1,000 franc Rwanda đến Horizen

Giá cả 1,000 franc Rwanda đến Horizen dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 22, 2024, Là 0.08081 ZEN.

Bao nhiêu 1,000 RWF trong ZEN?

05 22, 2024
1,000 RWF = 0.08081 ZEN
▼ -7.07 %
1,000 ZEN = 12,374,706 RWF
1 RWF = 0.00008081 ZEN

Lịch sử thay đổi giá 1,000 RWF trong ZEN

Thống kê chi phí 1,000 franc Rwanda trong Horizen

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.08281 ZEN
Tối đa 0.0925 ZEN
Bình quân gia quyền 0.08881483 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.04689 ZEN
Tối đa 0.10569 ZEN
Bình quân gia quyền 0.07377592 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04689 ZEN
Tối đa 0.15348 ZEN
Bình quân gia quyền 0.0931316 ZEN

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến ZEN trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) giá bán 1,000 franc Rwanda chống lại Horizen thay đổi bởi -1.58% (0.08211 ZEN — 0.08081 ZEN)

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến ZEN trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại Horizen thay đổi bởi 7.6% (0.0751 ZEN — 0.08081 ZEN)

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến ZEN trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại Horizen thay đổi bởi -20.88% (0.10214 ZEN — 0.08081 ZEN)

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến ZEN trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 22, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại Horizen thay đổi bởi -54.61% (0.17804 ZEN — 0.08081 ZEN)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 RWF trong ZEN

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Rwanda (RWF) trong Horizen (ZEN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Rwanda (RWF) trong Horizen (ZEN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 franc Rwanda trong Horizen

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Horizen trong 30 ngày tới*

23/05 0.08016378 ZEN ▼ -0.8 %
24/05 0.08094908 ZEN ▲ 0.98 %
25/05 0.08388358 ZEN ▲ 3.63 %
26/05 0.08498953 ZEN ▲ 1.32 %
27/05 0.08572985 ZEN ▲ 0.87 %
28/05 0.08439164 ZEN ▼ -1.56 %
29/05 0.08724975 ZEN ▲ 3.39 %
30/05 0.08904113 ZEN ▲ 2.05 %
31/05 0.09051142 ZEN ▲ 1.65 %
01/06 0.08829174 ZEN ▼ -2.45 %
02/06 0.08647807 ZEN ▼ -2.05 %
03/06 0.08578854 ZEN ▼ -0.8 %
04/06 0.08528493 ZEN ▼ -0.59 %
05/06 0.08338257 ZEN ▼ -2.23 %
06/06 0.08456328 ZEN ▲ 1.42 %
07/06 0.08599797 ZEN ▲ 1.7 %
08/06 0.08410289 ZEN ▼ -2.2 %
09/06 0.08471042 ZEN ▲ 0.72 %
10/06 0.08790415 ZEN ▲ 3.77 %
11/06 0.09004285 ZEN ▲ 2.43 %
12/06 0.09040509 ZEN ▲ 0.4 %
13/06 0.09087387 ZEN ▲ 0.52 %
14/06 0.08937973 ZEN ▼ -1.64 %
15/06 0.08884051 ZEN ▼ -0.6 %
16/06 0.0877461 ZEN ▼ -1.23 %
17/06 0.08713518 ZEN ▼ -0.7 %
18/06 0.08980959 ZEN ▲ 3.07 %
19/06 0.08642698 ZEN ▼ -3.77 %
20/06 0.08139243 ZEN ▼ -5.83 %
21/06 0.08189506 ZEN ▲ 0.62 %

* — Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Horizen được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Rwanda trong Horizen trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Horizen trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.10859265 ZEN ▲ 34.38 %
03/06 — 09/06 0.08038353 ZEN ▼ -25.98 %
10/06 — 16/06 0.08086683 ZEN ▲ 0.6 %
17/06 — 23/06 0.07921347 ZEN ▼ -2.04 %
24/06 — 30/06 0.09466744 ZEN ▲ 19.51 %
01/07 — 07/07 0.12854421 ZEN ▲ 35.79 %
08/07 — 14/07 0.11688571 ZEN ▼ -9.07 %
15/07 — 21/07 0.12852529 ZEN ▲ 9.96 %
22/07 — 28/07 0.12234338 ZEN ▼ -4.81 %
29/07 — 04/08 0.13140151 ZEN ▲ 7.4 %
05/08 — 11/08 0.12701577 ZEN ▼ -3.34 %
12/08 — 18/08 0.1214937 ZEN ▼ -4.35 %

Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Horizen cho năm sau*

06/2024 0.07584434 ZEN ▼ -6.14 %
07/2024 0.06595363 ZEN ▼ -13.04 %
08/2024 0.08078342 ZEN ▲ 22.49 %
09/2024 0.07152032 ZEN ▼ -11.47 %
10/2024 0.06433115 ZEN ▼ -10.05 %
11/2024 0.05559234 ZEN ▼ -13.58 %
12/2024 0.0614648 ZEN ▲ 10.56 %
01/2025 0.07009994 ZEN ▲ 14.05 %
02/2025 0.0503583 ZEN ▼ -28.16 %
03/2025 0.04046681 ZEN ▼ -19.64 %
04/2025 0.07300505 ZEN ▲ 80.41 %
05/2025 0.06627068 ZEN ▼ -9.22 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 RWF trong ZEN hôm nay, 05 22, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Rwanda đến Horizen Là - 0.08081 ZEN

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong ZEN Ngày mai 2024.05.23?

Ngày mai 1,000 franc Rwanda đến Horizen sẽ có giá - 0 zen

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong ZEN trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến Horizen cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong ZEN trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến Horizen cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong ZEN trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến Horizen cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu