50 Bảng Sudan đến Power Ledger

Giá cả 50 Bảng Sudan đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 0.2574865 POWR.

Bao nhiêu 50 SDG trong POWR?

05 20, 2024
50 SDG = 0.2574865 POWR
▼ -5.47 %
50 POWR = 9,709 SDG
1 SDG = 0.00514973 POWR

Lịch sử thay đổi giá 50 SDG trong POWR

Thống kê chi phí 50 Bảng Sudan trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.25969 POWR
Tối đa 0.306504 POWR
Bình quân gia quyền 0.27446326 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.181576 POWR
Tối đa 0.306504 POWR
Bình quân gia quyền 0.24511441 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.1129785 POWR
Tối đa 95.9515 POWR
Bình quân gia quyền 0.64771275 POWR

Thay đổi chi phí 50 SDG đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 50 Bảng Sudan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -5.23% (0.2717105 POWR — 0.2574865 POWR)

Thay đổi chi phí 50 SDG đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 50 Bảng Sudan chống lại Power Ledger thay đổi bởi 13.47% (0.226926 POWR — 0.2574865 POWR)

Thay đổi chi phí 50 SDG đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 50 Bảng Sudan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -50.81% (0.523472 POWR — 0.2574865 POWR)

Thay đổi chi phí 50 SDG đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 50 Bảng Sudan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -98.38% (15.9417 POWR — 0.2574865 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 SDG trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Bảng Sudan (SDG) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Bảng Sudan (SDG) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 Bảng Sudan trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 Bảng Sudan trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

21/05 0.25092168 POWR ▼ -2.55 %
22/05 0.24829078 POWR ▼ -1.05 %
23/05 0.24569155 POWR ▼ -1.05 %
24/05 0.24893162 POWR ▲ 1.32 %
25/05 0.2588972 POWR ▲ 4 %
26/05 0.26033823 POWR ▲ 0.56 %
27/05 0.24899526 POWR ▼ -4.36 %
28/05 0.24561226 POWR ▼ -1.36 %
29/05 0.25325618 POWR ▲ 3.11 %
30/05 0.26251802 POWR ▲ 3.66 %
31/05 0.2837066 POWR ▲ 8.07 %
01/06 0.28264609 POWR ▼ -0.37 %
02/06 0.25673363 POWR ▼ -9.17 %
03/06 0.24939338 POWR ▼ -2.86 %
04/06 0.24583426 POWR ▼ -1.43 %
05/06 0.23331776 POWR ▼ -5.09 %
06/06 0.21465736 POWR ▼ -8 %
07/06 0.22024346 POWR ▲ 2.6 %
08/06 0.22754671 POWR ▲ 3.32 %
09/06 0.23063537 POWR ▲ 1.36 %
10/06 0.23708883 POWR ▲ 2.8 %
11/06 0.23487779 POWR ▼ -0.93 %
12/06 0.22514024 POWR ▼ -4.15 %
13/06 0.23586233 POWR ▲ 4.76 %
14/06 0.23551727 POWR ▼ -0.15 %
15/06 0.22750289 POWR ▼ -3.4 %
16/06 0.22516545 POWR ▼ -1.03 %
17/06 0.22381215 POWR ▼ -0.6 %
18/06 0.22931971 POWR ▲ 2.46 %
19/06 0.23466996 POWR ▲ 2.33 %

* — Giá ước tính của 50 Bảng Sudan trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 Bảng Sudan trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 Bảng Sudan trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.25898597 POWR ▲ 0.58 %
03/06 — 09/06 0.22773209 POWR ▼ -12.07 %
10/06 — 16/06 0.26080559 POWR ▲ 14.52 %
17/06 — 23/06 0.24781551 POWR ▼ -4.98 %
24/06 — 30/06 0.24258395 POWR ▼ -2.11 %
01/07 — 07/07 0.2550837 POWR ▲ 5.15 %
08/07 — 14/07 0.31454432 POWR ▲ 23.31 %
15/07 — 21/07 0.30446044 POWR ▼ -3.21 %
22/07 — 28/07 0.31058765 POWR ▲ 2.01 %
29/07 — 04/08 0.30034124 POWR ▼ -3.3 %
05/08 — 11/08 0.28960975 POWR ▼ -3.57 %
12/08 — 18/08 0.31075646 POWR ▲ 7.3 %

Giá ước tính của 50 Bảng Sudan trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 0.24769578 POWR ▼ -3.8 %
07/2024 0.21693852 POWR ▼ -12.42 %
08/2024 0.28746244 POWR ▲ 32.51 %
09/2024 0.23345586 POWR ▼ -18.79 %
10/2024 0.13438336 POWR ▼ -42.44 %
11/2024 0.12045317 POWR ▼ -10.37 %
12/2024 0.0893241 POWR ▼ -25.84 %
01/2025 0.11208125 POWR ▲ 25.48 %
02/2025 0.08737413 POWR ▼ -22.04 %
03/2025 0.08010004 POWR ▼ -8.33 %
04/2025 0.12113846 POWR ▲ 51.23 %
05/2025 0.11042568 POWR ▼ -8.84 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 SDG trong POWR hôm nay, 05 20, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 Bảng Sudan đến Power Ledger Là - 0.2574865 POWR

Nó có giá bao nhiêu 50 SDG trong POWR Ngày mai 2024.05.21?

Ngày mai 50 Bảng Sudan đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 50 SDG trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bảng Sudan đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 SDG trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bảng Sudan đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 SDG trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Bảng Sudan đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu