Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/ELLA

Lịch sử thay đổi trong SDG/ELLA tỷ giá

SDG/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 SDG = 2.508997 ELLA
▲ 3.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SDG/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.69% (3.288098 ELLA — 2.508997 ELLA)

Thay đổi trong SDG/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -56.03% (5.705517 ELLA — 2.508997 ELLA)

Thay đổi trong SDG/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.55% (21.9141 ELLA — 2.508997 ELLA)

Thay đổi trong SDG/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.55% (21.9141 ELLA — 2.508997 ELLA)

Bảng Sudan/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Sudan/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 2.705042 ELLA ▲ 7.81 %
07/05 2.693143 ELLA ▼ -0.44 %
08/05 2.639143 ELLA ▼ -2.01 %
09/05 2.635833 ELLA ▼ -0.13 %
10/05 2.729377 ELLA ▲ 3.55 %
11/05 2.720566 ELLA ▼ -0.32 %
12/05 2.642173 ELLA ▼ -2.88 %
13/05 2.598208 ELLA ▼ -1.66 %
14/05 2.615408 ELLA ▲ 0.66 %
15/05 2.591278 ELLA ▼ -0.92 %
16/05 2.562802 ELLA ▼ -1.1 %
17/05 2.41335 ELLA ▼ -5.83 %
18/05 2.330476 ELLA ▼ -3.43 %
19/05 2.558782 ELLA ▲ 9.8 %
20/05 2.812974 ELLA ▲ 9.93 %
21/05 2.74888 ELLA ▼ -2.28 %
22/05 3.241905 ELLA ▲ 17.94 %
23/05 3.640595 ELLA ▲ 12.3 %
24/05 3.517964 ELLA ▼ -3.37 %
25/05 3.756489 ELLA ▲ 6.78 %
26/05 2.819612 ELLA ▼ -24.94 %
27/05 3.750002 ELLA ▲ 33 %
28/05 3.042265 ELLA ▼ -18.87 %
29/05 2.497818 ELLA ▼ -17.9 %
30/05 2.350064 ELLA ▼ -5.92 %
31/05 2.520165 ELLA ▲ 7.24 %
01/06 2.629443 ELLA ▲ 4.34 %
02/06 2.416562 ELLA ▼ -8.1 %
03/06 2.46095 ELLA ▲ 1.84 %
04/06 2.512456 ELLA ▲ 2.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Sudan/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 1.938873 ELLA ▼ -22.72 %
13/05 — 19/05 3.707554 ELLA ▲ 91.22 %
20/05 — 26/05 4.51244 ELLA ▲ 21.71 %
27/05 — 02/06 3.875899 ELLA ▼ -14.11 %
03/06 — 09/06 6.000849 ELLA ▲ 54.82 %
10/06 — 16/06 5.357242 ELLA ▼ -10.73 %
17/06 — 23/06 1.080848 ELLA ▼ -79.82 %
24/06 — 30/06 1.204766 ELLA ▲ 11.46 %
01/07 — 07/07 1.140057 ELLA ▼ -5.37 %
08/07 — 14/07 1.195228 ELLA ▲ 4.84 %
15/07 — 21/07 1.130461 ELLA ▼ -5.42 %
22/07 — 28/07 0.89698061 ELLA ▼ -20.65 %

Bảng Sudan/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.33682 ELLA ▼ -6.86 %
07/2024 2.663268 ELLA ▲ 13.97 %
08/2024 2.218515 ELLA ▼ -16.7 %
09/2024 0.35229479 ELLA ▼ -84.12 %
10/2024 0.20965303 ELLA ▼ -40.49 %
11/2024 0.47136961 ELLA ▲ 124.83 %
12/2024 0.25022722 ELLA ▼ -46.91 %
12/2024 0.18278042 ELLA ▼ -26.95 %

Bảng Sudan/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.481821 ELLA
Tối đa 4.409354 ELLA
Bình quân gia quyền 3.202912 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.481821 ELLA
Tối đa 9.499125 ELLA
Bình quân gia quyền 5.000387 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.481821 ELLA
Tối đa 28.1992 ELLA
Bình quân gia quyền 12.7917 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến SDG/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu