Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Horizen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/ZEN

Lịch sử thay đổi trong RWF/ZEN tỷ giá

RWF/ZEN tỷ giá

05 17, 2024
1 RWF = 0.00008871 ZEN
▼ -4.52 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Horizen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RWF/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -4.46% (0.00009285 ZEN — 0.00008871 ZEN)

Thay đổi trong RWF/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 40.72% (0.00006304 ZEN — 0.00008871 ZEN)

Thay đổi trong RWF/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -13.83% (0.00010295 ZEN — 0.00008871 ZEN)

Thay đổi trong RWF/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -50.17% (0.00017804 ZEN — 0.00008871 ZEN)

franc Rwanda/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái

franc Rwanda/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.00008747 ZEN ▼ -1.39 %
20/05 0.00008607 ZEN ▼ -1.6 %
21/05 0.00008136 ZEN ▼ -5.48 %
22/05 0.00007937 ZEN ▼ -2.45 %
23/05 0.00007806 ZEN ▼ -1.64 %
24/05 0.00007709 ZEN ▼ -1.25 %
25/05 0.00007772 ZEN ▲ 0.82 %
26/05 0.00008155 ZEN ▲ 4.93 %
27/05 0.00008219 ZEN ▲ 0.78 %
28/05 0.00008317 ZEN ▲ 1.19 %
29/05 0.00008213 ZEN ▼ -1.24 %
30/05 0.00008441 ZEN ▲ 2.78 %
31/05 0.00008659 ZEN ▲ 2.58 %
01/06 0.00008801 ZEN ▲ 1.64 %
02/06 0.00008539 ZEN ▼ -2.99 %
03/06 0.00008369 ZEN ▼ -1.99 %
04/06 0.00008275 ZEN ▼ -1.11 %
05/06 0.00008212 ZEN ▼ -0.77 %
06/06 0.00008016 ZEN ▼ -2.38 %
07/06 0.00008116 ZEN ▲ 1.25 %
08/06 0.00008226 ZEN ▲ 1.35 %
09/06 0.00008057 ZEN ▼ -2.05 %
10/06 0.00008116 ZEN ▲ 0.73 %
11/06 0.00008521 ZEN ▲ 4.99 %
12/06 0.00008837 ZEN ▲ 3.71 %
13/06 0.00008875 ZEN ▲ 0.43 %
14/06 0.0000891 ZEN ▲ 0.39 %
15/06 0.00008826 ZEN ▼ -0.94 %
16/06 0.00008772 ZEN ▼ -0.61 %
17/06 0.00008821 ZEN ▲ 0.55 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Rwanda/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00008905 ZEN ▲ 0.39 %
27/05 — 02/06 0.00012317 ZEN ▲ 38.31 %
03/06 — 09/06 0.0000821 ZEN ▼ -33.35 %
10/06 — 16/06 0.00008288 ZEN ▲ 0.95 %
17/06 — 23/06 0.00008095 ZEN ▼ -2.34 %
24/06 — 30/06 0.00009453 ZEN ▲ 16.78 %
01/07 — 07/07 0.00013805 ZEN ▲ 46.03 %
08/07 — 14/07 0.00013012 ZEN ▼ -5.74 %
15/07 — 21/07 0.00014235 ZEN ▲ 9.39 %
22/07 — 28/07 0.00013479 ZEN ▼ -5.31 %
29/07 — 04/08 0.00014437 ZEN ▲ 7.11 %
05/08 — 11/08 0.00014273 ZEN ▼ -1.14 %

franc Rwanda/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00008363 ZEN ▼ -5.72 %
07/2024 0.00007351 ZEN ▼ -12.11 %
08/2024 0.00008989 ZEN ▲ 22.28 %
09/2024 0.00008368 ZEN ▼ -6.91 %
10/2024 0.00007256 ZEN ▼ -13.29 %
11/2024 0.00006577 ZEN ▼ -9.36 %
12/2024 0.00007256 ZEN ▲ 10.33 %
01/2025 0.0000829 ZEN ▲ 14.25 %
02/2025 0.00004846 ZEN ▼ -41.54 %
03/2025 0.00003848 ZEN ▼ -20.6 %
04/2025 0.00007175 ZEN ▲ 86.48 %
05/2025 0.00007104 ZEN ▼ -0.99 %

franc Rwanda/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00008281 ZEN
Tối đa 0.0000925 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00008856 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00004689 ZEN
Tối đa 0.00010569 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00007293 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00004689 ZEN
Tối đa 0.00015348 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00009335 ZEN

Chia sẻ một liên kết đến RWF/ZEN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu