Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/POWR

Lịch sử thay đổi trong SDG/POWR tỷ giá

SDG/POWR tỷ giá

05 10, 2024
1 SDG = 0.00527607 POWR
▼ -0.56 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SDG/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 19.46% (0.00441664 POWR — 0.00527607 POWR)

Thay đổi trong SDG/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -2.48% (0.00541039 POWR — 0.00527607 POWR)

Thay đổi trong SDG/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -49.47% (0.01044202 POWR — 0.00527607 POWR)

Thay đổi trong SDG/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -98.35% (0.31883313 POWR — 0.00527607 POWR)

Bảng Sudan/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Sudan/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 0.0051299 POWR ▼ -2.77 %
12/05 0.00557766 POWR ▲ 8.73 %
13/05 0.00672595 POWR ▲ 20.59 %
14/05 0.00689601 POWR ▲ 2.53 %
15/05 0.00669686 POWR ▼ -2.89 %
16/05 0.00687584 POWR ▲ 2.67 %
17/05 0.00696475 POWR ▲ 1.29 %
18/05 0.00697932 POWR ▲ 0.21 %
19/05 0.00686697 POWR ▼ -1.61 %
20/05 0.00644624 POWR ▼ -6.13 %
21/05 0.00633364 POWR ▼ -1.75 %
22/05 0.0062939 POWR ▼ -0.63 %
23/05 0.00623568 POWR ▼ -0.93 %
24/05 0.00628844 POWR ▲ 0.85 %
25/05 0.00663663 POWR ▲ 5.54 %
26/05 0.00668624 POWR ▲ 0.75 %
27/05 0.00641589 POWR ▼ -4.04 %
28/05 0.00632613 POWR ▼ -1.4 %
29/05 0.00650516 POWR ▲ 2.83 %
30/05 0.006777 POWR ▲ 4.18 %
31/05 0.00726568 POWR ▲ 7.21 %
01/06 0.00724935 POWR ▼ -0.22 %
02/06 0.00658787 POWR ▼ -9.12 %
03/06 0.00643499 POWR ▼ -2.32 %
04/06 0.00637167 POWR ▼ -0.98 %
05/06 0.00614605 POWR ▼ -3.54 %
06/06 0.00574898 POWR ▼ -6.46 %
07/06 0.00600183 POWR ▲ 4.4 %
08/06 0.00615486 POWR ▲ 2.55 %
09/06 0.00609017 POWR ▼ -1.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Sudan/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.00529238 POWR ▲ 0.31 %
20/05 — 26/05 0.00498199 POWR ▼ -5.86 %
27/05 — 02/06 0.00454057 POWR ▼ -8.86 %
03/06 — 09/06 0.00558867 POWR ▲ 23.08 %
10/06 — 16/06 0.00529367 POWR ▼ -5.28 %
17/06 — 23/06 0.00522117 POWR ▼ -1.37 %
24/06 — 30/06 0.00554443 POWR ▲ 6.19 %
01/07 — 07/07 0.00683346 POWR ▲ 23.25 %
08/07 — 14/07 0.00655945 POWR ▼ -4.01 %
15/07 — 21/07 0.00668962 POWR ▲ 1.98 %
22/07 — 28/07 0.00632091 POWR ▼ -5.51 %
29/07 — 04/08 0.00626888 POWR ▼ -0.82 %

Bảng Sudan/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00513781 POWR ▼ -2.62 %
07/2024 0.00457193 POWR ▼ -11.01 %
08/2024 0.0060823 POWR ▲ 33.04 %
09/2024 0.0048644 POWR ▼ -20.02 %
10/2024 0.00344447 POWR ▼ -29.19 %
11/2024 0.00287779 POWR ▼ -16.45 %
12/2024 0.00223391 POWR ▼ -22.37 %
01/2025 0.00275932 POWR ▲ 23.52 %
02/2025 0.00236892 POWR ▼ -14.15 %
03/2025 0.00216536 POWR ▼ -8.59 %
04/2025 0.00353152 POWR ▲ 63.09 %
05/2025 0.00298294 POWR ▼ -15.53 %

Bảng Sudan/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00443389 POWR
Tối đa 0.00613008 POWR
Bình quân gia quyền 0.00554383 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00363152 POWR
Tối đa 0.00613008 POWR
Bình quân gia quyền 0.00482247 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00225957 POWR
Tối đa 1.91903 POWR
Bình quân gia quyền 0.01308981 POWR

Chia sẻ một liên kết đến SDG/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu