Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại SmartCash
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với SmartCash tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/SMART
Lịch sử thay đổi trong RWF/SMART tỷ giá
RWF/SMART tỷ giá
05 18, 2024
1 RWF = 11.119 SMART
▲ 16.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/SmartCash, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong SmartCash.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/SMART được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/SMART và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/SmartCash, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/SMART tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với SmartCash tiền tệ thay đổi bởi -9.01% (12.2199 SMART — 11.119 SMART)
Thay đổi trong RWF/SMART tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 18, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với SmartCash tiền tệ thay đổi bởi 129.42% (4.846476 SMART — 11.119 SMART)
Thay đổi trong RWF/SMART tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 18, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với SmartCash tiền tệ thay đổi bởi 251.92% (3.159538 SMART — 11.119 SMART)
Thay đổi trong RWF/SMART tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với SmartCash tiền tệ thay đổi bởi 2363.05% (0.45143093 SMART — 11.119 SMART)
franc Rwanda/SmartCash dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/SmartCash dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 11.5409 SMART | ▲ 3.79 % |
22/05 | 10.3306 SMART | ▼ -10.49 % |
23/05 | 10.0428 SMART | ▼ -2.79 % |
24/05 | 10.8416 SMART | ▲ 7.95 % |
25/05 | 11.0761 SMART | ▲ 2.16 % |
26/05 | 10.7733 SMART | ▼ -2.73 % |
27/05 | 8.249238 SMART | ▼ -23.43 % |
28/05 | 7.766319 SMART | ▼ -5.85 % |
29/05 | 7.280947 SMART | ▼ -6.25 % |
30/05 | 7.535723 SMART | ▲ 3.5 % |
31/05 | 7.338751 SMART | ▼ -2.61 % |
01/06 | 7.117914 SMART | ▼ -3.01 % |
02/06 | 6.788557 SMART | ▼ -4.63 % |
03/06 | 7.828818 SMART | ▲ 15.32 % |
04/06 | 7.720842 SMART | ▼ -1.38 % |
05/06 | 7.682743 SMART | ▼ -0.49 % |
06/06 | 5.531873 SMART | ▼ -28 % |
07/06 | 5.306966 SMART | ▼ -4.07 % |
08/06 | 5.850254 SMART | ▲ 10.24 % |
09/06 | 6.493385 SMART | ▲ 10.99 % |
10/06 | 6.72 SMART | ▲ 3.49 % |
11/06 | 6.901426 SMART | ▲ 2.7 % |
12/06 | 6.442856 SMART | ▼ -6.64 % |
13/06 | 6.354076 SMART | ▼ -1.38 % |
14/06 | 5.156841 SMART | ▼ -18.84 % |
15/06 | 6.735244 SMART | ▲ 30.61 % |
16/06 | 8.618374 SMART | ▲ 27.96 % |
17/06 | 8.569124 SMART | ▼ -0.57 % |
18/06 | 9.142425 SMART | ▲ 6.69 % |
19/06 | 9.160986 SMART | ▲ 0.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/SmartCash cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/SmartCash dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9.114042 SMART | ▼ -18.03 % |
03/06 — 09/06 | 13.5865 SMART | ▲ 49.07 % |
10/06 — 16/06 | 11.2144 SMART | ▼ -17.46 % |
17/06 — 23/06 | 12.5946 SMART | ▲ 12.31 % |
24/06 — 30/06 | 15.8928 SMART | ▲ 26.19 % |
01/07 — 07/07 | 21.1455 SMART | ▲ 33.05 % |
08/07 — 14/07 | 24.8306 SMART | ▲ 17.43 % |
15/07 — 21/07 | 24.4157 SMART | ▼ -1.67 % |
22/07 — 28/07 | 18.599 SMART | ▼ -23.82 % |
29/07 — 04/08 | 16.8044 SMART | ▼ -9.65 % |
05/08 — 11/08 | 17.0365 SMART | ▲ 1.38 % |
12/08 — 18/08 | 25.0559 SMART | ▲ 47.07 % |
franc Rwanda/SmartCash dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.526971 SMART | ▼ -32.31 % |
07/2024 | 8.983582 SMART | ▲ 19.35 % |
08/2024 | 7.567774 SMART | ▼ -15.76 % |
09/2024 | 8.084467 SMART | ▲ 6.83 % |
10/2024 | 8.144866 SMART | ▲ 0.75 % |
11/2024 | 8.578423 SMART | ▲ 5.32 % |
12/2024 | 11.195 SMART | ▲ 30.5 % |
01/2025 | 12.9995 SMART | ▲ 16.12 % |
02/2025 | 10.9121 SMART | ▼ -16.06 % |
03/2025 | 17.8675 SMART | ▲ 63.74 % |
04/2025 | 21.4693 SMART | ▲ 20.16 % |
05/2025 | 22.9794 SMART | ▲ 7.03 % |
franc Rwanda/SmartCash thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.583787 SMART |
Tối đa | 11.7706 SMART |
Bình quân gia quyền | 8.707249 SMART |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.791873 SMART |
Tối đa | 12.2938 SMART |
Bình quân gia quyền | 8.081786 SMART |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.402718 SMART |
Tối đa | 12.2938 SMART |
Bình quân gia quyền | 5.06107 SMART |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/SMART tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến SmartCash (SMART) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến SmartCash (SMART) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: