Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/LSK
Lịch sử thay đổi trong SDG/LSK tỷ giá
SDG/LSK tỷ giá
05 22, 2024
1 SDG = 0.00095741 LSK
▲ 1.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 5.3% (0.00090922 LSK — 0.00095741 LSK)
Thay đổi trong SDG/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -17.29% (0.00115755 LSK — 0.00095741 LSK)
Thay đổi trong SDG/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -51.46% (0.00197229 LSK — 0.00095741 LSK)
Thay đổi trong SDG/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -94.45% (0.01723883 LSK — 0.00095741 LSK)
Bảng Sudan/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.00097524 LSK | ▲ 1.86 % |
25/05 | 0.00101332 LSK | ▲ 3.9 % |
26/05 | 0.00098131 LSK | ▼ -3.16 % |
27/05 | 0.00097058 LSK | ▼ -1.09 % |
28/05 | 0.0010462 LSK | ▲ 7.79 % |
29/05 | 0.00102761 LSK | ▼ -1.78 % |
30/05 | 0.00103884 LSK | ▲ 1.09 % |
31/05 | 0.00107322 LSK | ▲ 3.31 % |
01/06 | 0.00106853 LSK | ▼ -0.44 % |
02/06 | 0.00097967 LSK | ▼ -8.32 % |
03/06 | 0.00088141 LSK | ▼ -10.03 % |
04/06 | 0.00082836 LSK | ▼ -6.02 % |
05/06 | 0.00083933 LSK | ▲ 1.32 % |
06/06 | 0.00084094 LSK | ▲ 0.19 % |
07/06 | 0.00084608 LSK | ▲ 0.61 % |
08/06 | 0.00084552 LSK | ▼ -0.07 % |
09/06 | 0.00080126 LSK | ▼ -5.23 % |
10/06 | 0.00080994 LSK | ▲ 1.08 % |
11/06 | 0.00084589 LSK | ▲ 4.44 % |
12/06 | 0.00084323 LSK | ▼ -0.31 % |
13/06 | 0.00081419 LSK | ▼ -3.44 % |
14/06 | 0.00081478 LSK | ▲ 0.07 % |
15/06 | 0.00084631 LSK | ▲ 3.87 % |
16/06 | 0.00079939 LSK | ▼ -5.54 % |
17/06 | 0.000783 LSK | ▼ -2.05 % |
18/06 | 0.00079858 LSK | ▲ 1.99 % |
19/06 | 0.00084998 LSK | ▲ 6.44 % |
20/06 | 0.00087919 LSK | ▲ 3.44 % |
21/06 | 0.000879 LSK | ▼ -0.02 % |
22/06 | 0.0008863 LSK | ▲ 0.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00098514 LSK | ▲ 2.9 % |
03/06 — 09/06 | 0.00107828 LSK | ▲ 9.45 % |
10/06 — 16/06 | 0.00095351 LSK | ▼ -11.57 % |
17/06 — 23/06 | 0.00103142 LSK | ▲ 8.17 % |
24/06 — 30/06 | 0.00104203 LSK | ▲ 1.03 % |
01/07 — 07/07 | 0.00141584 LSK | ▲ 35.87 % |
08/07 — 14/07 | 0.0011015 LSK | ▼ -22.2 % |
15/07 — 21/07 | 0.00124401 LSK | ▲ 12.94 % |
22/07 — 28/07 | 0.00105277 LSK | ▼ -15.37 % |
29/07 — 04/08 | 0.0010378 LSK | ▼ -1.42 % |
05/08 — 11/08 | 0.0011618 LSK | ▲ 11.95 % |
12/08 — 18/08 | 0.00116858 LSK | ▲ 0.58 % |
Bảng Sudan/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0009349 LSK | ▼ -2.35 % |
07/2024 | 0.00086429 LSK | ▼ -7.55 % |
08/2024 | 0.00104639 LSK | ▲ 21.07 % |
09/2024 | 0.00095041 LSK | ▼ -9.17 % |
10/2024 | 0.0007239 LSK | ▼ -23.83 % |
11/2024 | 0.00059476 LSK | ▼ -17.84 % |
12/2024 | 0.00053532 LSK | ▼ -9.99 % |
01/2025 | 0.00053068 LSK | ▼ -0.87 % |
02/2025 | 0.0004525 LSK | ▼ -14.73 % |
03/2025 | 0.00035999 LSK | ▼ -20.44 % |
04/2025 | 0.00043412 LSK | ▲ 20.59 % |
05/2025 | 0.00038062 LSK | ▼ -12.32 % |
Bảng Sudan/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00085153 LSK |
Tối đa | 0.00102763 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00091698 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0007515 LSK |
Tối đa | 0.00120391 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00094329 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0007515 LSK |
Tối đa | 0.65543281 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00339388 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: