Tỷ giá hối đoái Ravencoin chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RVN/DENT
Lịch sử thay đổi trong RVN/DENT tỷ giá
RVN/DENT tỷ giá
06 09, 2024
1 RVN = 21.106 DENT
▲ 1.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ravencoin/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ravencoin chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RVN/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RVN/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ravencoin/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RVN/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) các Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -6.11% (22.4796 DENT — 21.106 DENT)
Thay đổi trong RVN/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) các Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 42.81% (14.7789 DENT — 21.106 DENT)
Thay đổi trong RVN/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) các Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -21.97% (27.0502 DENT — 21.106 DENT)
Thay đổi trong RVN/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 09, 2024) cáce Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -86.71% (158.82 DENT — 21.106 DENT)
Ravencoin/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
Ravencoin/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 20.6789 DENT | ▼ -2.02 % |
11/06 | 20.7723 DENT | ▲ 0.45 % |
12/06 | 20.8785 DENT | ▲ 0.51 % |
13/06 | 20.9686 DENT | ▲ 0.43 % |
14/06 | 20.9091 DENT | ▼ -0.28 % |
15/06 | 21.1156 DENT | ▲ 0.99 % |
16/06 | 20.92 DENT | ▼ -0.93 % |
17/06 | 20.6974 DENT | ▼ -1.06 % |
18/06 | 20.7575 DENT | ▲ 0.29 % |
19/06 | 20.6377 DENT | ▼ -0.58 % |
20/06 | 20.8352 DENT | ▲ 0.96 % |
21/06 | 20.678 DENT | ▼ -0.75 % |
22/06 | 20.4608 DENT | ▼ -1.05 % |
23/06 | 20.3952 DENT | ▼ -0.32 % |
24/06 | 20.2602 DENT | ▼ -0.66 % |
25/06 | 20.1903 DENT | ▼ -0.34 % |
26/06 | 19.9629 DENT | ▼ -1.13 % |
27/06 | 19.7134 DENT | ▼ -1.25 % |
28/06 | 19.4453 DENT | ▼ -1.36 % |
29/06 | 19.4266 DENT | ▼ -0.1 % |
30/06 | 18.9804 DENT | ▼ -2.3 % |
01/07 | 18.7398 DENT | ▼ -1.27 % |
02/07 | 18.7865 DENT | ▲ 0.25 % |
03/07 | 18.8132 DENT | ▲ 0.14 % |
04/07 | 18.9473 DENT | ▲ 0.71 % |
05/07 | 17.9714 DENT | ▼ -5.15 % |
06/07 | 17.8218 DENT | ▼ -0.83 % |
07/07 | 18.4899 DENT | ▲ 3.75 % |
08/07 | 18.7353 DENT | ▲ 1.33 % |
09/07 | 18.9938 DENT | ▲ 1.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ravencoin/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ravencoin/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 21.4775 DENT | ▲ 1.76 % |
17/06 — 23/06 | 35.0806 DENT | ▲ 63.34 % |
24/06 — 30/06 | 30.2466 DENT | ▼ -13.78 % |
01/07 — 07/07 | 32.0294 DENT | ▲ 5.89 % |
08/07 — 14/07 | 31.3251 DENT | ▼ -2.2 % |
15/07 — 21/07 | 32.544 DENT | ▲ 3.89 % |
22/07 — 28/07 | 31.8122 DENT | ▼ -2.25 % |
29/07 — 04/08 | 30.8382 DENT | ▼ -3.06 % |
05/08 — 11/08 | 30.4131 DENT | ▼ -1.38 % |
12/08 — 18/08 | 29.7085 DENT | ▼ -2.32 % |
19/08 — 25/08 | 27.6021 DENT | ▼ -7.09 % |
26/08 — 01/09 | 28.3595 DENT | ▲ 2.74 % |
Ravencoin/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 20.6923 DENT | ▼ -1.96 % |
08/2024 | 20.2621 DENT | ▼ -2.08 % |
09/2024 | 21.4326 DENT | ▲ 5.78 % |
10/2024 | 19.997 DENT | ▼ -6.7 % |
11/2024 | 19.0682 DENT | ▼ -4.64 % |
12/2024 | 14.7578 DENT | ▼ -22.6 % |
01/2025 | 16.7328 DENT | ▲ 13.38 % |
02/2025 | 14.0423 DENT | ▼ -16.08 % |
03/2025 | 23.7677 DENT | ▲ 69.26 % |
04/2025 | 20.606 DENT | ▼ -13.3 % |
05/2025 | 17.6053 DENT | ▼ -14.56 % |
06/2025 | 17.9364 DENT | ▲ 1.88 % |
Ravencoin/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.8681 DENT |
Tối đa | 22.7079 DENT |
Bình quân gia quyền | 21.4869 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.0491 DENT |
Tối đa | 30.1992 DENT |
Bình quân gia quyền | 21.18 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.5525 DENT |
Tối đa | 30.1992 DENT |
Bình quân gia quyền | 21.511 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến RVN/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ravencoin (RVN) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ravencoin (RVN) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: