Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/DAT

Lịch sử thay đổi trong SDG/DAT tỷ giá

SDG/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 SDG = 1.843506 DAT
▲ 2.17 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SDG/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 110.29% (0.87663894 DAT — 1.843506 DAT)

Thay đổi trong SDG/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 276.09% (0.49018164 DAT — 1.843506 DAT)

Thay đổi trong SDG/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -89.63% (17.7697 DAT — 1.843506 DAT)

Thay đổi trong SDG/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -93.71% (29.3109 DAT — 1.843506 DAT)

Bảng Sudan/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Sudan/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 2.2823 DAT ▲ 23.8 %
22/05 2.376147 DAT ▲ 4.11 %
23/05 2.439892 DAT ▲ 2.68 %
24/05 2.538646 DAT ▲ 4.05 %
25/05 2.435827 DAT ▼ -4.05 %
26/05 2.394579 DAT ▼ -1.69 %
27/05 2.31407 DAT ▼ -3.36 %
28/05 2.476527 DAT ▲ 7.02 %
29/05 2.546755 DAT ▲ 2.84 %
30/05 2.519286 DAT ▼ -1.08 %
31/05 2.322062 DAT ▼ -7.83 %
01/06 2.199983 DAT ▼ -5.26 %
02/06 2.748943 DAT ▲ 24.95 %
03/06 3.405778 DAT ▲ 23.89 %
04/06 3.630645 DAT ▲ 6.6 %
05/06 3.582798 DAT ▼ -1.32 %
06/06 3.53606 DAT ▼ -1.3 %
07/06 3.549786 DAT ▲ 0.39 %
08/06 3.554588 DAT ▲ 0.14 %
09/06 3.515748 DAT ▼ -1.09 %
10/06 3.616064 DAT ▲ 2.85 %
11/06 3.813798 DAT ▲ 5.47 %
12/06 3.927209 DAT ▲ 2.97 %
13/06 3.879477 DAT ▼ -1.22 %
14/06 4.10269 DAT ▲ 5.75 %
15/06 4.156186 DAT ▲ 1.3 %
16/06 4.121223 DAT ▼ -0.84 %
17/06 4.221196 DAT ▲ 2.43 %
18/06 4.38974 DAT ▲ 3.99 %
19/06 4.514676 DAT ▲ 2.85 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Sudan/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.30801 DAT ▲ 25.2 %
03/06 — 09/06 1.884251 DAT ▼ -18.36 %
10/06 — 16/06 2.856491 DAT ▲ 51.6 %
17/06 — 23/06 4.74752 DAT ▲ 66.2 %
24/06 — 30/06 4.880588 DAT ▲ 2.8 %
01/07 — 07/07 4.934835 DAT ▲ 1.11 %
08/07 — 14/07 5.255695 DAT ▲ 6.5 %
15/07 — 21/07 6.134887 DAT ▲ 16.73 %
22/07 — 28/07 6.444697 DAT ▲ 5.05 %
29/07 — 04/08 7.238236 DAT ▲ 12.31 %
05/08 — 11/08 7.45063 DAT ▲ 2.93 %
12/08 — 18/08 -2.54200179 DAT ▼ -134.12 %

Bảng Sudan/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.834292 DAT ▼ -0.5 %
07/2024 1.767451 DAT ▼ -3.64 %
08/2024 1.684726 DAT ▼ -4.68 %
09/2024 1.579236 DAT ▼ -6.26 %
10/2024 1.312099 DAT ▼ -16.92 %
11/2024 1.526111 DAT ▲ 16.31 %
12/2024 2.045138 DAT ▲ 34.01 %
01/2025 -0.76091445 DAT ▼ -137.21 %
02/2025 -1.0394899 DAT ▲ 36.61 %
03/2025 -2.46188397 DAT ▲ 136.84 %
04/2025 -3.38317474 DAT ▲ 37.42 %
05/2025 -4.09762034 DAT ▲ 21.12 %

Bảng Sudan/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.405866 DAT
Tối đa 1.787238 DAT
Bình quân gia quyền 1.501325 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.41515173 DAT
Tối đa 1.787238 DAT
Bình quân gia quyền 1.060107 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.31551567 DAT
Tối đa 28.1585 DAT
Bình quân gia quyền 14.0488 DAT

Chia sẻ một liên kết đến SDG/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu