Tỷ giá hối đoái Ryo Currency chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RYO/CMM
Lịch sử thay đổi trong RYO/CMM tỷ giá
RYO/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 RYO = 5.454545 CMM
▼ -1.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ryo Currency/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ryo Currency chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RYO/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RYO/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ryo Currency/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RYO/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -41.74% (9.362988 CMM — 5.454545 CMM)
Thay đổi trong RYO/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -28.13% (7.589489 CMM — 5.454545 CMM)
Thay đổi trong RYO/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -3.75% (5.666772 CMM — 5.454545 CMM)
Thay đổi trong RYO/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -3.75% (5.666772 CMM — 5.454545 CMM)
Ryo Currency/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
Ryo Currency/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 5.08105 CMM | ▼ -6.85 % |
09/05 | 5.038547 CMM | ▼ -0.84 % |
10/05 | 4.912028 CMM | ▼ -2.51 % |
11/05 | 4.58819 CMM | ▼ -6.59 % |
12/05 | 4.493896 CMM | ▼ -2.06 % |
13/05 | 5.080211 CMM | ▲ 13.05 % |
14/05 | 4.319694 CMM | ▼ -14.97 % |
15/05 | 3.366561 CMM | ▼ -22.06 % |
16/05 | 3.224585 CMM | ▼ -4.22 % |
17/05 | 3.299731 CMM | ▲ 2.33 % |
18/05 | 3.265748 CMM | ▼ -1.03 % |
19/05 | 3.004827 CMM | ▼ -7.99 % |
20/05 | 3.048192 CMM | ▲ 1.44 % |
21/05 | 3.090526 CMM | ▲ 1.39 % |
22/05 | 2.839535 CMM | ▼ -8.12 % |
23/05 | 2.815428 CMM | ▼ -0.85 % |
24/05 | 2.896557 CMM | ▲ 2.88 % |
25/05 | 3.195847 CMM | ▲ 10.33 % |
26/05 | 2.860389 CMM | ▼ -10.5 % |
27/05 | 2.73861 CMM | ▼ -4.26 % |
28/05 | 2.678638 CMM | ▼ -2.19 % |
29/05 | 2.649253 CMM | ▼ -1.1 % |
30/05 | 2.736216 CMM | ▲ 3.28 % |
31/05 | 2.8475 CMM | ▲ 4.07 % |
01/06 | 2.577315 CMM | ▼ -9.49 % |
02/06 | 3.110529 CMM | ▲ 20.69 % |
03/06 | 4.01476 CMM | ▲ 29.07 % |
04/06 | 3.441399 CMM | ▼ -14.28 % |
05/06 | 3.310156 CMM | ▼ -3.81 % |
06/06 | 3.168403 CMM | ▼ -4.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ryo Currency/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ryo Currency/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 7.736662 CMM | ▲ 41.84 % |
20/05 — 26/05 | 7.274166 CMM | ▼ -5.98 % |
27/05 — 02/06 | 8.138985 CMM | ▲ 11.89 % |
03/06 — 09/06 | 6.269591 CMM | ▼ -22.97 % |
10/06 — 16/06 | 6.596499 CMM | ▲ 5.21 % |
17/06 — 23/06 | 5.943878 CMM | ▼ -9.89 % |
24/06 — 30/06 | 5.519 CMM | ▼ -7.15 % |
01/07 — 07/07 | 5.819612 CMM | ▲ 5.45 % |
08/07 — 14/07 | 3.184852 CMM | ▼ -45.27 % |
15/07 — 21/07 | 2.67705 CMM | ▼ -15.94 % |
22/07 — 28/07 | 2.519477 CMM | ▼ -5.89 % |
29/07 — 04/08 | 2.845985 CMM | ▲ 12.96 % |
Ryo Currency/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.138585 CMM | ▼ -5.79 % |
07/2024 | 5.521432 CMM | ▲ 7.45 % |
08/2024 | 6.762048 CMM | ▲ 22.47 % |
09/2024 | 7.696985 CMM | ▲ 13.83 % |
10/2024 | 9.858431 CMM | ▲ 28.08 % |
11/2024 | 9.269823 CMM | ▼ -5.97 % |
12/2024 | 4.944702 CMM | ▼ -46.66 % |
01/2025 | 4.299239 CMM | ▼ -13.05 % |
Ryo Currency/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.271165 CMM |
Tối đa | 9.22264 CMM |
Bình quân gia quyền | 6.204777 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.485187 CMM |
Tối đa | 13.9703 CMM |
Bình quân gia quyền | 8.665304 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.485187 CMM |
Tối đa | 13.9703 CMM |
Bình quân gia quyền | 7.870746 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến RYO/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ryo Currency (RYO) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ryo Currency (RYO) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: