Tỷ giá hối đoái SAFE chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SAFE tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAFE/RVN
Lịch sử thay đổi trong SAFE/RVN tỷ giá
SAFE/RVN tỷ giá
05 23, 2024
1 SAFE = 3.640828 RVN
▼ -1.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SAFE/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SAFE chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAFE/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAFE/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SAFE/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAFE/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 48.57% (2.450557 RVN — 3.640828 RVN)
Thay đổi trong SAFE/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -24.8% (4.841546 RVN — 3.640828 RVN)
Thay đổi trong SAFE/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các SAFE tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -0.02% (3.64167 RVN — 3.640828 RVN)
Thay đổi trong SAFE/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce SAFE tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -82.63% (20.9655 RVN — 3.640828 RVN)
SAFE/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
SAFE/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 3.641997 RVN | ▲ 0.03 % |
25/05 | 3.805185 RVN | ▲ 4.48 % |
26/05 | 3.834221 RVN | ▲ 0.76 % |
27/05 | 4.166168 RVN | ▲ 8.66 % |
28/05 | 3.987449 RVN | ▼ -4.29 % |
29/05 | 2.177331 RVN | ▼ -45.4 % |
30/05 | 2.162931 RVN | ▼ -0.66 % |
31/05 | 3.471547 RVN | ▲ 60.5 % |
01/06 | 3.563797 RVN | ▲ 2.66 % |
02/06 | 3.338962 RVN | ▼ -6.31 % |
03/06 | 1.993917 RVN | ▼ -40.28 % |
04/06 | 2.198402 RVN | ▲ 10.26 % |
05/06 | 3.450003 RVN | ▲ 56.93 % |
06/06 | 3.275242 RVN | ▼ -5.07 % |
07/06 | 3.656422 RVN | ▲ 11.64 % |
08/06 | 3.901167 RVN | ▲ 6.69 % |
09/06 | 4.451128 RVN | ▲ 14.1 % |
10/06 | 4.238843 RVN | ▼ -4.77 % |
11/06 | 4.206052 RVN | ▼ -0.77 % |
12/06 | 3.778674 RVN | ▼ -10.16 % |
13/06 | 3.368937 RVN | ▼ -10.84 % |
14/06 | 3.267377 RVN | ▼ -3.01 % |
15/06 | 2.98122 RVN | ▼ -8.76 % |
16/06 | 3.161552 RVN | ▲ 6.05 % |
17/06 | 4.468555 RVN | ▲ 41.34 % |
18/06 | 4.565842 RVN | ▲ 2.18 % |
19/06 | 3.859857 RVN | ▼ -15.46 % |
20/06 | 3.734426 RVN | ▼ -3.25 % |
21/06 | 3.911421 RVN | ▲ 4.74 % |
22/06 | 4.508187 RVN | ▲ 15.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SAFE/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SAFE/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.251309 RVN | ▼ -10.7 % |
03/06 — 09/06 | 3.531233 RVN | ▲ 8.61 % |
10/06 — 16/06 | 3.389563 RVN | ▼ -4.01 % |
17/06 — 23/06 | 1.672914 RVN | ▼ -50.65 % |
24/06 — 30/06 | 2.465303 RVN | ▲ 47.37 % |
01/07 — 07/07 | 2.927532 RVN | ▲ 18.75 % |
08/07 — 14/07 | 2.591247 RVN | ▼ -11.49 % |
15/07 — 21/07 | 1.515325 RVN | ▼ -41.52 % |
22/07 — 28/07 | 2.411569 RVN | ▲ 59.15 % |
29/07 — 04/08 | 2.61406 RVN | ▲ 8.4 % |
05/08 — 11/08 | 2.499232 RVN | ▼ -4.39 % |
12/08 — 18/08 | 2.853438 RVN | ▲ 14.17 % |
SAFE/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.496399 RVN | ▼ -3.97 % |
07/2024 | 3.264073 RVN | ▼ -6.64 % |
08/2024 | 4.021085 RVN | ▲ 23.19 % |
09/2024 | 3.913994 RVN | ▼ -2.66 % |
10/2024 | 5.50052 RVN | ▲ 40.53 % |
11/2024 | 6.768451 RVN | ▲ 23.05 % |
12/2024 | 6.929386 RVN | ▲ 2.38 % |
01/2025 | 9.555012 RVN | ▲ 37.89 % |
02/2025 | 5.189618 RVN | ▼ -45.69 % |
03/2025 | 2.475552 RVN | ▼ -52.3 % |
04/2025 | 3.613074 RVN | ▲ 45.95 % |
05/2025 | 4.400185 RVN | ▲ 21.79 % |
SAFE/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.93353831 RVN |
Tối đa | 4.080804 RVN |
Bình quân gia quyền | 3.103404 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.93353831 RVN |
Tối đa | 18.0453 RVN |
Bình quân gia quyền | 3.287265 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.93353831 RVN |
Tối đa | 73.1318 RVN |
Bình quân gia quyền | 4.598041 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến SAFE/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SAFE (SAFE) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: