Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Bancor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/BNT
Lịch sử thay đổi trong SDG/BNT tỷ giá
SDG/BNT tỷ giá
05 23, 2024
1 SDG = 0.00206544 BNT
▼ -2.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Bancor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -10.33% (0.00230342 BNT — 0.00206544 BNT)
Thay đổi trong SDG/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -5.06% (0.00217556 BNT — 0.00206544 BNT)
Thay đổi trong SDG/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -49.82% (0.00411644 BNT — 0.00206544 BNT)
Thay đổi trong SDG/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -97.93% (0.09961055 BNT — 0.00206544 BNT)
Bảng Sudan/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.00208066 BNT | ▲ 0.74 % |
25/05 | 0.00212043 BNT | ▲ 1.91 % |
26/05 | 0.00214061 BNT | ▲ 0.95 % |
27/05 | 0.00215262 BNT | ▲ 0.56 % |
28/05 | 0.00213206 BNT | ▼ -0.96 % |
29/05 | 0.00221417 BNT | ▲ 3.85 % |
30/05 | 0.00226836 BNT | ▲ 2.45 % |
31/05 | 0.00237535 BNT | ▲ 4.72 % |
01/06 | 0.00235394 BNT | ▼ -0.9 % |
02/06 | 0.00212925 BNT | ▼ -9.55 % |
03/06 | 0.00206198 BNT | ▼ -3.16 % |
04/06 | 0.00206236 BNT | ▲ 0.02 % |
05/06 | 0.00202487 BNT | ▼ -1.82 % |
06/06 | 0.00204239 BNT | ▲ 0.86 % |
07/06 | 0.00207181 BNT | ▲ 1.44 % |
08/06 | 0.00204771 BNT | ▼ -1.16 % |
09/06 | 0.00204654 BNT | ▼ -0.06 % |
10/06 | 0.00207622 BNT | ▲ 1.45 % |
11/06 | 0.00212467 BNT | ▲ 2.33 % |
12/06 | 0.00213025 BNT | ▲ 0.26 % |
13/06 | 0.00214382 BNT | ▲ 0.64 % |
14/06 | 0.00210909 BNT | ▼ -1.62 % |
15/06 | 0.00202699 BNT | ▼ -3.89 % |
16/06 | 0.0019496 BNT | ▼ -3.82 % |
17/06 | 0.00190662 BNT | ▼ -2.2 % |
18/06 | 0.00191522 BNT | ▲ 0.45 % |
19/06 | 0.00186783 BNT | ▼ -2.47 % |
20/06 | 0.00176015 BNT | ▼ -5.76 % |
21/06 | 0.00176788 BNT | ▲ 0.44 % |
22/06 | 0.00178188 BNT | ▲ 0.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00205754 BNT | ▼ -0.38 % |
03/06 — 09/06 | 0.00236003 BNT | ▲ 14.7 % |
10/06 — 16/06 | 0.00230328 BNT | ▼ -2.4 % |
17/06 — 23/06 | 0.00215606 BNT | ▼ -6.39 % |
24/06 — 30/06 | 0.00218299 BNT | ▲ 1.25 % |
01/07 — 07/07 | 0.00271085 BNT | ▲ 24.18 % |
08/07 — 14/07 | 0.00264542 BNT | ▼ -2.41 % |
15/07 — 21/07 | 0.00282253 BNT | ▲ 6.7 % |
22/07 — 28/07 | 0.00269941 BNT | ▼ -4.36 % |
29/07 — 04/08 | 0.00293116 BNT | ▲ 8.59 % |
05/08 — 11/08 | 0.00249232 BNT | ▼ -14.97 % |
12/08 — 18/08 | 0.00239567 BNT | ▼ -3.88 % |
Bảng Sudan/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00202551 BNT | ▼ -1.93 % |
07/2024 | 0.00213942 BNT | ▲ 5.62 % |
08/2024 | 0.00195472 BNT | ▼ -8.63 % |
09/2024 | 0.00196954 BNT | ▲ 0.76 % |
10/2024 | 0.00152106 BNT | ▼ -22.77 % |
11/2024 | 0.00105368 BNT | ▼ -30.73 % |
12/2024 | 0.00106592 BNT | ▲ 1.16 % |
01/2025 | 0.00114654 BNT | ▲ 7.56 % |
02/2025 | 0.00089354 BNT | ▼ -22.07 % |
03/2025 | 0.00089567 BNT | ▲ 0.24 % |
04/2025 | 0.00123986 BNT | ▲ 38.43 % |
05/2025 | 0.00095119 BNT | ▼ -23.28 % |
Bảng Sudan/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00211063 BNT |
Tối đa | 0.00264118 BNT |
Bình quân gia quyền | 0.00237792 BNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00171424 BNT |
Tối đa | 0.00264118 BNT |
Bình quân gia quyền | 0.00214202 BNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00155694 BNT |
Tối đa | 0.96914626 BNT |
Bình quân gia quyền | 0.00562266 BNT |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/BNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: