Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Startcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Startcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/START
Lịch sử thay đổi trong RWF/START tỷ giá
RWF/START tỷ giá
05 11, 2023
1 RWF = 3.245003 START
▲ 0.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Startcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Startcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/START được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/START và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Startcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/START tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Startcoin tiền tệ thay đổi bởi 8.79% (2.982837 START — 3.245003 START)
Thay đổi trong RWF/START tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Startcoin tiền tệ thay đổi bởi -3.3% (3.355839 START — 3.245003 START)
Thay đổi trong RWF/START tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Startcoin tiền tệ thay đổi bởi -3.3% (3.355839 START — 3.245003 START)
Thay đổi trong RWF/START tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Startcoin tiền tệ thay đổi bởi 883.25% (0.33002963 START — 3.245003 START)
franc Rwanda/Startcoin dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/Startcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 3.224831 START | ▼ -0.62 % |
09/05 | 3.218567 START | ▼ -0.19 % |
10/05 | 3.174578 START | ▼ -1.37 % |
11/05 | 3.19946 START | ▲ 0.78 % |
12/05 | 3.214581 START | ▲ 0.47 % |
13/05 | 3.226895 START | ▲ 0.38 % |
14/05 | 3.311899 START | ▲ 2.63 % |
15/05 | 3.277845 START | ▼ -1.03 % |
16/05 | 3.490527 START | ▲ 6.49 % |
17/05 | 3.519205 START | ▲ 0.82 % |
18/05 | 3.541307 START | ▲ 0.63 % |
19/05 | 3.524997 START | ▼ -0.46 % |
20/05 | 3.513291 START | ▼ -0.33 % |
21/05 | 3.45704 START | ▼ -1.6 % |
22/05 | 3.40353 START | ▼ -1.55 % |
23/05 | 3.358916 START | ▼ -1.31 % |
24/05 | 3.318463 START | ▼ -1.2 % |
25/05 | 3.344176 START | ▲ 0.77 % |
26/05 | 3.342273 START | ▼ -0.06 % |
27/05 | 3.38625 START | ▲ 1.32 % |
28/05 | 3.432516 START | ▲ 1.37 % |
29/05 | 3.399002 START | ▼ -0.98 % |
30/05 | 3.364272 START | ▼ -1.02 % |
31/05 | 3.325453 START | ▼ -1.15 % |
01/06 | 3.330123 START | ▲ 0.14 % |
02/06 | 3.372114 START | ▲ 1.26 % |
03/06 | 3.467715 START | ▲ 2.84 % |
04/06 | 3.514596 START | ▲ 1.35 % |
05/06 | 3.495332 START | ▼ -0.55 % |
06/06 | 3.508686 START | ▲ 0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Startcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/Startcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3.145051 START | ▼ -3.08 % |
20/05 — 26/05 | 3.034232 START | ▼ -3.52 % |
27/05 — 02/06 | 2.905643 START | ▼ -4.24 % |
03/06 — 09/06 | 3.203788 START | ▲ 10.26 % |
10/06 — 16/06 | 3.060046 START | ▼ -4.49 % |
17/06 — 23/06 | 3.114135 START | ▲ 1.77 % |
24/06 — 30/06 | 3.146036 START | ▲ 1.02 % |
01/07 — 07/07 | 3.151042 START | ▲ 0.16 % |
08/07 — 14/07 | 3.0936 START | ▼ -1.82 % |
15/07 — 21/07 | 2.899961 START | ▼ -6.26 % |
22/07 — 28/07 | 3.15917 START | ▲ 8.94 % |
29/07 — 04/08 | 59.1112 START | ▲ 1771.1 % |
franc Rwanda/Startcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.467852 START | ▼ -23.95 % |
07/2024 | 2.623045 START | ▲ 6.29 % |
08/2024 | 3.137505 START | ▲ 19.61 % |
09/2024 | 3.166417 START | ▲ 0.92 % |
10/2024 | 3.25284 START | ▲ 2.73 % |
11/2024 | 4.521142 START | ▲ 38.99 % |
12/2024 | 1.491845 START | ▼ -67 % |
01/2025 | 40.369 START | ▲ 2605.98 % |
02/2025 | 37.7285 START | ▼ -6.54 % |
03/2025 | 37.3824 START | ▼ -0.92 % |
04/2025 | 38.6688 START | ▲ 3.44 % |
franc Rwanda/Startcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.968554 START |
Tối đa | 3.362174 START |
Bình quân gia quyền | 3.116409 START |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.968554 START |
Tối đa | 3.362174 START |
Bình quân gia quyền | 3.146656 START |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.968554 START |
Tối đa | 3.362174 START |
Bình quân gia quyền | 3.146656 START |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/START tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Startcoin (START) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Startcoin (START) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: