Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/ECA
Lịch sử thay đổi trong SDG/ECA tỷ giá
SDG/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 SDG = 279.82 ECA
▲ 172.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 190.37% (96.3653 ECA — 279.82 ECA)
Thay đổi trong SDG/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 280.42% (73.5548 ECA — 279.82 ECA)
Thay đổi trong SDG/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 204.62% (91.8582 ECA — 279.82 ECA)
Thay đổi trong SDG/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 204.62% (91.8582 ECA — 279.82 ECA)
Bảng Sudan/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 269.78 ECA | ▼ -3.59 % |
15/05 | 263.32 ECA | ▼ -2.39 % |
16/05 | 264.39 ECA | ▲ 0.41 % |
17/05 | 272.77 ECA | ▲ 3.17 % |
18/05 | 275.16 ECA | ▲ 0.88 % |
19/05 | 286.44 ECA | ▲ 4.1 % |
20/05 | 286.12 ECA | ▼ -0.11 % |
21/05 | 265.67 ECA | ▼ -7.15 % |
22/05 | 228.89 ECA | ▼ -13.84 % |
23/05 | 226.66 ECA | ▼ -0.97 % |
24/05 | 232.98 ECA | ▲ 2.78 % |
25/05 | 241.37 ECA | ▲ 3.6 % |
26/05 | 259.24 ECA | ▲ 7.4 % |
27/05 | 252.78 ECA | ▼ -2.49 % |
28/05 | 241.54 ECA | ▼ -4.45 % |
29/05 | 246.17 ECA | ▲ 1.92 % |
30/05 | 266.24 ECA | ▲ 8.15 % |
31/05 | 265.59 ECA | ▼ -0.24 % |
01/06 | 254.36 ECA | ▼ -4.23 % |
02/06 | 271.28 ECA | ▲ 6.65 % |
03/06 | 264.14 ECA | ▼ -2.63 % |
04/06 | 262.43 ECA | ▼ -0.65 % |
05/06 | 251.24 ECA | ▼ -4.26 % |
06/06 | 225.67 ECA | ▼ -10.18 % |
07/06 | 216.66 ECA | ▼ -3.99 % |
08/06 | 243.11 ECA | ▲ 12.21 % |
09/06 | 235.7 ECA | ▼ -3.05 % |
10/06 | 250.06 ECA | ▲ 6.09 % |
11/06 | 291.75 ECA | ▲ 16.67 % |
12/06 | 676.31 ECA | ▲ 131.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 278.32 ECA | ▼ -0.54 % |
27/05 — 02/06 | 325.11 ECA | ▲ 16.81 % |
03/06 — 09/06 | 335.36 ECA | ▲ 3.15 % |
10/06 — 16/06 | 410.47 ECA | ▲ 22.4 % |
17/06 — 23/06 | 342.43 ECA | ▼ -16.58 % |
24/06 — 30/06 | 382.34 ECA | ▲ 11.66 % |
01/07 — 07/07 | 327.68 ECA | ▼ -14.3 % |
08/07 — 14/07 | 328.49 ECA | ▲ 0.25 % |
15/07 — 21/07 | 264.4 ECA | ▼ -19.51 % |
22/07 — 28/07 | 274.35 ECA | ▲ 3.76 % |
29/07 — 04/08 | 267.45 ECA | ▼ -2.52 % |
05/08 — 11/08 | 763.83 ECA | ▲ 185.6 % |
Bảng Sudan/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 467.89 ECA | ▲ 67.21 % |
07/2024 | 335.38 ECA | ▼ -28.32 % |
08/2024 | 205.84 ECA | ▼ -38.62 % |
09/2024 | 148.42 ECA | ▼ -27.9 % |
10/2024 | 320.12 ECA | ▲ 115.68 % |
11/2024 | 495.93 ECA | ▲ 54.92 % |
12/2024 | 454.7 ECA | ▼ -8.31 % |
01/2025 | 1,175 ECA | ▲ 158.32 % |
Bảng Sudan/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 83.4875 ECA |
Tối đa | 278.67 ECA |
Bình quân gia quyền | 96.8389 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 80.8828 ECA |
Tối đa | 278.67 ECA |
Bình quân gia quyền | 99.329 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 41.4771 ECA |
Tối đa | 278.67 ECA |
Bình quân gia quyền | 90.253 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: