Tỷ giá hối đoái Ryo Currency chống lại Paypex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RYO/PAYX
Lịch sử thay đổi trong RYO/PAYX tỷ giá
RYO/PAYX tỷ giá
05 11, 2023
1 RYO = 451.57 PAYX
▲ 7.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ryo Currency/Paypex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ryo Currency chi phí trong Paypex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RYO/PAYX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RYO/PAYX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ryo Currency/Paypex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RYO/PAYX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi -21.49% (575.16 PAYX — 451.57 PAYX)
Thay đổi trong RYO/PAYX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 51.88% (297.32 PAYX — 451.57 PAYX)
Thay đổi trong RYO/PAYX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 51.88% (297.32 PAYX — 451.57 PAYX)
Thay đổi trong RYO/PAYX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 148161.45% (0.30457471 PAYX — 451.57 PAYX)
Ryo Currency/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái
Ryo Currency/Paypex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/06 | 600.98 PAYX | ▲ 33.09 % |
25/06 | 617.58 PAYX | ▲ 2.76 % |
26/06 | 622.38 PAYX | ▲ 0.78 % |
27/06 | 585.18 PAYX | ▼ -5.98 % |
28/06 | 611.09 PAYX | ▲ 4.43 % |
29/06 | 581.53 PAYX | ▼ -4.84 % |
30/06 | 573.8 PAYX | ▼ -1.33 % |
01/07 | 562.84 PAYX | ▼ -1.91 % |
02/07 | 610.91 PAYX | ▲ 8.54 % |
03/07 | 573.2 PAYX | ▼ -6.17 % |
04/07 | 563.67 PAYX | ▼ -1.66 % |
05/07 | 544.99 PAYX | ▼ -3.31 % |
06/07 | 538.94 PAYX | ▼ -1.11 % |
07/07 | 546.53 PAYX | ▲ 1.41 % |
08/07 | 548.41 PAYX | ▲ 0.34 % |
09/07 | 542.08 PAYX | ▼ -1.15 % |
10/07 | 567.25 PAYX | ▲ 4.64 % |
11/07 | 571.55 PAYX | ▲ 0.76 % |
12/07 | 554.08 PAYX | ▼ -3.06 % |
13/07 | 551.68 PAYX | ▼ -0.43 % |
14/07 | 563.14 PAYX | ▲ 2.08 % |
15/07 | 518.04 PAYX | ▼ -8.01 % |
16/07 | 503.25 PAYX | ▼ -2.85 % |
17/07 | 469.96 PAYX | ▼ -6.62 % |
18/07 | 384.18 PAYX | ▼ -18.25 % |
19/07 | 387.95 PAYX | ▲ 0.98 % |
20/07 | 441.4 PAYX | ▲ 13.78 % |
21/07 | 448.76 PAYX | ▲ 1.67 % |
22/07 | 461.75 PAYX | ▲ 2.89 % |
23/07 | 448.43 PAYX | ▼ -2.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ryo Currency/Paypex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ryo Currency/Paypex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 410.55 PAYX | ▼ -9.08 % |
01/07 — 07/07 | 507.58 PAYX | ▲ 23.63 % |
08/07 — 14/07 | 1,000 PAYX | ▲ 97.1 % |
15/07 — 21/07 | 941.3 PAYX | ▼ -5.91 % |
22/07 — 28/07 | 948.6 PAYX | ▲ 0.78 % |
29/07 — 04/08 | 696.11 PAYX | ▼ -26.62 % |
05/08 — 11/08 | 710.89 PAYX | ▲ 2.12 % |
12/08 — 18/08 | 671.97 PAYX | ▼ -5.47 % |
19/08 — 25/08 | 1,049 PAYX | ▲ 56.1 % |
26/08 — 01/09 | 738.86 PAYX | ▼ -29.56 % |
02/09 — 08/09 | 382.26 PAYX | ▼ -48.26 % |
09/09 — 15/09 | 1,181 PAYX | ▲ 209.05 % |
Ryo Currency/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 402.89 PAYX | ▼ -10.78 % |
08/2024 | 331.28 PAYX | ▼ -17.77 % |
09/2024 | 238.77 PAYX | ▼ -27.92 % |
10/2024 | 775.94 PAYX | ▲ 224.97 % |
11/2024 | 1,121 PAYX | ▲ 44.49 % |
12/2024 | 1,204 PAYX | ▲ 7.35 % |
01/2025 | 237,946 PAYX | ▲ 19670.92 % |
02/2025 | 493,859 PAYX | ▲ 107.55 % |
03/2025 | 496,323 PAYX | ▲ 0.5 % |
04/2025 | 876,990 PAYX | ▲ 76.7 % |
05/2025 | 684,476 PAYX | ▼ -21.95 % |
Ryo Currency/Paypex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 365 PAYX |
Tối đa | 642.03 PAYX |
Bình quân gia quyền | 502.05 PAYX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 243.8 PAYX |
Tối đa | 642.03 PAYX |
Bình quân gia quyền | 430.84 PAYX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 243.8 PAYX |
Tối đa | 642.03 PAYX |
Bình quân gia quyền | 430.84 PAYX |
Chia sẻ một liên kết đến RYO/PAYX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ryo Currency (RYO) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ryo Currency (RYO) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: