Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Populous
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/PPT
Lịch sử thay đổi trong SDG/PPT tỷ giá
SDG/PPT tỷ giá
05 13, 2024
1 SDG = 0.03243368 PPT
▲ 3.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Populous, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Populous.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/PPT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/PPT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Populous, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/PPT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi -31.95% (0.04765875 PPT — 0.03243368 PPT)
Thay đổi trong SDG/PPT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi -37.8% (0.05214688 PPT — 0.03243368 PPT)
Thay đổi trong SDG/PPT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi -52.62% (0.06845891 PPT — 0.03243368 PPT)
Thay đổi trong SDG/PPT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi -61.19% (0.0835643 PPT — 0.03243368 PPT)
Bảng Sudan/Populous dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/Populous dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 0.04205023 PPT | ▲ 29.65 % |
15/05 | 0.03670565 PPT | ▼ -12.71 % |
16/05 | 0.04164022 PPT | ▲ 13.44 % |
17/05 | 0.03877651 PPT | ▼ -6.88 % |
18/05 | 0.03906909 PPT | ▲ 0.75 % |
19/05 | 0.04898673 PPT | ▲ 25.38 % |
20/05 | 0.04843403 PPT | ▼ -1.13 % |
21/05 | 0.04726276 PPT | ▼ -2.42 % |
22/05 | 0.0442662 PPT | ▼ -6.34 % |
23/05 | 0.04582722 PPT | ▲ 3.53 % |
24/05 | 0.04613697 PPT | ▲ 0.68 % |
25/05 | 0.04561514 PPT | ▼ -1.13 % |
26/05 | 0.04527992 PPT | ▼ -0.73 % |
27/05 | 0.04698287 PPT | ▲ 3.76 % |
28/05 | 0.05124795 PPT | ▲ 9.08 % |
29/05 | 0.05014999 PPT | ▼ -2.14 % |
30/05 | 0.04483158 PPT | ▼ -10.61 % |
31/05 | 0.04816252 PPT | ▲ 7.43 % |
01/06 | 0.04356081 PPT | ▼ -9.55 % |
02/06 | 0.03822101 PPT | ▼ -12.26 % |
03/06 | 0.0378954 PPT | ▼ -0.85 % |
04/06 | 0.03653277 PPT | ▼ -3.6 % |
05/06 | 0.0378557 PPT | ▲ 3.62 % |
06/06 | 0.03796474 PPT | ▲ 0.29 % |
07/06 | 0.03574475 PPT | ▼ -5.85 % |
08/06 | 0.03408689 PPT | ▼ -4.64 % |
09/06 | 0.03446562 PPT | ▲ 1.11 % |
10/06 | 0.03388118 PPT | ▼ -1.7 % |
11/06 | 0.03142972 PPT | ▼ -7.24 % |
12/06 | 0.03603219 PPT | ▲ 14.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Populous cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/Populous dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.03079582 PPT | ▼ -5.05 % |
27/05 — 02/06 | 0.02500209 PPT | ▼ -18.81 % |
03/06 — 09/06 | 0.03441356 PPT | ▲ 37.64 % |
10/06 — 16/06 | 0.03171371 PPT | ▼ -7.85 % |
17/06 — 23/06 | 0.02533009 PPT | ▼ -20.13 % |
24/06 — 30/06 | 0.02150254 PPT | ▼ -15.11 % |
01/07 — 07/07 | 0.01911464 PPT | ▼ -11.11 % |
08/07 — 14/07 | 0.02749734 PPT | ▲ 43.85 % |
15/07 — 21/07 | 0.03161519 PPT | ▲ 14.98 % |
22/07 — 28/07 | 0.0342797 PPT | ▲ 8.43 % |
29/07 — 04/08 | 0.02671458 PPT | ▼ -22.07 % |
05/08 — 11/08 | 0.02714417 PPT | ▲ 1.61 % |
Bảng Sudan/Populous dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0348511 PPT | ▲ 7.45 % |
07/2024 | 0.03432644 PPT | ▼ -1.51 % |
08/2024 | 0.11985012 PPT | ▲ 249.15 % |
09/2024 | 0.09758208 PPT | ▼ -18.58 % |
10/2024 | 0.06664661 PPT | ▼ -31.7 % |
11/2024 | 0.07098006 PPT | ▲ 6.5 % |
12/2024 | 0.05305239 PPT | ▼ -25.26 % |
01/2025 | 0.05854338 PPT | ▲ 10.35 % |
02/2025 | 0.03867283 PPT | ▼ -33.94 % |
03/2025 | 0.03552432 PPT | ▼ -8.14 % |
04/2025 | 0.05448073 PPT | ▲ 53.36 % |
05/2025 | 0.0412175 PPT | ▼ -24.34 % |
Bảng Sudan/Populous thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03652566 PPT |
Tối đa | 0.04541522 PPT |
Bình quân gia quyền | 0.04213278 PPT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03207037 PPT |
Tối đa | 0.04541522 PPT |
Bình quân gia quyền | 0.04006991 PPT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02237457 PPT |
Tối đa | 18.7712 PPT |
Bình quân gia quyền | 0.10505618 PPT |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/PPT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Populous (PPT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Populous (PPT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: