Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Cred
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/CRED
Lịch sử thay đổi trong RWF/CRED tỷ giá
RWF/CRED tỷ giá
10 23, 2020
1 RWF = 0.08582428 CRED
▲ 1.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Cred, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Cred.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/CRED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/CRED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Cred, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/CRED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 24, 2020 — 10 23, 2020) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -22.76% (0.11111864 CRED — 0.08582428 CRED)
Thay đổi trong RWF/CRED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 26, 2020 — 10 23, 2020) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -33.15% (0.12838215 CRED — 0.08582428 CRED)
Thay đổi trong RWF/CRED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 23, 2020) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -70.46% (0.2905796 CRED — 0.08582428 CRED)
Thay đổi trong RWF/CRED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 23, 2020) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -70.46% (0.2905796 CRED — 0.08582428 CRED)
franc Rwanda/Cred dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/Cred dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.08550641 CRED | ▼ -0.37 % |
20/05 | 0.08547023 CRED | ▼ -0.04 % |
21/05 | 0.08634527 CRED | ▲ 1.02 % |
22/05 | 0.08634528 CRED | ▲ 0 % |
23/05 | 0.08578531 CRED | ▼ -0.65 % |
24/05 | 0.08587008 CRED | ▲ 0.1 % |
25/05 | 0.08582 CRED | ▼ -0.06 % |
26/05 | 0.08578856 CRED | ▼ -0.04 % |
27/05 | 0.07728839 CRED | ▼ -9.91 % |
28/05 | 0.06521495 CRED | ▼ -15.62 % |
29/05 | 0.06499737 CRED | ▼ -0.33 % |
30/05 | 0.06421703 CRED | ▼ -1.2 % |
31/05 | 0.06528276 CRED | ▲ 1.66 % |
01/06 | 0.06624712 CRED | ▲ 1.48 % |
02/06 | 0.06480516 CRED | ▼ -2.18 % |
03/06 | 0.06254722 CRED | ▼ -3.48 % |
04/06 | 0.05977584 CRED | ▼ -4.43 % |
05/06 | 0.05944872 CRED | ▼ -0.55 % |
06/06 | 0.05796885 CRED | ▼ -2.49 % |
07/06 | 0.0577302 CRED | ▼ -0.41 % |
08/06 | 0.05821143 CRED | ▲ 0.83 % |
09/06 | 0.05881301 CRED | ▲ 1.03 % |
10/06 | 0.0597579 CRED | ▲ 1.61 % |
11/06 | 0.06063145 CRED | ▲ 1.46 % |
12/06 | 0.05954178 CRED | ▼ -1.8 % |
13/06 | 0.05832864 CRED | ▼ -2.04 % |
14/06 | 0.06645119 CRED | ▲ 13.93 % |
15/06 | 0.0699344 CRED | ▲ 5.24 % |
16/06 | 0.06658373 CRED | ▼ -4.79 % |
17/06 | 0.06687609 CRED | ▲ 0.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Cred cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/Cred dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.06912165 CRED | ▼ -19.46 % |
27/05 — 02/06 | 0.09307661 CRED | ▲ 34.66 % |
03/06 — 09/06 | 0.0579387 CRED | ▼ -37.75 % |
10/06 — 16/06 | 0.0380706 CRED | ▼ -34.29 % |
17/06 — 23/06 | 0.22850234 CRED | ▲ 500.21 % |
24/06 — 30/06 | 0.06789243 CRED | ▼ -70.29 % |
01/07 — 07/07 | 0.06801228 CRED | ▲ 0.18 % |
08/07 — 14/07 | 0.06789972 CRED | ▼ -0.17 % |
15/07 — 21/07 | 0.04563024 CRED | ▼ -32.8 % |
22/07 — 28/07 | 0.04123684 CRED | ▼ -9.63 % |
29/07 — 04/08 | 0.04145368 CRED | ▲ 0.53 % |
05/08 — 11/08 | 0.04982243 CRED | ▲ 20.19 % |
franc Rwanda/Cred dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.04116533 CRED | ▼ -52.04 % |
07/2024 | 0.05416008 CRED | ▲ 31.57 % |
08/2024 | 0.03700975 CRED | ▼ -31.67 % |
09/2024 | 0.03436741 CRED | ▼ -7.14 % |
10/2024 | 0.07452481 CRED | ▲ 116.85 % |
11/2024 | 0.03233739 CRED | ▼ -56.61 % |
12/2024 | 0.02438362 CRED | ▼ -24.6 % |
franc Rwanda/Cred thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0738906 CRED |
Tối đa | 0.11123508 CRED |
Bình quân gia quyền | 0.08803086 CRED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06359546 CRED |
Tối đa | 0.30082906 CRED |
Bình quân gia quyền | 0.10424243 CRED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06359546 CRED |
Tối đa | 0.30082906 CRED |
Bình quân gia quyền | 0.16206739 CRED |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/CRED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Cred (CRED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Cred (CRED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: