Tỷ giá hối đoái SAFE chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SAFE tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAFE/MITH
Lịch sử thay đổi trong SAFE/MITH tỷ giá
SAFE/MITH tỷ giá
05 23, 2024
1 SAFE = 147.7 MITH
▼ -3.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SAFE/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SAFE chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAFE/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAFE/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SAFE/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAFE/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 35.44% (109.05 MITH — 147.7 MITH)
Thay đổi trong SAFE/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 21.51% (121.55 MITH — 147.7 MITH)
Thay đổi trong SAFE/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 287.53% (38.1131 MITH — 147.7 MITH)
Thay đổi trong SAFE/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce SAFE tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 34.66% (109.68 MITH — 147.7 MITH)
SAFE/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
SAFE/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 149.61 MITH | ▲ 1.29 % |
25/05 | 160.87 MITH | ▲ 7.53 % |
26/05 | 169.08 MITH | ▲ 5.1 % |
27/05 | 180.38 MITH | ▲ 6.69 % |
28/05 | 154.67 MITH | ▼ -14.25 % |
29/05 | 79.5487 MITH | ▼ -48.57 % |
30/05 | 76.9561 MITH | ▼ -3.26 % |
31/05 | 122.83 MITH | ▲ 59.61 % |
01/06 | 127.72 MITH | ▲ 3.98 % |
02/06 | 117 MITH | ▼ -8.39 % |
03/06 | 73.0258 MITH | ▼ -37.58 % |
04/06 | 76.2952 MITH | ▲ 4.48 % |
05/06 | 118.52 MITH | ▲ 55.35 % |
06/06 | 112.15 MITH | ▼ -5.37 % |
07/06 | 124.58 MITH | ▲ 11.07 % |
08/06 | 134.12 MITH | ▲ 7.66 % |
09/06 | 149.11 MITH | ▲ 11.18 % |
10/06 | 138.15 MITH | ▼ -7.35 % |
11/06 | 135.94 MITH | ▼ -1.6 % |
12/06 | 122.93 MITH | ▼ -9.57 % |
13/06 | 108.79 MITH | ▼ -11.5 % |
14/06 | 107.96 MITH | ▼ -0.76 % |
15/06 | 104.79 MITH | ▼ -2.94 % |
16/06 | 114.22 MITH | ▲ 9 % |
17/06 | 158.73 MITH | ▲ 38.97 % |
18/06 | 159.89 MITH | ▲ 0.73 % |
19/06 | 141.31 MITH | ▼ -11.62 % |
20/06 | 148.04 MITH | ▲ 4.76 % |
21/06 | 149.95 MITH | ▲ 1.29 % |
22/06 | 171.93 MITH | ▲ 14.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SAFE/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SAFE/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 142.13 MITH | ▼ -3.77 % |
03/06 — 09/06 | 150.79 MITH | ▲ 6.09 % |
10/06 — 16/06 | 146.14 MITH | ▼ -3.08 % |
17/06 — 23/06 | 152.25 MITH | ▲ 4.18 % |
24/06 — 30/06 | 199.69 MITH | ▲ 31.16 % |
01/07 — 07/07 | 289.61 MITH | ▲ 45.03 % |
08/07 — 14/07 | 235.49 MITH | ▼ -18.69 % |
15/07 — 21/07 | 128.56 MITH | ▼ -45.41 % |
22/07 — 28/07 | 190.71 MITH | ▲ 48.35 % |
29/07 — 04/08 | 190.06 MITH | ▼ -0.34 % |
05/08 — 11/08 | 211.59 MITH | ▲ 11.33 % |
12/08 — 18/08 | 247.75 MITH | ▲ 17.09 % |
SAFE/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 150.48 MITH | ▲ 1.88 % |
07/2024 | 132.72 MITH | ▼ -11.8 % |
08/2024 | 136.53 MITH | ▲ 2.87 % |
09/2024 | 151.59 MITH | ▲ 11.03 % |
10/2024 | 658.5 MITH | ▲ 334.4 % |
11/2024 | 893.41 MITH | ▲ 35.67 % |
12/2024 | 543.86 MITH | ▼ -39.12 % |
01/2025 | 832.59 MITH | ▲ 53.09 % |
02/2025 | 553.3 MITH | ▼ -33.54 % |
03/2025 | 475.54 MITH | ▼ -14.05 % |
04/2025 | 633.91 MITH | ▲ 33.3 % |
05/2025 | 819.27 MITH | ▲ 29.24 % |
SAFE/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.2552 MITH |
Tối đa | 162.81 MITH |
Bình quân gia quyền | 124.42 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37.2552 MITH |
Tối đa | 443.76 MITH |
Bình quân gia quyền | 111.73 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.3166 MITH |
Tối đa | 1,524 MITH |
Bình quân gia quyền | 103.52 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến SAFE/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: