Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại FairGame
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/FAIR
Lịch sử thay đổi trong RWF/FAIR tỷ giá
RWF/FAIR tỷ giá
04 19, 2023
1 RWF = 63.6219 FAIR
▼ -0.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/FairGame, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong FairGame.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/FAIR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/FAIR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/FairGame, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/FAIR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ thay đổi bởi 10217.95% (0.61661388 FAIR — 63.6219 FAIR)
Thay đổi trong RWF/FAIR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2023 — 04 19, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ thay đổi bởi 8296.06% (0.75775883 FAIR — 63.6219 FAIR)
Thay đổi trong RWF/FAIR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 20, 2022 — 04 19, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ thay đổi bởi 19609.06% (0.32280532 FAIR — 63.6219 FAIR)
Thay đổi trong RWF/FAIR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ thay đổi bởi 5697.48% (1.097407 FAIR — 63.6219 FAIR)
franc Rwanda/FairGame dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/FairGame dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 65.0366 FAIR | ▲ 2.22 % |
25/05 | 69.5705 FAIR | ▲ 6.97 % |
26/05 | 74.7706 FAIR | ▲ 7.47 % |
27/05 | 74.1611 FAIR | ▼ -0.82 % |
28/05 | 76.237 FAIR | ▲ 2.8 % |
29/05 | 76.8344 FAIR | ▲ 0.78 % |
30/05 | 78.7258 FAIR | ▲ 2.46 % |
31/05 | 80.3122 FAIR | ▲ 2.02 % |
01/06 | 76.3862 FAIR | ▼ -4.89 % |
02/06 | 81.7407 FAIR | ▲ 7.01 % |
03/06 | 85.472 FAIR | ▲ 4.56 % |
04/06 | 85.8629 FAIR | ▲ 0.46 % |
05/06 | 85.2869 FAIR | ▼ -0.67 % |
06/06 | 84.9804 FAIR | ▼ -0.36 % |
07/06 | 85.2752 FAIR | ▲ 0.35 % |
08/06 | 86.3773 FAIR | ▲ 1.29 % |
09/06 | 459.74 FAIR | ▲ 432.24 % |
10/06 | 774.74 FAIR | ▲ 68.52 % |
11/06 | 963.4 FAIR | ▲ 24.35 % |
12/06 | 1,313 FAIR | ▲ 36.29 % |
13/06 | 1,614 FAIR | ▲ 22.9 % |
14/06 | 1,882 FAIR | ▲ 16.65 % |
15/06 | 2,199 FAIR | ▲ 16.83 % |
16/06 | 5,885 FAIR | ▲ 167.63 % |
17/06 | 9,129 FAIR | ▲ 55.11 % |
18/06 | 9,163 FAIR | ▲ 0.37 % |
19/06 | 9,202 FAIR | ▲ 0.43 % |
20/06 | 9,098 FAIR | ▼ -1.12 % |
21/06 | 9,260 FAIR | ▲ 1.78 % |
22/06 | 9,051 FAIR | ▼ -2.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/FairGame cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/FairGame dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 70.9061 FAIR | ▲ 11.45 % |
03/06 — 09/06 | 34.5069 FAIR | ▼ -51.33 % |
10/06 — 16/06 | 52.4958 FAIR | ▲ 52.13 % |
17/06 — 23/06 | 58.8557 FAIR | ▲ 12.12 % |
24/06 — 30/06 | 67.1609 FAIR | ▲ 14.11 % |
01/07 — 07/07 | 74.505 FAIR | ▲ 10.94 % |
08/07 — 14/07 | 72.0723 FAIR | ▼ -3.27 % |
15/07 — 21/07 | 96.9593 FAIR | ▲ 34.53 % |
22/07 — 28/07 | 102.69 FAIR | ▲ 5.91 % |
29/07 — 04/08 | 2,344 FAIR | ▲ 2182.16 % |
05/08 — 11/08 | 13,444 FAIR | ▲ 473.64 % |
12/08 — 18/08 | 13,497 FAIR | ▲ 0.4 % |
franc Rwanda/FairGame dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 51.6449 FAIR | ▼ -18.83 % |
07/2024 | 92.0508 FAIR | ▲ 78.24 % |
08/2024 | 201 FAIR | ▲ 118.36 % |
09/2024 | 362.71 FAIR | ▲ 80.45 % |
10/2024 | 446.88 FAIR | ▲ 23.21 % |
11/2024 | 1,163 FAIR | ▲ 160.21 % |
12/2024 | 1,409 FAIR | ▲ 21.14 % |
01/2025 | 1,536 FAIR | ▲ 9.02 % |
02/2025 | 1,128 FAIR | ▼ -26.54 % |
03/2025 | 734.02 FAIR | ▼ -34.94 % |
04/2025 | 1,225 FAIR | ▲ 66.91 % |
05/2025 | 105,898 FAIR | ▲ 8543.67 % |
franc Rwanda/FairGame thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.64873577 FAIR |
Tối đa | 68.7796 FAIR |
Bình quân gia quyền | 17.3141 FAIR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.37007359 FAIR |
Tối đa | 68.7796 FAIR |
Bình quân gia quyền | 7.180458 FAIR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.32025778 FAIR |
Tối đa | 68.7796 FAIR |
Bình quân gia quyền | 6.014297 FAIR |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/FAIR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến FairGame (FAIR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến FairGame (FAIR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: