Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/XVG
Lịch sử thay đổi trong SEK/XVG tỷ giá
SEK/XVG tỷ giá
05 22, 2024
1 SEK = 15.7079 XVG
▲ 0.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 6.23% (14.7866 XVG — 15.7079 XVG)
Thay đổi trong SEK/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -36.97% (24.9222 XVG — 15.7079 XVG)
Thay đổi trong SEK/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -65.32% (45.2951 XVG — 15.7079 XVG)
Thay đổi trong SEK/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 10, 2016 — 05 22, 2024) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -99.07% (1,698 XVG — 15.7079 XVG)
krona Thụy Điển/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 15.5897 XVG | ▼ -0.75 % |
25/05 | 15.7774 XVG | ▲ 1.2 % |
26/05 | 16.4734 XVG | ▲ 4.41 % |
27/05 | 16.7877 XVG | ▲ 1.91 % |
28/05 | 17.3384 XVG | ▲ 3.28 % |
29/05 | 17.2267 XVG | ▼ -0.64 % |
30/05 | 17.8298 XVG | ▲ 3.5 % |
31/05 | 18.769 XVG | ▲ 5.27 % |
01/06 | 19.4187 XVG | ▲ 3.46 % |
02/06 | 18.8996 XVG | ▼ -2.67 % |
03/06 | 18.2451 XVG | ▼ -3.46 % |
04/06 | 17.7205 XVG | ▼ -2.88 % |
05/06 | 17.5511 XVG | ▼ -0.96 % |
06/06 | 17.2121 XVG | ▼ -1.93 % |
07/06 | 17.2989 XVG | ▲ 0.5 % |
08/06 | 17.778 XVG | ▲ 2.77 % |
09/06 | 15.6602 XVG | ▼ -11.91 % |
10/06 | 15.1382 XVG | ▼ -3.33 % |
11/06 | 15.0829 XVG | ▼ -0.37 % |
12/06 | 14.6747 XVG | ▼ -2.71 % |
13/06 | 15.4347 XVG | ▲ 5.18 % |
14/06 | 15.8632 XVG | ▲ 2.78 % |
15/06 | 16.1171 XVG | ▲ 1.6 % |
16/06 | 15.3201 XVG | ▼ -4.95 % |
17/06 | 14.9384 XVG | ▼ -2.49 % |
18/06 | 15.3768 XVG | ▲ 2.94 % |
19/06 | 16.0179 XVG | ▲ 4.17 % |
20/06 | 15.5624 XVG | ▼ -2.84 % |
21/06 | 14.9634 XVG | ▼ -3.85 % |
22/06 | 15.164 XVG | ▲ 1.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15.4958 XVG | ▼ -1.35 % |
03/06 — 09/06 | 16.3222 XVG | ▲ 5.33 % |
10/06 — 16/06 | 14.8503 XVG | ▼ -9.02 % |
17/06 — 23/06 | 10.5796 XVG | ▼ -28.76 % |
24/06 — 30/06 | 9.427848 XVG | ▼ -10.89 % |
01/07 — 07/07 | 13.5203 XVG | ▲ 43.41 % |
08/07 — 14/07 | 13.3423 XVG | ▼ -1.32 % |
15/07 — 21/07 | 16.0101 XVG | ▲ 20 % |
22/07 — 28/07 | 15.5649 XVG | ▼ -2.78 % |
29/07 — 04/08 | 13.8765 XVG | ▼ -10.85 % |
05/08 — 11/08 | 14.2333 XVG | ▲ 2.57 % |
12/08 — 18/08 | 13.7222 XVG | ▼ -3.59 % |
krona Thụy Điển/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.3511 XVG | ▲ 10.46 % |
07/2024 | 7.583265 XVG | ▼ -56.3 % |
08/2024 | 9.888873 XVG | ▲ 30.4 % |
09/2024 | 9.269857 XVG | ▼ -6.26 % |
10/2024 | 9.03658 XVG | ▼ -2.52 % |
11/2024 | 10.4853 XVG | ▲ 16.03 % |
12/2024 | 9.343067 XVG | ▼ -10.89 % |
01/2025 | 11.4442 XVG | ▲ 22.49 % |
02/2025 | 5.660397 XVG | ▼ -50.54 % |
03/2025 | 4.165759 XVG | ▼ -26.41 % |
04/2025 | 6.673691 XVG | ▲ 60.2 % |
05/2025 | 5.202376 XVG | ▼ -22.05 % |
krona Thụy Điển/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.1328 XVG |
Tối đa | 18.8452 XVG |
Bình quân gia quyền | 16.6385 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.437777 XVG |
Tối đa | 24.9585 XVG |
Bình quân gia quyền | 15.4363 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.437777 XVG |
Tối đa | 64.8493 XVG |
Bình quân gia quyền | 25.5786 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: