Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/GIN
Lịch sử thay đổi trong SEK/GIN tỷ giá
SEK/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 SEK = 67.3409 GIN
▲ 2.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 21.38% (55.4811 GIN — 67.3409 GIN)
Thay đổi trong SEK/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -8.61% (73.6839 GIN — 67.3409 GIN)
Thay đổi trong SEK/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 153.49% (26.5658 GIN — 67.3409 GIN)
Thay đổi trong SEK/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 153.49% (26.5658 GIN — 67.3409 GIN)
krona Thụy Điển/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 37.6244 GIN | ▼ -44.13 % |
20/05 | 39.1196 GIN | ▲ 3.97 % |
21/05 | 67.5294 GIN | ▲ 72.62 % |
22/05 | 67.8668 GIN | ▲ 0.5 % |
23/05 | 68.8089 GIN | ▲ 1.39 % |
24/05 | 69.2527 GIN | ▲ 0.65 % |
25/05 | 69.2071 GIN | ▼ -0.07 % |
26/05 | 67.8845 GIN | ▼ -1.91 % |
27/05 | 67.7525 GIN | ▼ -0.19 % |
28/05 | 69.5509 GIN | ▲ 2.65 % |
29/05 | 68.6848 GIN | ▼ -1.25 % |
30/05 | 73.9987 GIN | ▲ 7.74 % |
31/05 | 81.631 GIN | ▲ 10.31 % |
01/06 | 85.1256 GIN | ▲ 4.28 % |
02/06 | 53.9114 GIN | ▼ -36.67 % |
03/06 | 83.4742 GIN | ▲ 54.84 % |
04/06 | 87.0093 GIN | ▲ 4.23 % |
05/06 | 86.6763 GIN | ▼ -0.38 % |
06/06 | 87.3272 GIN | ▲ 0.75 % |
07/06 | 85.4038 GIN | ▼ -2.2 % |
08/06 | 93.0877 GIN | ▲ 9 % |
09/06 | 104.61 GIN | ▲ 12.37 % |
10/06 | 104.08 GIN | ▼ -0.5 % |
11/06 | 99.667 GIN | ▼ -4.24 % |
12/06 | 97.3186 GIN | ▼ -2.36 % |
13/06 | 98.723 GIN | ▲ 1.44 % |
14/06 | 95.6958 GIN | ▼ -3.07 % |
15/06 | 90.8272 GIN | ▼ -5.09 % |
16/06 | 86.1255 GIN | ▼ -5.18 % |
17/06 | 85.7205 GIN | ▼ -0.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 76.3828 GIN | ▲ 13.43 % |
27/05 — 02/06 | 82.5199 GIN | ▲ 8.03 % |
03/06 — 09/06 | 95.6486 GIN | ▲ 15.91 % |
10/06 — 16/06 | 91.1785 GIN | ▼ -4.67 % |
17/06 — 23/06 | 98.969 GIN | ▲ 8.54 % |
24/06 — 30/06 | 51.3517 GIN | ▼ -48.11 % |
01/07 — 07/07 | 51.5172 GIN | ▲ 0.32 % |
08/07 — 14/07 | 33.8365 GIN | ▼ -34.32 % |
15/07 — 21/07 | 57.7533 GIN | ▲ 70.68 % |
22/07 — 28/07 | 70.4776 GIN | ▲ 22.03 % |
29/07 — 04/08 | 80.7369 GIN | ▲ 14.56 % |
05/08 — 11/08 | 63.0308 GIN | ▼ -21.93 % |
krona Thụy Điển/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 61.8186 GIN | ▼ -8.2 % |
07/2024 | 57.3742 GIN | ▼ -7.19 % |
08/2024 | 38.2615 GIN | ▼ -33.31 % |
09/2024 | 244.87 GIN | ▲ 540 % |
10/2024 | 165.56 GIN | ▼ -32.39 % |
11/2024 | 203.14 GIN | ▲ 22.7 % |
12/2024 | 103.9 GIN | ▼ -48.85 % |
01/2025 | 122.45 GIN | ▲ 17.86 % |
krona Thụy Điển/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 55.7807 GIN |
Tối đa | 81.4586 GIN |
Bình quân gia quyền | 65.2028 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 55.7807 GIN |
Tối đa | 106.18 GIN |
Bình quân gia quyền | 77.1183 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.632336 GIN |
Tối đa | 207.03 GIN |
Bình quân gia quyền | 71.3503 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: