Tỷ giá hối đoái SALT chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SALT tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SALT/NLG
Lịch sử thay đổi trong SALT/NLG tỷ giá
SALT/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 SALT = 13.0035 NLG
▲ 2.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SALT/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SALT chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SALT/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SALT/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SALT/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SALT/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các SALT tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -22.69% (16.819 NLG — 13.0035 NLG)
Thay đổi trong SALT/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các SALT tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -16.5% (15.573 NLG — 13.0035 NLG)
Thay đổi trong SALT/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các SALT tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 44.08% (9.024983 NLG — 13.0035 NLG)
Thay đổi trong SALT/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce SALT tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 137.1% (5.484501 NLG — 13.0035 NLG)
SALT/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
SALT/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 13.2512 NLG | ▲ 1.9 % |
25/05 | 13.7426 NLG | ▲ 3.71 % |
26/05 | 12.0814 NLG | ▼ -12.09 % |
27/05 | 10.2356 NLG | ▼ -15.28 % |
28/05 | 10.6006 NLG | ▲ 3.57 % |
29/05 | 10.7847 NLG | ▲ 1.74 % |
30/05 | 11.7861 NLG | ▲ 9.29 % |
31/05 | 13.0797 NLG | ▲ 10.98 % |
01/06 | 14.467 NLG | ▲ 10.61 % |
02/06 | 13.1668 NLG | ▼ -8.99 % |
03/06 | 14.6891 NLG | ▲ 11.56 % |
04/06 | 17.9033 NLG | ▲ 21.88 % |
05/06 | 17.1214 NLG | ▼ -4.37 % |
06/06 | 17.3055 NLG | ▲ 1.08 % |
07/06 | 17.5504 NLG | ▲ 1.42 % |
08/06 | 18.1948 NLG | ▲ 3.67 % |
09/06 | 18.9019 NLG | ▲ 3.89 % |
10/06 | 19.2661 NLG | ▲ 1.93 % |
11/06 | 19.7412 NLG | ▲ 2.47 % |
12/06 | 17.891 NLG | ▼ -9.37 % |
13/06 | 15.7266 NLG | ▼ -12.1 % |
14/06 | 14.7998 NLG | ▼ -5.89 % |
15/06 | 11.2014 NLG | ▼ -24.31 % |
16/06 | 9.430283 NLG | ▼ -15.81 % |
17/06 | 9.008723 NLG | ▼ -4.47 % |
18/06 | 9.275 NLG | ▲ 2.96 % |
19/06 | 9.640824 NLG | ▲ 3.94 % |
20/06 | 9.126363 NLG | ▼ -5.34 % |
21/06 | 9.148621 NLG | ▲ 0.24 % |
22/06 | 9.035625 NLG | ▼ -1.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SALT/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SALT/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13.0621 NLG | ▲ 0.45 % |
03/06 — 09/06 | 14.3414 NLG | ▲ 9.79 % |
10/06 — 16/06 | 7.816185 NLG | ▼ -45.5 % |
17/06 — 23/06 | 9.28462 NLG | ▲ 18.79 % |
24/06 — 30/06 | 9.510175 NLG | ▲ 2.43 % |
01/07 — 07/07 | 10.1355 NLG | ▲ 6.58 % |
08/07 — 14/07 | 9.934344 NLG | ▼ -1.98 % |
15/07 — 21/07 | 9.477595 NLG | ▼ -4.6 % |
22/07 — 28/07 | 12.6537 NLG | ▲ 33.51 % |
29/07 — 04/08 | 10.2336 NLG | ▼ -19.13 % |
05/08 — 11/08 | 5.693507 NLG | ▼ -44.36 % |
12/08 — 18/08 | 5.641802 NLG | ▼ -0.91 % |
SALT/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.3374 NLG | ▼ -5.12 % |
07/2024 | 23.8044 NLG | ▲ 92.95 % |
08/2024 | 20.7541 NLG | ▼ -12.81 % |
09/2024 | 19.0285 NLG | ▼ -8.31 % |
10/2024 | 22.131 NLG | ▲ 16.3 % |
11/2024 | 19.2234 NLG | ▼ -13.14 % |
12/2024 | 20.5327 NLG | ▲ 6.81 % |
01/2025 | 18.64 NLG | ▼ -9.22 % |
02/2025 | 24.9312 NLG | ▲ 33.75 % |
03/2025 | 22.0567 NLG | ▼ -11.53 % |
04/2025 | 31.1666 NLG | ▲ 41.3 % |
05/2025 | 20.1835 NLG | ▼ -35.24 % |
SALT/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.7238 NLG |
Tối đa | 27.4309 NLG |
Bình quân gia quyền | 17.4585 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.7238 NLG |
Tối đa | 29.898 NLG |
Bình quân gia quyền | 17.5331 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.788691 NLG |
Tối đa | 29.898 NLG |
Bình quân gia quyền | 13.2421 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến SALT/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SALT (SALT) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SALT (SALT) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: