Tỷ giá hối đoái rupee Seychelles chống lại Golem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SCR/GNT
Lịch sử thay đổi trong SCR/GNT tỷ giá
SCR/GNT tỷ giá
01 08, 2021
1 SCR = 0.36326078 GNT
▲ 3.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Seychelles/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Seychelles chi phí trong Golem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SCR/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SCR/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Seychelles/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SCR/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -10.46% (0.40570587 GNT — 0.36326078 GNT)
Thay đổi trong SCR/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -31% (0.52646706 GNT — 0.36326078 GNT)
Thay đổi trong SCR/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -76.65% (1.555501 GNT — 0.36326078 GNT)
Thay đổi trong SCR/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -76.65% (1.555501 GNT — 0.36326078 GNT)
rupee Seychelles/Golem dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Seychelles/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 0.35336524 GNT | ▼ -2.72 % |
08/05 | 0.37889479 GNT | ▲ 7.22 % |
09/05 | 0.37651633 GNT | ▼ -0.63 % |
10/05 | 0.37372599 GNT | ▼ -0.74 % |
11/05 | 0.37123187 GNT | ▼ -0.67 % |
12/05 | 0.37556388 GNT | ▲ 1.17 % |
13/05 | 0.37742818 GNT | ▲ 0.5 % |
14/05 | 0.37152597 GNT | ▼ -1.56 % |
15/05 | 0.36510088 GNT | ▼ -1.73 % |
16/05 | 0.34820198 GNT | ▼ -4.63 % |
17/05 | 0.35573739 GNT | ▲ 2.16 % |
18/05 | 0.36716115 GNT | ▲ 3.21 % |
19/05 | 0.38457528 GNT | ▲ 4.74 % |
20/05 | 0.41191662 GNT | ▲ 7.11 % |
21/05 | 0.42474188 GNT | ▲ 3.11 % |
22/05 | 0.41742101 GNT | ▼ -1.72 % |
23/05 | 0.4271757 GNT | ▲ 2.34 % |
24/05 | 0.40925283 GNT | ▼ -4.2 % |
25/05 | 0.37695339 GNT | ▼ -7.89 % |
26/05 | 0.37779444 GNT | ▲ 0.22 % |
27/05 | 0.38832979 GNT | ▲ 2.79 % |
28/05 | 0.39797216 GNT | ▲ 2.48 % |
29/05 | 0.40206232 GNT | ▲ 1.03 % |
30/05 | 0.41222659 GNT | ▲ 2.53 % |
31/05 | 0.41972462 GNT | ▲ 1.82 % |
01/06 | 0.38808967 GNT | ▼ -7.54 % |
02/06 | 0.39229545 GNT | ▲ 1.08 % |
03/06 | 0.36762767 GNT | ▼ -6.29 % |
04/06 | 0.34499978 GNT | ▼ -6.16 % |
05/06 | 0.34516972 GNT | ▲ 0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Seychelles/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Seychelles/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.33053942 GNT | ▼ -9.01 % |
20/05 — 26/05 | 0.33529407 GNT | ▲ 1.44 % |
27/05 — 02/06 | 0.36821049 GNT | ▲ 9.82 % |
03/06 — 09/06 | 0.31613701 GNT | ▼ -14.14 % |
10/06 — 16/06 | 0.25161093 GNT | ▼ -20.41 % |
17/06 — 23/06 | 0.3179857 GNT | ▲ 26.38 % |
24/06 — 30/06 | 0.37463459 GNT | ▲ 17.81 % |
01/07 — 07/07 | 0.32195218 GNT | ▼ -14.06 % |
08/07 — 14/07 | 0.35512686 GNT | ▲ 10.3 % |
15/07 — 21/07 | 0.3511752 GNT | ▼ -1.11 % |
22/07 — 28/07 | 0.34769432 GNT | ▼ -0.99 % |
29/07 — 04/08 | 0.36610765 GNT | ▲ 5.3 % |
rupee Seychelles/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.32827292 GNT | ▼ -9.63 % |
07/2024 | 0.3864103 GNT | ▲ 17.71 % |
08/2024 | 0.38909384 GNT | ▲ 0.69 % |
09/2024 | 0.32786857 GNT | ▼ -15.74 % |
10/2024 | 0.18976849 GNT | ▼ -42.12 % |
11/2024 | 0.20363916 GNT | ▲ 7.31 % |
12/2024 | 0.18115247 GNT | ▼ -11.04 % |
01/2025 | 0.19785048 GNT | ▲ 9.22 % |
01/2025 | 0.20245152 GNT | ▲ 2.33 % |
03/2025 | 0.17748085 GNT | ▼ -12.33 % |
rupee Seychelles/Golem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.38263907 GNT |
Tối đa | 0.45143056 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.41446772 GNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03885664 GNT |
Tối đa | 0.68213447 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.3845321 GNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0383514 GNT |
Tối đa | 1.807254 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.58347564 GNT |
Chia sẻ một liên kết đến SCR/GNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: