Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại EOS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với EOS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/EOS
Lịch sử thay đổi trong SHP/EOS tỷ giá
SHP/EOS tỷ giá
05 20, 2024
1 SHP = 0.99681552 EOS
▼ -1.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/EOS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong EOS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/EOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/EOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/EOS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/EOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với EOS tiền tệ thay đổi bởi 3.33% (0.96471197 EOS — 0.99681552 EOS)
Thay đổi trong SHP/EOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với EOS tiền tệ thay đổi bởi -0.61% (1.002893 EOS — 0.99681552 EOS)
Thay đổi trong SHP/EOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với EOS tiền tệ thay đổi bởi 3.38% (0.96424725 EOS — 0.99681552 EOS)
Thay đổi trong SHP/EOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với EOS tiền tệ thay đổi bởi 118.65% (0.45590255 EOS — 0.99681552 EOS)
Bảng Saint Helena/EOS dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/EOS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.97495501 EOS | ▼ -2.19 % |
22/05 | 0.94830166 EOS | ▼ -2.73 % |
23/05 | 0.93023943 EOS | ▼ -1.9 % |
24/05 | 0.934723 EOS | ▲ 0.48 % |
25/05 | 0.92281546 EOS | ▼ -1.27 % |
26/05 | 0.94432201 EOS | ▲ 2.33 % |
27/05 | 0.95813605 EOS | ▲ 1.46 % |
28/05 | 0.9687847 EOS | ▲ 1.11 % |
29/05 | 0.99393704 EOS | ▲ 2.6 % |
30/05 | 1.010005 EOS | ▲ 1.62 % |
31/05 | 1.042963 EOS | ▲ 3.26 % |
01/06 | 0.97319164 EOS | ▼ -6.69 % |
02/06 | 0.93992213 EOS | ▼ -3.42 % |
03/06 | 0.93716652 EOS | ▼ -0.29 % |
04/06 | 0.94341992 EOS | ▲ 0.67 % |
05/06 | 0.9301906 EOS | ▼ -1.4 % |
06/06 | 0.9606811 EOS | ▲ 3.28 % |
07/06 | 0.97100635 EOS | ▲ 1.07 % |
08/06 | 0.95845489 EOS | ▼ -1.29 % |
09/06 | 0.95721995 EOS | ▼ -0.13 % |
10/06 | 0.98789644 EOS | ▲ 3.2 % |
11/06 | 0.99578857 EOS | ▲ 0.8 % |
12/06 | 0.998861 EOS | ▲ 0.31 % |
13/06 | 1.001611 EOS | ▲ 0.28 % |
14/06 | 0.99858875 EOS | ▼ -0.3 % |
15/06 | 0.95951116 EOS | ▼ -3.91 % |
16/06 | 0.94391761 EOS | ▼ -1.63 % |
17/06 | 0.94094839 EOS | ▼ -0.31 % |
18/06 | 0.96327994 EOS | ▲ 2.37 % |
19/06 | 0.98433176 EOS | ▲ 2.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/EOS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/EOS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.97983104 EOS | ▼ -1.7 % |
03/06 — 09/06 | 1.326516 EOS | ▲ 35.38 % |
10/06 — 16/06 | 1.126834 EOS | ▼ -15.05 % |
17/06 — 23/06 | 1.050438 EOS | ▼ -6.78 % |
24/06 — 30/06 | 1.049759 EOS | ▼ -0.06 % |
01/07 — 07/07 | 1.048949 EOS | ▼ -0.08 % |
08/07 — 14/07 | 1.398413 EOS | ▲ 33.32 % |
15/07 — 21/07 | 1.314004 EOS | ▼ -6.04 % |
22/07 — 28/07 | 1.364659 EOS | ▲ 3.86 % |
29/07 — 04/08 | 1.322605 EOS | ▼ -3.08 % |
05/08 — 11/08 | 1.43685 EOS | ▲ 8.64 % |
12/08 — 18/08 | 1.415451 EOS | ▼ -1.49 % |
Bảng Saint Helena/EOS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.9106044 EOS | ▼ -8.65 % |
07/2024 | 0.94089782 EOS | ▲ 3.33 % |
08/2024 | 1.258941 EOS | ▲ 33.8 % |
09/2024 | 1.24681 EOS | ▼ -0.96 % |
10/2024 | 1.114086 EOS | ▼ -10.65 % |
11/2024 | 1.061481 EOS | ▼ -4.72 % |
12/2024 | 0.80575756 EOS | ▼ -24.09 % |
01/2025 | 1.083946 EOS | ▲ 34.53 % |
02/2025 | 0.77065527 EOS | ▼ -28.9 % |
03/2025 | 0.62018513 EOS | ▼ -19.52 % |
04/2025 | 0.89579933 EOS | ▲ 44.44 % |
05/2025 | 0.8736964 EOS | ▼ -2.47 % |
Bảng Saint Helena/EOS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.94416783 EOS |
Tối đa | 1.017259 EOS |
Bình quân gia quyền | 0.98140195 EOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.62301754 EOS |
Tối đa | 1.058972 EOS |
Bình quân gia quyền | 0.88997934 EOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.62301754 EOS |
Tối đa | 1.538217 EOS |
Bình quân gia quyền | 1.112838 EOS |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/EOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến EOS (EOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến EOS (EOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: