
05/2025 | 45.8295 WTC | ▲ 40.16 % |
ruble Nga/Waltonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.88121877 WTC |
Tối đa | 1.258688 WTC |
Bình quân gia quyền | 1.012701 WTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.5538883 WTC |
Tối đa | 1.258688 WTC |
Bình quân gia quyền | 0.85705883 WTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05972454 WTC |
Tối đa | 1.33964 WTC |
Bình quân gia quyền | 0.43669207 WTC |
Chia sẻ một liên kết đến RUB/WTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: