Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Rivetz
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/RVT
Lịch sử thay đổi trong SDG/RVT tỷ giá
SDG/RVT tỷ giá
05 11, 2023
1 SDG = 3.130402 RVT
▲ 1.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Rivetz, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Rivetz.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/RVT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/RVT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Rivetz, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/RVT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 25.26% (2.499201 RVT — 3.130402 RVT)
Thay đổi trong SDG/RVT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 26.43% (2.475983 RVT — 3.130402 RVT)
Thay đổi trong SDG/RVT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi 26.43% (2.475983 RVT — 3.130402 RVT)
Thay đổi trong SDG/RVT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Rivetz tiền tệ thay đổi bởi -46.01% (5.798095 RVT — 3.130402 RVT)
Bảng Sudan/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/Rivetz dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 3.180179 RVT | ▲ 1.59 % |
08/05 | 3.156639 RVT | ▼ -0.74 % |
09/05 | 3.101241 RVT | ▼ -1.75 % |
10/05 | 3.098725 RVT | ▼ -0.08 % |
11/05 | 3.080918 RVT | ▼ -0.57 % |
12/05 | 3.111016 RVT | ▲ 0.98 % |
13/05 | 3.11783 RVT | ▲ 0.22 % |
14/05 | 3.155653 RVT | ▲ 1.21 % |
15/05 | 3.315114 RVT | ▲ 5.05 % |
16/05 | 3.406041 RVT | ▲ 2.74 % |
17/05 | 3.434862 RVT | ▲ 0.85 % |
18/05 | 3.441355 RVT | ▲ 0.19 % |
19/05 | 3.595852 RVT | ▲ 4.49 % |
20/05 | 3.688241 RVT | ▲ 2.57 % |
21/05 | 3.560239 RVT | ▼ -3.47 % |
22/05 | 3.485987 RVT | ▼ -2.09 % |
23/05 | 3.517313 RVT | ▲ 0.9 % |
24/05 | 3.515135 RVT | ▼ -0.06 % |
25/05 | 3.520558 RVT | ▲ 0.15 % |
26/05 | 3.630623 RVT | ▲ 3.13 % |
27/05 | 3.625995 RVT | ▼ -0.13 % |
28/05 | 3.562501 RVT | ▼ -1.75 % |
29/05 | 3.539148 RVT | ▼ -0.66 % |
30/05 | 3.496451 RVT | ▼ -1.21 % |
31/05 | 3.539965 RVT | ▲ 1.24 % |
01/06 | 3.658006 RVT | ▲ 3.33 % |
02/06 | 4.893253 RVT | ▲ 33.77 % |
03/06 | 4.094808 RVT | ▼ -16.32 % |
04/06 | 4.140046 RVT | ▲ 1.1 % |
05/06 | 4.134409 RVT | ▼ -0.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Rivetz cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/Rivetz dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3.085685 RVT | ▼ -1.43 % |
20/05 — 26/05 | 2.924352 RVT | ▼ -5.23 % |
27/05 — 02/06 | 3.052145 RVT | ▲ 4.37 % |
03/06 — 09/06 | 3.431434 RVT | ▲ 12.43 % |
10/06 — 16/06 | 3.406028 RVT | ▼ -0.74 % |
17/06 — 23/06 | 4.504779 RVT | ▲ 32.26 % |
24/06 — 30/06 | 3.774816 RVT | ▼ -16.2 % |
01/07 — 07/07 | 3.614476 RVT | ▼ -4.25 % |
08/07 — 14/07 | 3.374716 RVT | ▼ -6.63 % |
15/07 — 21/07 | 3.101745 RVT | ▼ -8.09 % |
22/07 — 28/07 | 2.072603 RVT | ▼ -33.18 % |
29/07 — 04/08 | 3.477234 RVT | ▲ 67.77 % |
Bảng Sudan/Rivetz dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.415783 RVT | ▼ -22.83 % |
07/2024 | 1.138225 RVT | ▼ -52.88 % |
08/2024 | 0.52429597 RVT | ▼ -53.94 % |
09/2024 | 0.68714713 RVT | ▲ 31.06 % |
10/2024 | 1.074735 RVT | ▲ 56.41 % |
11/2024 | 1.075213 RVT | ▲ 0.04 % |
12/2024 | 2.106936 RVT | ▲ 95.96 % |
01/2025 | 1.739329 RVT | ▼ -17.45 % |
01/2025 | 1.638917 RVT | ▼ -5.77 % |
03/2025 | 1.947778 RVT | ▲ 18.85 % |
04/2025 | 2.068811 RVT | ▲ 6.21 % |
Bảng Sudan/Rivetz thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.455785 RVT |
Tối đa | 6.227029 RVT |
Bình quân gia quyền | 2.770642 RVT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.324087 RVT |
Tối đa | 6.227029 RVT |
Bình quân gia quyền | 2.636758 RVT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.324087 RVT |
Tối đa | 6.227029 RVT |
Bình quân gia quyền | 2.636758 RVT |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/RVT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Rivetz (RVT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: